KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 02/10/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 45497 |
G.Nhất | 63810 |
G.Nhì | 22121 32974 |
G.Ba | 85542 81628 94090 63812 48337 32170 |
G.Tư | 7950 5621 2598 2533 |
G.Năm | 1819 9209 4925 1689 5746 0991 |
G.Sáu | 347 918 074 |
G.Bảy | 13 89 63 44 |
Hà Nội - 02/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3810 4090 2170 7950 | 2121 5621 0991 | 5542 3812 | 2533 13 63 | 2974 074 44 | 4925 | 5746 | 8337 347 5497 | 1628 2598 918 | 1819 9209 1689 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K1 |
100N | 80 |
200N | 179 |
400N | 9530 8383 8329 |
1TR | 9948 |
3TR | 59314 99510 48041 13817 00291 44460 67270 |
10TR | 65053 61839 |
15TR | 47711 |
30TR | 84564 |
2TỶ | 611796 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 02/10/14
0 | 5 | 53 | |
1 | 11 14 10 17 | 6 | 64 60 |
2 | 29 | 7 | 70 79 |
3 | 39 30 | 8 | 83 80 |
4 | 41 48 | 9 | 96 91 |
Tây Ninh - 02/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 9530 9510 4460 7270 | 8041 0291 7711 | 8383 5053 | 9314 4564 | 1796 | 3817 | 9948 | 179 8329 1839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG10K1 |
100N | 13 |
200N | 399 |
400N | 3608 6213 5944 |
1TR | 8420 |
3TR | 66014 18193 72206 66645 54564 12148 53092 |
10TR | 43872 56570 |
15TR | 92200 |
30TR | 56260 |
2TỶ | 555519 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 02/10/14
0 | 00 06 08 | 5 | |
1 | 19 14 13 13 | 6 | 60 64 |
2 | 20 | 7 | 72 70 |
3 | 8 | ||
4 | 45 48 44 | 9 | 93 92 99 |
An Giang - 02/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8420 6570 2200 6260 | 3092 3872 | 13 6213 8193 | 5944 6014 4564 | 6645 | 2206 | 3608 2148 | 399 5519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K1 |
100N | 24 |
200N | 700 |
400N | 8724 6235 7175 |
1TR | 6671 |
3TR | 42683 63925 22043 66223 20313 76465 79301 |
10TR | 02529 89782 |
15TR | 27523 |
30TR | 77136 |
2TỶ | 183798 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 02/10/14
0 | 01 00 | 5 | |
1 | 13 | 6 | 65 |
2 | 23 29 25 23 24 24 | 7 | 71 75 |
3 | 36 35 | 8 | 82 83 |
4 | 43 | 9 | 98 |
Bình Thuận - 02/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
700 | 6671 9301 | 9782 | 2683 2043 6223 0313 7523 | 24 8724 | 6235 7175 3925 6465 | 7136 | 3798 | 2529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: BDI |
100N | 14 |
200N | 061 |
400N | 1863 5768 1189 |
1TR | 2886 |
3TR | 09074 10689 74661 25236 71192 97768 77198 |
10TR | 90077 07747 |
15TR | 20041 |
30TR | 69142 |
2TỶ | 429046 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 02/10/14
0 | 5 | ||
1 | 14 | 6 | 61 68 63 68 61 |
2 | 7 | 77 74 | |
3 | 36 | 8 | 89 86 89 |
4 | 46 42 41 47 | 9 | 92 98 |
Bình Định - 02/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
061 4661 0041 | 1192 9142 | 1863 | 14 9074 | 2886 5236 9046 | 0077 7747 | 5768 7768 7198 | 1189 0689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: QB |
100N | 41 |
200N | 155 |
400N | 2164 4928 1590 |
1TR | 1938 |
3TR | 45601 76245 62167 28907 99155 86040 37881 |
10TR | 60917 05799 |
15TR | 54699 |
30TR | 52929 |
2TỶ | 287889 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 02/10/14
0 | 01 07 | 5 | 55 55 |
1 | 17 | 6 | 67 64 |
2 | 29 28 | 7 | |
3 | 38 | 8 | 89 81 |
4 | 45 40 41 | 9 | 99 99 90 |
Quảng Bình - 02/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1590 6040 | 41 5601 7881 | 2164 | 155 6245 9155 | 2167 8907 0917 | 4928 1938 | 5799 4699 2929 7889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: QT |
100N | 11 |
200N | 277 |
400N | 7668 0591 8782 |
1TR | 6768 |
3TR | 85052 57846 95313 65407 24897 75279 80482 |
10TR | 53407 62360 |
15TR | 44767 |
30TR | 67174 |
2TỶ | 671058 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 02/10/14
0 | 07 07 | 5 | 58 52 |
1 | 13 11 | 6 | 67 60 68 68 |
2 | 7 | 74 79 77 | |
3 | 8 | 82 82 | |
4 | 46 | 9 | 97 91 |
Quảng Trị - 02/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2360 | 11 0591 | 8782 5052 0482 | 5313 | 7174 | 7846 | 277 5407 4897 3407 4767 | 7668 6768 1058 | 5279 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100