KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 30/09/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 50800 |
G.Nhất | 42877 |
G.Nhì | 20766 77039 |
G.Ba | 59234 28551 42151 14450 87159 97257 |
G.Tư | 9884 6602 8635 8726 |
G.Năm | 3452 2203 8918 3303 1690 6653 |
G.Sáu | 352 740 973 |
G.Bảy | 98 93 86 85 |
Quảng Ninh - 30/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4450 1690 740 0800 | 8551 2151 | 6602 3452 352 | 2203 3303 6653 973 93 | 9234 9884 | 8635 85 | 0766 8726 86 | 2877 7257 | 8918 98 | 7039 7159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K39T09 |
100N | 27 |
200N | 520 |
400N | 9465 4361 8414 |
1TR | 9867 |
3TR | 77661 22432 64036 35967 10713 95324 34940 |
10TR | 60062 99206 |
15TR | 04515 |
30TR | 78999 |
2TỶ | 120824 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 30/09/14
0 | 06 | 5 | |
1 | 15 13 14 | 6 | 62 61 67 67 65 61 |
2 | 24 24 20 27 | 7 | |
3 | 32 36 | 8 | |
4 | 40 | 9 | 99 |
Bến Tre - 30/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
520 4940 | 4361 7661 | 2432 0062 | 0713 | 8414 5324 0824 | 9465 4515 | 4036 9206 | 27 9867 5967 | 8999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9E |
100N | 66 |
200N | 376 |
400N | 3717 4968 5852 |
1TR | 6634 |
3TR | 60220 83649 67287 61777 54892 81663 07651 |
10TR | 49091 53603 |
15TR | 39275 |
30TR | 35380 |
2TỶ | 704101 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 30/09/14
0 | 01 03 | 5 | 51 52 |
1 | 17 | 6 | 63 68 66 |
2 | 20 | 7 | 75 77 76 |
3 | 34 | 8 | 80 87 |
4 | 49 | 9 | 91 92 |
Vũng Tàu - 30/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0220 5380 | 7651 9091 4101 | 5852 4892 | 1663 3603 | 6634 | 9275 | 66 376 | 3717 7287 1777 | 4968 | 3649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T09K5 |
100N | 19 |
200N | 233 |
400N | 7507 3362 3126 |
1TR | 5425 |
3TR | 96773 85691 64309 31110 10506 60165 63842 |
10TR | 07738 52937 |
15TR | 89213 |
30TR | 31816 |
2TỶ | 556189 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 30/09/14
0 | 09 06 07 | 5 | |
1 | 16 13 10 19 | 6 | 65 62 |
2 | 25 26 | 7 | 73 |
3 | 38 37 33 | 8 | 89 |
4 | 42 | 9 | 91 |
Bạc Liêu - 30/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1110 | 5691 | 3362 3842 | 233 6773 9213 | 5425 0165 | 3126 0506 1816 | 7507 2937 | 7738 | 19 4309 6189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: DLK |
100N | 43 |
200N | 328 |
400N | 2908 0109 4925 |
1TR | 8123 |
3TR | 82358 32985 01997 89660 01673 88189 27965 |
10TR | 75398 05872 |
15TR | 16590 |
30TR | 31652 |
2TỶ | 829162 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 30/09/14
0 | 08 09 | 5 | 52 58 |
1 | 6 | 62 60 65 | |
2 | 23 25 28 | 7 | 72 73 |
3 | 8 | 85 89 | |
4 | 43 | 9 | 90 98 97 |
Đắk Lắk - 30/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9660 6590 | 5872 1652 9162 | 43 8123 1673 | 4925 2985 7965 | 1997 | 328 2908 2358 5398 | 0109 8189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: QNM |
100N | 44 |
200N | 371 |
400N | 9494 8127 6069 |
1TR | 3524 |
3TR | 98216 30077 95866 97226 85588 08397 12103 |
10TR | 50038 47770 |
15TR | 33023 |
30TR | 28950 |
2TỶ | 496336 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 30/09/14
0 | 03 | 5 | 50 |
1 | 16 | 6 | 66 69 |
2 | 23 26 24 27 | 7 | 70 77 71 |
3 | 36 38 | 8 | 88 |
4 | 44 | 9 | 97 94 |
Quảng Nam - 30/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7770 8950 | 371 | 2103 3023 | 44 9494 3524 | 8216 5866 7226 6336 | 8127 0077 8397 | 5588 0038 | 6069 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100