KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 01/12/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1TQ-4TQ-15TQ-13TQ-5TQ-9TQ 74507 |
G.Nhất | 71909 |
G.Nhì | 13971 76350 |
G.Ba | 06649 03750 35311 91812 15543 68736 |
G.Tư | 3827 2258 6699 5632 |
G.Năm | 3958 2665 2980 8984 5613 7336 |
G.Sáu | 393 619 868 |
G.Bảy | 49 62 08 00 |
Quảng Ninh - 01/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6350 3750 2980 00 | 3971 5311 | 1812 5632 62 | 5543 5613 393 | 8984 | 2665 | 8736 7336 | 3827 4507 | 2258 3958 868 08 | 1909 6649 6699 619 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K48T12 |
100N | 01 |
200N | 580 |
400N | 9541 3934 1820 |
1TR | 3825 |
3TR | 71063 83115 25551 96601 86059 85323 44319 |
10TR | 48797 91681 |
15TR | 09816 |
30TR | 28507 |
2TỶ | 780964 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 01/12/20
0 | 07 01 01 | 5 | 51 59 |
1 | 16 15 19 | 6 | 64 63 |
2 | 23 25 20 | 7 | |
3 | 34 | 8 | 81 80 |
4 | 41 | 9 | 97 |
Bến Tre - 01/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
580 1820 | 01 9541 5551 6601 1681 | 1063 5323 | 3934 0964 | 3825 3115 | 9816 | 8797 8507 | 6059 4319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 12A |
100N | 32 |
200N | 652 |
400N | 5419 8177 7991 |
1TR | 3481 |
3TR | 60213 24106 26885 25310 16647 88876 37939 |
10TR | 32707 52829 |
15TR | 76217 |
30TR | 02141 |
2TỶ | 983778 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 01/12/20
0 | 07 06 | 5 | 52 |
1 | 17 13 10 19 | 6 | |
2 | 29 | 7 | 78 76 77 |
3 | 39 32 | 8 | 85 81 |
4 | 41 47 | 9 | 91 |
Vũng Tàu - 01/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5310 | 7991 3481 2141 | 32 652 | 0213 | 6885 | 4106 8876 | 8177 6647 2707 6217 | 3778 | 5419 7939 2829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T12K1 |
100N | 12 |
200N | 370 |
400N | 4229 0206 6045 |
1TR | 7161 |
3TR | 44710 05463 61070 78803 98400 50672 34474 |
10TR | 65080 58309 |
15TR | 39991 |
30TR | 05698 |
2TỶ | 357945 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 01/12/20
0 | 09 03 00 06 | 5 | |
1 | 10 12 | 6 | 63 61 |
2 | 29 | 7 | 70 72 74 70 |
3 | 8 | 80 | |
4 | 45 45 | 9 | 98 91 |
Bạc Liêu - 01/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
370 4710 1070 8400 5080 | 7161 9991 | 12 0672 | 5463 8803 | 4474 | 6045 7945 | 0206 | 5698 | 4229 8309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 66 |
200N | 176 |
400N | 6676 0676 2276 |
1TR | 1273 |
3TR | 17460 51299 45813 83745 09446 36747 64790 |
10TR | 32214 00132 |
15TR | 95506 |
30TR | 76490 |
2TỶ | 193744 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 01/12/20
0 | 06 | 5 | |
1 | 14 13 | 6 | 60 66 |
2 | 7 | 73 76 76 76 76 | |
3 | 32 | 8 | |
4 | 44 45 46 47 | 9 | 90 99 90 |
Đắk Lắk - 01/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7460 4790 6490 | 0132 | 1273 5813 | 2214 3744 | 3745 | 66 176 6676 0676 2276 9446 5506 | 6747 | 1299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 19 |
200N | 142 |
400N | 9659 7989 1550 |
1TR | 4802 |
3TR | 01313 88531 74094 33419 76134 52176 52162 |
10TR | 00219 54953 |
15TR | 38233 |
30TR | 36800 |
2TỶ | 442074 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 01/12/20
0 | 00 02 | 5 | 53 59 50 |
1 | 19 13 19 19 | 6 | 62 |
2 | 7 | 74 76 | |
3 | 33 31 34 | 8 | 89 |
4 | 42 | 9 | 94 |
Quảng Nam - 01/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1550 6800 | 8531 | 142 4802 2162 | 1313 4953 8233 | 4094 6134 2074 | 2176 | 19 9659 7989 3419 0219 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100