KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 30/11/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 11TR-5TR-6TR-2TR-9TR-7TR 05104 |
G.Nhất | 26356 |
G.Nhì | 66484 45998 |
G.Ba | 91627 93385 82989 59174 58508 09681 |
G.Tư | 0148 3201 1119 4823 |
G.Năm | 7264 0945 7046 6015 5299 9252 |
G.Sáu | 649 984 813 |
G.Bảy | 31 87 25 41 |
Hà Nội - 30/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9681 3201 31 41 | 9252 | 4823 813 | 6484 9174 7264 984 5104 | 3385 0945 6015 25 | 6356 7046 | 1627 87 | 5998 8508 0148 | 2989 1119 5299 649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11E2 |
100N | 19 |
200N | 519 |
400N | 2219 2801 9187 |
1TR | 5628 |
3TR | 40998 06768 84726 38892 88857 73904 93712 |
10TR | 28452 64716 |
15TR | 81453 |
30TR | 51819 |
2TỶ | 911240 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 30/11/20
0 | 04 01 | 5 | 53 52 57 |
1 | 19 16 12 19 19 19 | 6 | 68 |
2 | 26 28 | 7 | |
3 | 8 | 87 | |
4 | 40 | 9 | 98 92 |
TP. HCM - 30/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1240 | 2801 | 8892 3712 8452 | 1453 | 3904 | 4726 4716 | 9187 8857 | 5628 0998 6768 | 19 519 2219 1819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: H48 |
100N | 08 |
200N | 452 |
400N | 7754 4992 7215 |
1TR | 0748 |
3TR | 18467 12806 43818 68407 21429 74663 63557 |
10TR | 55916 32883 |
15TR | 61176 |
30TR | 26866 |
2TỶ | 577035 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 30/11/20
0 | 06 07 08 | 5 | 57 54 52 |
1 | 16 18 15 | 6 | 66 67 63 |
2 | 29 | 7 | 76 |
3 | 35 | 8 | 83 |
4 | 48 | 9 | 92 |
Đồng Tháp - 30/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
452 4992 | 4663 2883 | 7754 | 7215 7035 | 2806 5916 1176 6866 | 8467 8407 3557 | 08 0748 3818 | 1429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T11K5 |
100N | 62 |
200N | 868 |
400N | 6114 8685 9040 |
1TR | 2381 |
3TR | 35055 24653 82638 19699 77341 06074 67668 |
10TR | 60281 72802 |
15TR | 60847 |
30TR | 99847 |
2TỶ | 234206 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 30/11/20
0 | 06 02 | 5 | 55 53 |
1 | 14 | 6 | 68 68 62 |
2 | 7 | 74 | |
3 | 38 | 8 | 81 81 85 |
4 | 47 47 41 40 | 9 | 99 |
Cà Mau - 30/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9040 | 2381 7341 0281 | 62 2802 | 4653 | 6114 6074 | 8685 5055 | 4206 | 0847 9847 | 868 2638 7668 | 9699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 94 |
200N | 257 |
400N | 4531 2248 7777 |
1TR | 5170 |
3TR | 35306 42425 94297 39187 52863 94220 90273 |
10TR | 74285 08708 |
15TR | 42696 |
30TR | 99600 |
2TỶ | 927731 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 30/11/20
0 | 00 08 06 | 5 | 57 |
1 | 6 | 63 | |
2 | 25 20 | 7 | 73 70 77 |
3 | 31 31 | 8 | 85 87 |
4 | 48 | 9 | 96 97 94 |
Thừa T. Huế - 30/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5170 4220 9600 | 4531 7731 | 2863 0273 | 94 | 2425 4285 | 5306 2696 | 257 7777 4297 9187 | 2248 8708 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 55 |
200N | 862 |
400N | 2215 3161 8115 |
1TR | 0956 |
3TR | 66733 29344 69319 15846 39499 72072 12281 |
10TR | 47463 95888 |
15TR | 57666 |
30TR | 74022 |
2TỶ | 306578 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 30/11/20
0 | 5 | 56 55 | |
1 | 19 15 15 | 6 | 66 63 61 62 |
2 | 22 | 7 | 78 72 |
3 | 33 | 8 | 88 81 |
4 | 44 46 | 9 | 99 |
Phú Yên - 30/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3161 2281 | 862 2072 4022 | 6733 7463 | 9344 | 55 2215 8115 | 0956 5846 7666 | 5888 6578 | 9319 9499 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100