KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 29/11/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 12TS-13TS-8TS-14TS-5TS-10TS 83669 |
G.Nhất | 46822 |
G.Nhì | 59811 96755 |
G.Ba | 12854 77054 65439 59988 22305 41126 |
G.Tư | 9285 8709 4697 5849 |
G.Năm | 8056 1949 1582 4696 1372 5356 |
G.Sáu | 530 252 518 |
G.Bảy | 17 05 24 46 |
Thái Bình - 29/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
530 | 9811 | 6822 1582 1372 252 | 2854 7054 24 | 6755 2305 9285 05 | 1126 8056 4696 5356 46 | 4697 17 | 9988 518 | 5439 8709 5849 1949 3669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGE11 |
100N | 71 |
200N | 692 |
400N | 5153 3418 5147 |
1TR | 4245 |
3TR | 28637 95054 32466 88488 78163 03262 11087 |
10TR | 22106 41984 |
15TR | 02738 |
30TR | 90093 |
2TỶ | 044718 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 29/11/20
0 | 06 | 5 | 54 53 |
1 | 18 18 | 6 | 66 63 62 |
2 | 7 | 71 | |
3 | 38 37 | 8 | 84 88 87 |
4 | 45 47 | 9 | 93 92 |
Tiền Giang - 29/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
71 | 692 3262 | 5153 8163 0093 | 5054 1984 | 4245 | 2466 2106 | 5147 8637 1087 | 3418 8488 2738 4718 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 11K5 |
100N | 93 |
200N | 655 |
400N | 5821 7389 5933 |
1TR | 4427 |
3TR | 18246 60393 14993 88281 91354 55679 15678 |
10TR | 89838 52462 |
15TR | 28339 |
30TR | 14264 |
2TỶ | 307023 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 29/11/20
0 | 5 | 54 55 | |
1 | 6 | 64 62 | |
2 | 23 27 21 | 7 | 79 78 |
3 | 39 38 33 | 8 | 81 89 |
4 | 46 | 9 | 93 93 93 |
Kiên Giang - 29/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5821 8281 | 2462 | 93 5933 0393 4993 7023 | 1354 4264 | 655 | 8246 | 4427 | 5678 9838 | 7389 5679 8339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL11K5 |
100N | 74 |
200N | 710 |
400N | 1610 0392 7806 |
1TR | 6766 |
3TR | 91366 97041 06932 18603 78284 03787 24352 |
10TR | 17074 12546 |
15TR | 29113 |
30TR | 45047 |
2TỶ | 600770 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 29/11/20
0 | 03 06 | 5 | 52 |
1 | 13 10 10 | 6 | 66 66 |
2 | 7 | 70 74 74 | |
3 | 32 | 8 | 84 87 |
4 | 47 46 41 | 9 | 92 |
Đà Lạt - 29/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
710 1610 0770 | 7041 | 0392 6932 4352 | 8603 9113 | 74 8284 7074 | 7806 6766 1366 2546 | 3787 5047 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 93 |
200N | 702 |
400N | 0347 6214 3594 |
1TR | 0931 |
3TR | 56140 53668 81633 31425 47941 73124 33807 |
10TR | 43220 89692 |
15TR | 72228 |
30TR | 46636 |
2TỶ | 906148 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 29/11/20
0 | 07 02 | 5 | |
1 | 14 | 6 | 68 |
2 | 28 20 25 24 | 7 | |
3 | 36 33 31 | 8 | |
4 | 48 40 41 47 | 9 | 92 94 93 |
Khánh Hòa - 29/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6140 3220 | 0931 7941 | 702 9692 | 93 1633 | 6214 3594 3124 | 1425 | 6636 | 0347 3807 | 3668 2228 6148 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 90 |
200N | 583 |
400N | 4702 9127 1845 |
1TR | 6497 |
3TR | 01907 04554 13431 17508 13382 12209 45720 |
10TR | 55071 38431 |
15TR | 08526 |
30TR | 47688 |
2TỶ | 076172 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 29/11/20
0 | 07 08 09 02 | 5 | 54 |
1 | 6 | ||
2 | 26 20 27 | 7 | 72 71 |
3 | 31 31 | 8 | 88 82 83 |
4 | 45 | 9 | 97 90 |
Kon Tum - 29/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 5720 | 3431 5071 8431 | 4702 3382 6172 | 583 | 4554 | 1845 | 8526 | 9127 6497 1907 | 7508 7688 | 2209 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100