KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 04/11/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 2SY-10SY-12SY-3SY-1SY-14SY 16921 |
G.Nhất | 25081 |
G.Nhì | 45353 75450 |
G.Ba | 44417 83486 92270 12918 55453 55311 |
G.Tư | 2151 2898 8653 7172 |
G.Năm | 1025 3557 7488 1391 1497 8536 |
G.Sáu | 774 056 235 |
G.Bảy | 38 83 60 01 |
Bắc Ninh - 04/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5450 2270 60 | 5081 5311 2151 1391 01 6921 | 7172 | 5353 5453 8653 83 | 774 | 1025 235 | 3486 8536 056 | 4417 3557 1497 | 2918 2898 7488 38 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 11K1 |
100N | 12 |
200N | 806 |
400N | 0740 4597 8222 |
1TR | 3408 |
3TR | 80870 45851 76716 00431 08850 68792 53923 |
10TR | 50107 10445 |
15TR | 35749 |
30TR | 02927 |
2TỶ | 851276 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 04/11/20
0 | 07 08 06 | 5 | 51 50 |
1 | 16 12 | 6 | |
2 | 27 23 22 | 7 | 76 70 |
3 | 31 | 8 | |
4 | 49 45 40 | 9 | 92 97 |
Đồng Nai - 04/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0740 0870 8850 | 5851 0431 | 12 8222 8792 | 3923 | 0445 | 806 6716 1276 | 4597 0107 2927 | 3408 | 5749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T11 |
100N | 90 |
200N | 011 |
400N | 5240 3976 0381 |
1TR | 9338 |
3TR | 12851 57699 04291 41953 36940 27766 92612 |
10TR | 02549 96425 |
15TR | 43579 |
30TR | 96962 |
2TỶ | 654040 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 04/11/20
0 | 5 | 51 53 | |
1 | 12 11 | 6 | 62 66 |
2 | 25 | 7 | 79 76 |
3 | 38 | 8 | 81 |
4 | 40 49 40 40 | 9 | 99 91 90 |
Cần Thơ - 04/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 5240 6940 4040 | 011 0381 2851 4291 | 2612 6962 | 1953 | 6425 | 3976 7766 | 9338 | 7699 2549 3579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: T11K1 |
100N | 88 |
200N | 768 |
400N | 5136 4824 3150 |
1TR | 2261 |
3TR | 72252 69400 35887 06211 60954 02976 87177 |
10TR | 30921 91285 |
15TR | 85521 |
30TR | 71314 |
2TỶ | 737157 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 04/11/20
0 | 00 | 5 | 57 52 54 50 |
1 | 14 11 | 6 | 61 68 |
2 | 21 21 24 | 7 | 76 77 |
3 | 36 | 8 | 85 87 88 |
4 | 9 |
Sóc Trăng - 04/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3150 9400 | 2261 6211 0921 5521 | 2252 | 4824 0954 1314 | 1285 | 5136 2976 | 5887 7177 7157 | 88 768 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 90 |
200N | 537 |
400N | 4787 6461 7402 |
1TR | 6388 |
3TR | 74163 92589 60012 60536 67512 61593 44905 |
10TR | 10001 80286 |
15TR | 30989 |
30TR | 49321 |
2TỶ | 207286 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 04/11/20
0 | 01 05 02 | 5 | |
1 | 12 12 | 6 | 63 61 |
2 | 21 | 7 | |
3 | 36 37 | 8 | 86 89 86 89 88 87 |
4 | 9 | 93 90 |
Đà Nẵng - 04/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 | 6461 0001 9321 | 7402 0012 7512 | 4163 1593 | 4905 | 0536 0286 7286 | 537 4787 | 6388 | 2589 0989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 31 |
200N | 435 |
400N | 9539 0411 9259 |
1TR | 4403 |
3TR | 18812 28830 76873 29864 20921 87058 13275 |
10TR | 85447 37220 |
15TR | 22032 |
30TR | 41539 |
2TỶ | 937690 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 04/11/20
0 | 03 | 5 | 58 59 |
1 | 12 11 | 6 | 64 |
2 | 20 21 | 7 | 73 75 |
3 | 39 32 30 39 35 31 | 8 | |
4 | 47 | 9 | 90 |
Khánh Hòa - 04/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8830 7220 7690 | 31 0411 0921 | 8812 2032 | 4403 6873 | 9864 | 435 3275 | 5447 | 7058 | 9539 9259 1539 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100