KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 04/03/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 11DT-12DT-9DT 51223 |
G.Nhất | 77441 |
G.Nhì | 02185 05377 |
G.Ba | 96983 92114 30946 32779 10349 83058 |
G.Tư | 7197 0353 4493 7508 |
G.Năm | 9413 6577 6324 2265 2398 4204 |
G.Sáu | 159 698 754 |
G.Bảy | 50 31 38 61 |
Bắc Ninh - 04/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 | 7441 31 61 | 6983 0353 4493 9413 1223 | 2114 6324 4204 754 | 2185 2265 | 0946 | 5377 7197 6577 | 3058 7508 2398 698 38 | 2779 0349 159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 3K1 |
100N | 36 |
200N | 395 |
400N | 6905 5744 5574 |
1TR | 7841 |
3TR | 53041 84023 59387 80323 14584 51183 39224 |
10TR | 40493 36648 |
15TR | 74322 |
30TR | 26241 |
2TỶ | 851931 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 04/03/20
0 | 05 | 5 | |
1 | 6 | ||
2 | 22 23 23 24 | 7 | 74 |
3 | 31 36 | 8 | 87 84 83 |
4 | 41 48 41 41 44 | 9 | 93 95 |
Đồng Nai - 04/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7841 3041 6241 1931 | 4322 | 4023 0323 1183 0493 | 5744 5574 4584 9224 | 395 6905 | 36 | 9387 | 6648 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T3 |
100N | 15 |
200N | 750 |
400N | 8430 4659 3714 |
1TR | 6179 |
3TR | 04710 49419 94742 79294 03264 25523 31971 |
10TR | 83070 37233 |
15TR | 24084 |
30TR | 02293 |
2TỶ | 431049 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 04/03/20
0 | 5 | 59 50 | |
1 | 10 19 14 15 | 6 | 64 |
2 | 23 | 7 | 70 71 79 |
3 | 33 30 | 8 | 84 |
4 | 49 42 | 9 | 93 94 |
Cần Thơ - 04/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
750 8430 4710 3070 | 1971 | 4742 | 5523 7233 2293 | 3714 9294 3264 4084 | 15 | 4659 6179 9419 1049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T03 |
100N | 70 |
200N | 251 |
400N | 5888 6874 8505 |
1TR | 6897 |
3TR | 63443 68657 50274 11889 38934 96186 65187 |
10TR | 97145 97360 |
15TR | 42208 |
30TR | 53718 |
2TỶ | 642445 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 04/03/20
0 | 08 05 | 5 | 57 51 |
1 | 18 | 6 | 60 |
2 | 7 | 74 74 70 | |
3 | 34 | 8 | 89 86 87 88 |
4 | 45 45 43 | 9 | 97 |
Sóc Trăng - 04/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 7360 | 251 | 3443 | 6874 0274 8934 | 8505 7145 2445 | 6186 | 6897 8657 5187 | 5888 2208 3718 | 1889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 53 |
200N | 432 |
400N | 4963 7358 8981 |
1TR | 9045 |
3TR | 14969 09461 62275 26386 60468 97353 11409 |
10TR | 16460 03250 |
15TR | 14246 |
30TR | 04574 |
2TỶ | 195035 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 04/03/20
0 | 09 | 5 | 50 53 58 53 |
1 | 6 | 60 69 61 68 63 | |
2 | 7 | 74 75 | |
3 | 35 32 | 8 | 86 81 |
4 | 46 45 | 9 |
Đà Nẵng - 04/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6460 3250 | 8981 9461 | 432 | 53 4963 7353 | 4574 | 9045 2275 5035 | 6386 4246 | 7358 0468 | 4969 1409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 93 |
200N | 469 |
400N | 2845 2573 2203 |
1TR | 4188 |
3TR | 64469 67094 57891 15239 04136 02057 72703 |
10TR | 96971 45148 |
15TR | 51827 |
30TR | 65723 |
2TỶ | 001728 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 04/03/20
0 | 03 03 | 5 | 57 |
1 | 6 | 69 69 | |
2 | 28 23 27 | 7 | 71 73 |
3 | 39 36 | 8 | 88 |
4 | 48 45 | 9 | 94 91 93 |
Khánh Hòa - 04/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7891 6971 | 93 2573 2203 2703 5723 | 7094 | 2845 | 4136 | 2057 1827 | 4188 5148 1728 | 469 4469 5239 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Thống kê XSMB 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2024
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100