KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 06/03/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 7DR-10DR-6DR 78854 |
G.Nhất | 13173 |
G.Nhì | 62902 03693 |
G.Ba | 45332 16300 90057 90003 75573 23758 |
G.Tư | 6138 6326 0423 9311 |
G.Năm | 3204 6373 0188 0021 5847 4798 |
G.Sáu | 677 363 157 |
G.Bảy | 00 83 71 17 |
Hải Phòng - 06/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6300 00 | 9311 0021 71 | 2902 5332 | 3173 3693 0003 5573 0423 6373 363 83 | 3204 8854 | 6326 | 0057 5847 677 157 17 | 3758 6138 0188 4798 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 41VL10 |
100N | 16 |
200N | 547 |
400N | 8020 7499 4286 |
1TR | 4271 |
3TR | 17123 40531 18586 77412 71865 94224 07717 |
10TR | 05003 98688 |
15TR | 25212 |
30TR | 51963 |
2TỶ | 628165 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 06/03/20
0 | 03 | 5 | |
1 | 12 12 17 16 | 6 | 65 63 65 |
2 | 23 24 20 | 7 | 71 |
3 | 31 | 8 | 88 86 86 |
4 | 47 | 9 | 99 |
Vĩnh Long - 06/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8020 | 4271 0531 | 7412 5212 | 7123 5003 1963 | 4224 | 1865 8165 | 16 4286 8586 | 547 7717 | 8688 | 7499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 03KS10 |
100N | 83 |
200N | 696 |
400N | 6931 9025 0504 |
1TR | 2722 |
3TR | 82259 61333 60776 33668 76895 87889 05360 |
10TR | 81225 69046 |
15TR | 56651 |
30TR | 10912 |
2TỶ | 979886 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 06/03/20
0 | 04 | 5 | 51 59 |
1 | 12 | 6 | 68 60 |
2 | 25 22 25 | 7 | 76 |
3 | 33 31 | 8 | 86 89 83 |
4 | 46 | 9 | 95 96 |
Bình Dương - 06/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5360 | 6931 6651 | 2722 0912 | 83 1333 | 0504 | 9025 6895 1225 | 696 0776 9046 9886 | 3668 | 2259 7889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 29TV10 |
100N | 49 |
200N | 726 |
400N | 0183 6384 5708 |
1TR | 2231 |
3TR | 49357 55647 09096 94475 21407 48555 34531 |
10TR | 21855 03584 |
15TR | 38602 |
30TR | 21497 |
2TỶ | 118268 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 06/03/20
0 | 02 07 08 | 5 | 55 57 55 |
1 | 6 | 68 | |
2 | 26 | 7 | 75 |
3 | 31 31 | 8 | 84 83 84 |
4 | 47 49 | 9 | 97 96 |
Trà Vinh - 06/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2231 4531 | 8602 | 0183 | 6384 3584 | 4475 8555 1855 | 726 9096 | 9357 5647 1407 1497 | 5708 8268 | 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 55 |
200N | 703 |
400N | 0144 2396 4869 |
1TR | 5742 |
3TR | 62544 49425 41887 05054 18382 56741 87924 |
10TR | 16897 84576 |
15TR | 82748 |
30TR | 98141 |
2TỶ | 376161 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 06/03/20
0 | 03 | 5 | 54 55 |
1 | 6 | 61 69 | |
2 | 25 24 | 7 | 76 |
3 | 8 | 87 82 | |
4 | 41 48 44 41 42 44 | 9 | 97 96 |
Gia Lai - 06/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6741 8141 6161 | 5742 8382 | 703 | 0144 2544 5054 7924 | 55 9425 | 2396 4576 | 1887 6897 | 2748 | 4869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 60 |
200N | 814 |
400N | 5912 3738 5391 |
1TR | 2927 |
3TR | 55146 61249 86668 50235 25103 20020 68970 |
10TR | 92913 39941 |
15TR | 82001 |
30TR | 18720 |
2TỶ | 270295 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 06/03/20
0 | 01 03 | 5 | |
1 | 13 12 14 | 6 | 68 60 |
2 | 20 20 27 | 7 | 70 |
3 | 35 38 | 8 | |
4 | 41 46 49 | 9 | 95 91 |
Ninh Thuận - 06/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 0020 8970 8720 | 5391 9941 2001 | 5912 | 5103 2913 | 814 | 0235 0295 | 5146 | 2927 | 3738 6668 | 1249 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100