KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 05/03/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 14DS-9DS-5DS 52991 |
G.Nhất | 47359 |
G.Nhì | 44551 54484 |
G.Ba | 25666 68705 40379 60476 77838 35907 |
G.Tư | 6198 1793 9390 5253 |
G.Năm | 4866 7097 9363 2380 4177 4853 |
G.Sáu | 483 781 539 |
G.Bảy | 33 26 05 04 |
Hà Nội - 05/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9390 2380 | 4551 781 2991 | 1793 5253 9363 4853 483 33 | 4484 04 | 8705 05 | 5666 0476 4866 26 | 5907 7097 4177 | 7838 6198 | 7359 0379 539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K1 |
100N | 53 |
200N | 062 |
400N | 5950 0197 8454 |
1TR | 2618 |
3TR | 24730 77708 85457 61607 71631 59271 18953 |
10TR | 54557 43691 |
15TR | 98976 |
30TR | 69484 |
2TỶ | 888846 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 05/03/20
0 | 08 07 | 5 | 57 57 53 50 54 53 |
1 | 18 | 6 | 62 |
2 | 7 | 76 71 | |
3 | 30 31 | 8 | 84 |
4 | 46 | 9 | 91 97 |
Tây Ninh - 05/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5950 4730 | 1631 9271 3691 | 062 | 53 8953 | 8454 9484 | 8976 8846 | 0197 5457 1607 4557 | 2618 7708 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG3K1 |
100N | 56 |
200N | 699 |
400N | 2063 2719 3376 |
1TR | 2060 |
3TR | 93449 88319 39133 19657 00491 81414 42936 |
10TR | 71252 90154 |
15TR | 89763 |
30TR | 28777 |
2TỶ | 567672 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 05/03/20
0 | 5 | 52 54 57 56 | |
1 | 19 14 19 | 6 | 63 60 63 |
2 | 7 | 72 77 76 | |
3 | 33 36 | 8 | |
4 | 49 | 9 | 91 99 |
An Giang - 05/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2060 | 0491 | 1252 7672 | 2063 9133 9763 | 1414 0154 | 56 3376 2936 | 9657 8777 | 699 2719 3449 8319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K1 |
100N | 30 |
200N | 498 |
400N | 4645 0264 5536 |
1TR | 9136 |
3TR | 91605 79301 99806 83305 61371 06210 55241 |
10TR | 52097 38440 |
15TR | 29333 |
30TR | 12514 |
2TỶ | 593643 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 05/03/20
0 | 05 01 06 05 | 5 | |
1 | 14 10 | 6 | 64 |
2 | 7 | 71 | |
3 | 33 36 36 30 | 8 | |
4 | 43 40 41 45 | 9 | 97 98 |
Bình Thuận - 05/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 6210 8440 | 9301 1371 5241 | 9333 3643 | 0264 2514 | 4645 1605 3305 | 5536 9136 9806 | 2097 | 498 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 34 |
200N | 637 |
400N | 9219 5506 4838 |
1TR | 9498 |
3TR | 73062 46191 98630 12214 56760 23991 02568 |
10TR | 91809 81025 |
15TR | 35048 |
30TR | 57363 |
2TỶ | 756935 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 05/03/20
0 | 09 06 | 5 | |
1 | 14 19 | 6 | 63 62 60 68 |
2 | 25 | 7 | |
3 | 35 30 38 37 34 | 8 | |
4 | 48 | 9 | 91 91 98 |
Bình Định - 05/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8630 6760 | 6191 3991 | 3062 | 7363 | 34 2214 | 1025 6935 | 5506 | 637 | 4838 9498 2568 5048 | 9219 1809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 33 |
200N | 102 |
400N | 0537 5984 7420 |
1TR | 1964 |
3TR | 42702 09094 62479 01602 32871 98239 30830 |
10TR | 28737 45593 |
15TR | 93979 |
30TR | 61637 |
2TỶ | 215057 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 05/03/20
0 | 02 02 02 | 5 | 57 |
1 | 6 | 64 | |
2 | 20 | 7 | 79 79 71 |
3 | 37 37 39 30 37 33 | 8 | 84 |
4 | 9 | 93 94 |
Quảng Bình - 05/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7420 0830 | 2871 | 102 2702 1602 | 33 5593 | 5984 1964 9094 | 0537 8737 1637 5057 | 2479 8239 3979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 62 |
200N | 212 |
400N | 5317 4310 5545 |
1TR | 3211 |
3TR | 78656 50399 68363 21555 38659 26568 79516 |
10TR | 35840 38270 |
15TR | 91602 |
30TR | 06447 |
2TỶ | 957231 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 05/03/20
0 | 02 | 5 | 56 55 59 |
1 | 16 11 17 10 12 | 6 | 63 68 62 |
2 | 7 | 70 | |
3 | 31 | 8 | |
4 | 47 40 45 | 9 | 99 |
Quảng Trị - 05/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4310 5840 8270 | 3211 7231 | 62 212 1602 | 8363 | 5545 1555 | 8656 9516 | 5317 6447 | 6568 | 0399 8659 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100