KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 04/10/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 13QK-9QK-6QK-5QK-11QK-8QK 80489 |
G.Nhất | 60525 |
G.Nhì | 29489 40090 |
G.Ba | 23094 98309 88480 17207 83668 83828 |
G.Tư | 6806 8759 0294 6830 |
G.Năm | 9890 7466 6063 1097 7618 6992 |
G.Sáu | 348 021 852 |
G.Bảy | 48 20 49 44 |
Thái Bình - 04/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0090 8480 6830 9890 20 | 021 | 6992 852 | 6063 | 3094 0294 44 | 0525 | 6806 7466 | 7207 1097 | 3668 3828 7618 348 48 | 9489 8309 8759 49 0489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGA |
100N | 06 |
200N | 756 |
400N | 8728 9205 1324 |
1TR | 8502 |
3TR | 87522 12063 00082 71206 58833 57471 55440 |
10TR | 83881 31332 |
15TR | 91428 |
30TR | 66166 |
2TỶ | 395807 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 04/10/20
0 | 07 06 02 05 06 | 5 | 56 |
1 | 6 | 66 63 | |
2 | 28 22 28 24 | 7 | 71 |
3 | 32 33 | 8 | 81 82 |
4 | 40 | 9 |
Tiền Giang - 04/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5440 | 7471 3881 | 8502 7522 0082 1332 | 2063 8833 | 1324 | 9205 | 06 756 1206 6166 | 5807 | 8728 1428 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K1 |
100N | 02 |
200N | 192 |
400N | 9658 6333 1794 |
1TR | 4179 |
3TR | 79462 01843 71282 02790 67243 81877 67298 |
10TR | 44688 73495 |
15TR | 26774 |
30TR | 02008 |
2TỶ | 520321 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 04/10/20
0 | 08 02 | 5 | 58 |
1 | 6 | 62 | |
2 | 21 | 7 | 74 77 79 |
3 | 33 | 8 | 88 82 |
4 | 43 43 | 9 | 95 90 98 94 92 |
Kiên Giang - 04/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2790 | 0321 | 02 192 9462 1282 | 6333 1843 7243 | 1794 6774 | 3495 | 1877 | 9658 7298 4688 2008 | 4179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL10K1 |
100N | 13 |
200N | 468 |
400N | 1265 0430 3548 |
1TR | 1536 |
3TR | 19755 28072 32454 44586 33285 14458 17170 |
10TR | 32244 61188 |
15TR | 02592 |
30TR | 39768 |
2TỶ | 918223 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 04/10/20
0 | 5 | 55 54 58 | |
1 | 13 | 6 | 68 65 68 |
2 | 23 | 7 | 72 70 |
3 | 36 30 | 8 | 88 86 85 |
4 | 44 48 | 9 | 92 |
Đà Lạt - 04/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0430 7170 | 8072 2592 | 13 8223 | 2454 2244 | 1265 9755 3285 | 1536 4586 | 468 3548 4458 1188 9768 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 22 |
200N | 964 |
400N | 7121 6826 4819 |
1TR | 2938 |
3TR | 22884 82772 35032 25004 89666 94710 94596 |
10TR | 28845 43721 |
15TR | 04754 |
30TR | 81892 |
2TỶ | 454470 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 04/10/20
0 | 04 | 5 | 54 |
1 | 10 19 | 6 | 66 64 |
2 | 21 21 26 22 | 7 | 70 72 |
3 | 32 38 | 8 | 84 |
4 | 45 | 9 | 92 96 |
Khánh Hòa - 04/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4710 4470 | 7121 3721 | 22 2772 5032 1892 | 964 2884 5004 4754 | 8845 | 6826 9666 4596 | 2938 | 4819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 54 |
200N | 311 |
400N | 2746 8864 4767 |
1TR | 5670 |
3TR | 25897 08339 82962 67864 22614 89157 64922 |
10TR | 64463 31338 |
15TR | 43011 |
30TR | 61325 |
2TỶ | 749551 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 04/10/20
0 | 5 | 51 57 54 | |
1 | 11 14 11 | 6 | 63 62 64 64 67 |
2 | 25 22 | 7 | 70 |
3 | 38 39 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 97 |
Kon Tum - 04/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5670 | 311 3011 9551 | 2962 4922 | 4463 | 54 8864 7864 2614 | 1325 | 2746 | 4767 5897 9157 | 1338 | 8339 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Thống kê XSMB 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/12/2024
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100