KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 05/10/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 4QH-11QH-14QH-9QH-5QH-7QH 20823 |
G.Nhất | 08394 |
G.Nhì | 17392 35179 |
G.Ba | 59391 89387 48578 59291 36922 21144 |
G.Tư | 4145 0266 5004 7744 |
G.Năm | 3429 8823 2542 3715 0126 0785 |
G.Sáu | 613 276 994 |
G.Bảy | 77 26 71 45 |
Hà Nội - 05/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9391 9291 71 | 7392 6922 2542 | 8823 613 0823 | 8394 1144 5004 7744 994 | 4145 3715 0785 45 | 0266 0126 276 26 | 9387 77 | 8578 | 5179 3429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10B2 |
100N | 34 |
200N | 485 |
400N | 1868 6410 5257 |
1TR | 0487 |
3TR | 05584 27745 57248 18101 45338 77710 11176 |
10TR | 90633 81737 |
15TR | 27339 |
30TR | 61784 |
2TỶ | 614347 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 05/10/20
0 | 01 | 5 | 57 |
1 | 10 10 | 6 | 68 |
2 | 7 | 76 | |
3 | 39 33 37 38 34 | 8 | 84 84 87 85 |
4 | 47 45 48 | 9 |
TP. HCM - 05/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6410 7710 | 8101 | 0633 | 34 5584 1784 | 485 7745 | 1176 | 5257 0487 1737 4347 | 1868 7248 5338 | 7339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: H40 |
100N | 07 |
200N | 901 |
400N | 1405 9889 0975 |
1TR | 4319 |
3TR | 94165 75406 54127 16267 79558 97677 70565 |
10TR | 21494 49812 |
15TR | 75315 |
30TR | 20281 |
2TỶ | 522282 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 05/10/20
0 | 06 05 01 07 | 5 | 58 |
1 | 15 12 19 | 6 | 65 67 65 |
2 | 27 | 7 | 77 75 |
3 | 8 | 82 81 89 | |
4 | 9 | 94 |
Đồng Tháp - 05/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
901 0281 | 9812 2282 | 1494 | 1405 0975 4165 0565 5315 | 5406 | 07 4127 6267 7677 | 9558 | 9889 4319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T10K1 |
100N | 75 |
200N | 149 |
400N | 2024 3653 1395 |
1TR | 4698 |
3TR | 57222 13260 07309 90130 91220 56175 05421 |
10TR | 86687 39491 |
15TR | 98523 |
30TR | 32099 |
2TỶ | 076465 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 05/10/20
0 | 09 | 5 | 53 |
1 | 6 | 65 60 | |
2 | 23 22 20 21 24 | 7 | 75 75 |
3 | 30 | 8 | 87 |
4 | 49 | 9 | 99 91 98 95 |
Cà Mau - 05/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3260 0130 1220 | 5421 9491 | 7222 | 3653 8523 | 2024 | 75 1395 6175 6465 | 6687 | 4698 | 149 7309 2099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 62 |
200N | 236 |
400N | 6827 0521 1711 |
1TR | 0581 |
3TR | 79807 45768 87152 55603 62503 84206 71378 |
10TR | 33993 97235 |
15TR | 00708 |
30TR | 75794 |
2TỶ | 499092 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 05/10/20
0 | 08 07 03 03 06 | 5 | 52 |
1 | 11 | 6 | 68 62 |
2 | 27 21 | 7 | 78 |
3 | 35 36 | 8 | 81 |
4 | 9 | 92 94 93 |
Thừa T. Huế - 05/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0521 1711 0581 | 62 7152 9092 | 5603 2503 3993 | 5794 | 7235 | 236 4206 | 6827 9807 | 5768 1378 0708 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 32 |
200N | 977 |
400N | 3368 9848 8521 |
1TR | 6869 |
3TR | 49888 38205 56596 12492 01932 57899 99157 |
10TR | 39481 14744 |
15TR | 53859 |
30TR | 47656 |
2TỶ | 843096 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 05/10/20
0 | 05 | 5 | 56 59 57 |
1 | 6 | 69 68 | |
2 | 21 | 7 | 77 |
3 | 32 32 | 8 | 81 88 |
4 | 44 48 | 9 | 96 96 92 99 |
Phú Yên - 05/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8521 9481 | 32 2492 1932 | 4744 | 8205 | 6596 7656 3096 | 977 9157 | 3368 9848 9888 | 6869 7899 3859 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100