KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 05/03/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 12MA-7MA-4MA 98565 |
G.Nhất | 40560 |
G.Nhì | 13926 55752 |
G.Ba | 00960 43996 77458 55866 96201 48172 |
G.Tư | 9519 9179 7579 3626 |
G.Năm | 3947 8889 5427 7650 4775 4811 |
G.Sáu | 096 998 548 |
G.Bảy | 70 56 96 57 |
Hà Nội - 05/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0560 0960 7650 70 | 6201 4811 | 5752 8172 | 4775 8565 | 3926 3996 5866 3626 096 56 96 | 3947 5427 57 | 7458 998 548 | 9519 9179 7579 8889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 3B2 |
100N | 63 |
200N | 106 |
400N | 4598 6296 0635 |
1TR | 2023 |
3TR | 43188 34281 61617 85051 22058 89612 19836 |
10TR | 25170 55826 |
15TR | 68653 |
30TR | 91016 |
2TỶ | 526176 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 05/03/18
0 | 06 | 5 | 53 51 58 |
1 | 16 17 12 | 6 | 63 |
2 | 26 23 | 7 | 76 70 |
3 | 36 35 | 8 | 88 81 |
4 | 9 | 98 96 |
TP. HCM - 05/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5170 | 4281 5051 | 9612 | 63 2023 8653 | 0635 | 106 6296 9836 5826 1016 6176 | 1617 | 4598 3188 2058 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: D10 |
100N | 37 |
200N | 796 |
400N | 6294 1312 5991 |
1TR | 1980 |
3TR | 34134 04933 88498 62055 67751 29666 24151 |
10TR | 42417 89518 |
15TR | 78844 |
30TR | 21380 |
2TỶ | 751065 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 05/03/18
0 | 5 | 55 51 51 | |
1 | 17 18 12 | 6 | 65 66 |
2 | 7 | ||
3 | 34 33 37 | 8 | 80 80 |
4 | 44 | 9 | 98 94 91 96 |
Đồng Tháp - 05/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1980 1380 | 5991 7751 4151 | 1312 | 4933 | 6294 4134 8844 | 2055 1065 | 796 9666 | 37 2417 | 8498 9518 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T03K1 |
100N | 99 |
200N | 252 |
400N | 4628 9477 9472 |
1TR | 9742 |
3TR | 82365 91673 21892 66380 71082 71493 04012 |
10TR | 26341 97061 |
15TR | 52816 |
30TR | 28804 |
2TỶ | 961929 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 05/03/18
0 | 04 | 5 | 52 |
1 | 16 12 | 6 | 61 65 |
2 | 29 28 | 7 | 73 77 72 |
3 | 8 | 80 82 | |
4 | 41 42 | 9 | 92 93 99 |
Cà Mau - 05/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6380 | 6341 7061 | 252 9472 9742 1892 1082 4012 | 1673 1493 | 8804 | 2365 | 2816 | 9477 | 4628 | 99 1929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 01 |
200N | 983 |
400N | 6278 0542 3674 |
1TR | 6900 |
3TR | 14442 98611 08291 01044 62424 58868 69245 |
10TR | 63381 59232 |
15TR | 15193 |
30TR | 84583 |
2TỶ | 956319 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 05/03/18
0 | 00 01 | 5 | |
1 | 19 11 | 6 | 68 |
2 | 24 | 7 | 78 74 |
3 | 32 | 8 | 83 81 83 |
4 | 42 44 45 42 | 9 | 93 91 |
Thừa T. Huế - 05/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6900 | 01 8611 8291 3381 | 0542 4442 9232 | 983 5193 4583 | 3674 1044 2424 | 9245 | 6278 8868 | 6319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 48 |
200N | 152 |
400N | 2335 9831 4535 |
1TR | 1987 |
3TR | 04519 88880 48705 97404 57235 82929 16482 |
10TR | 74820 10559 |
15TR | 91908 |
30TR | 65048 |
2TỶ | 735244 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 05/03/18
0 | 08 05 04 | 5 | 59 52 |
1 | 19 | 6 | |
2 | 20 29 | 7 | |
3 | 35 35 31 35 | 8 | 80 82 87 |
4 | 44 48 48 | 9 |
Phú Yên - 05/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8880 4820 | 9831 | 152 6482 | 7404 5244 | 2335 4535 8705 7235 | 1987 | 48 1908 5048 | 4519 2929 0559 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100