KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 06/03/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 14NZ 93060 |
G.Nhất | 79907 |
G.Nhì | 58018 97198 |
G.Ba | 77895 77488 03695 04485 99691 97185 |
G.Tư | 1093 4879 9583 4975 |
G.Năm | 2455 7766 1097 8824 4779 8163 |
G.Sáu | 048 815 495 |
G.Bảy | 17 65 58 94 |
Quảng Ninh - 06/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3060 | 9691 | 1093 9583 8163 | 8824 94 | 7895 3695 4485 7185 4975 2455 815 495 65 | 7766 | 9907 1097 17 | 8018 7198 7488 048 58 | 4879 4779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K10T3 |
100N | 49 |
200N | 039 |
400N | 6192 3854 5003 |
1TR | 6520 |
3TR | 10363 13362 50170 02923 13942 93768 33105 |
10TR | 46243 56723 |
15TR | 10904 |
30TR | 92996 |
2TỶ | 953199 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 06/03/18
0 | 04 05 03 | 5 | 54 |
1 | 6 | 63 62 68 | |
2 | 23 23 20 | 7 | 70 |
3 | 39 | 8 | |
4 | 43 42 49 | 9 | 99 96 92 |
Bến Tre - 06/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6520 0170 | 6192 3362 3942 | 5003 0363 2923 6243 6723 | 3854 0904 | 3105 | 2996 | 3768 | 49 039 3199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 3A |
100N | 92 |
200N | 755 |
400N | 3096 0872 6936 |
1TR | 3487 |
3TR | 25187 77703 08237 32274 30188 97133 36985 |
10TR | 57209 17354 |
15TR | 34833 |
30TR | 93262 |
2TỶ | 144119 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 06/03/18
0 | 09 03 | 5 | 54 55 |
1 | 19 | 6 | 62 |
2 | 7 | 74 72 | |
3 | 33 37 33 36 | 8 | 87 88 85 87 |
4 | 9 | 96 92 |
Vũng Tàu - 06/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
92 0872 3262 | 7703 7133 4833 | 2274 7354 | 755 6985 | 3096 6936 | 3487 5187 8237 | 0188 | 7209 4119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T3K1 |
100N | 96 |
200N | 299 |
400N | 2900 0245 2087 |
1TR | 1818 |
3TR | 96376 37271 94320 70598 20881 88388 79584 |
10TR | 61924 11563 |
15TR | 12045 |
30TR | 24584 |
2TỶ | 210385 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 06/03/18
0 | 00 | 5 | |
1 | 18 | 6 | 63 |
2 | 24 20 | 7 | 76 71 |
3 | 8 | 85 84 81 88 84 87 | |
4 | 45 45 | 9 | 98 99 96 |
Bạc Liêu - 06/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2900 4320 | 7271 0881 | 1563 | 9584 1924 4584 | 0245 2045 0385 | 96 6376 | 2087 | 1818 0598 8388 | 299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 94 |
200N | 118 |
400N | 0365 2112 5229 |
1TR | 4290 |
3TR | 23440 22562 52413 47049 17249 63349 09902 |
10TR | 44100 60065 |
15TR | 77726 |
30TR | 55460 |
2TỶ | 314395 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 06/03/18
0 | 00 02 | 5 | |
1 | 13 12 18 | 6 | 60 65 62 65 |
2 | 26 29 | 7 | |
3 | 8 | ||
4 | 40 49 49 49 | 9 | 95 90 94 |
Đắk Lắk - 06/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4290 3440 4100 5460 | 2112 2562 9902 | 2413 | 94 | 0365 0065 4395 | 7726 | 118 | 5229 7049 7249 3349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 93 |
200N | 634 |
400N | 3551 0418 5272 |
1TR | 8559 |
3TR | 48409 06381 43933 57208 53664 79751 43286 |
10TR | 34744 79473 |
15TR | 69298 |
30TR | 14085 |
2TỶ | 217867 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 06/03/18
0 | 09 08 | 5 | 51 59 51 |
1 | 18 | 6 | 67 64 |
2 | 7 | 73 72 | |
3 | 33 34 | 8 | 85 81 86 |
4 | 44 | 9 | 98 93 |
Quảng Nam - 06/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3551 6381 9751 | 5272 | 93 3933 9473 | 634 3664 4744 | 4085 | 3286 | 7867 | 0418 7208 9298 | 8559 8409 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100