KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 07/03/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 7NY-8NY-14NY 85983 |
G.Nhất | 16814 |
G.Nhì | 44750 67850 |
G.Ba | 22649 89258 86950 51340 23486 11418 |
G.Tư | 7713 9110 3341 7024 |
G.Năm | 8581 3660 1468 1742 7414 0007 |
G.Sáu | 005 602 372 |
G.Bảy | 94 06 35 82 |
Bắc Ninh - 07/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4750 7850 6950 1340 9110 3660 | 3341 8581 | 1742 602 372 82 | 7713 5983 | 6814 7024 7414 94 | 005 35 | 3486 06 | 0007 | 9258 1418 1468 | 2649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 3K1 |
100N | 88 |
200N | 998 |
400N | 4158 9454 4246 |
1TR | 0422 |
3TR | 80587 23024 96851 54446 20891 77476 92383 |
10TR | 12317 30951 |
15TR | 43686 |
30TR | 36036 |
2TỶ | 470295 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 07/03/18
0 | 5 | 51 51 58 54 | |
1 | 17 | 6 | |
2 | 24 22 | 7 | 76 |
3 | 36 | 8 | 86 87 83 88 |
4 | 46 46 | 9 | 95 91 98 |
Đồng Nai - 07/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6851 0891 0951 | 0422 | 2383 | 9454 3024 | 0295 | 4246 4446 7476 3686 6036 | 0587 2317 | 88 998 4158 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T3 |
100N | 74 |
200N | 927 |
400N | 5422 2798 5451 |
1TR | 8345 |
3TR | 72934 55947 76361 98883 81730 29699 37037 |
10TR | 67099 16031 |
15TR | 70310 |
30TR | 52185 |
2TỶ | 258574 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 07/03/18
0 | 5 | 51 | |
1 | 10 | 6 | 61 |
2 | 22 27 | 7 | 74 74 |
3 | 31 34 30 37 | 8 | 85 83 |
4 | 47 45 | 9 | 99 99 98 |
Cần Thơ - 07/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1730 0310 | 5451 6361 6031 | 5422 | 8883 | 74 2934 8574 | 8345 2185 | 927 5947 7037 | 2798 | 9699 7099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T03 |
100N | 49 |
200N | 010 |
400N | 5478 6127 8478 |
1TR | 6231 |
3TR | 45515 37221 09775 01643 84117 90761 95656 |
10TR | 39893 14566 |
15TR | 47611 |
30TR | 76037 |
2TỶ | 728469 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 07/03/18
0 | 5 | 56 | |
1 | 11 15 17 10 | 6 | 69 66 61 |
2 | 21 27 | 7 | 75 78 78 |
3 | 37 31 | 8 | |
4 | 43 49 | 9 | 93 |
Sóc Trăng - 07/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
010 | 6231 7221 0761 7611 | 1643 9893 | 5515 9775 | 5656 4566 | 6127 4117 6037 | 5478 8478 | 49 8469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 04 |
200N | 567 |
400N | 9081 3360 5739 |
1TR | 6771 |
3TR | 17561 72003 82621 55165 77948 16947 90883 |
10TR | 92446 39531 |
15TR | 66232 |
30TR | 82343 |
2TỶ | 610804 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 07/03/18
0 | 04 03 04 | 5 | |
1 | 6 | 61 65 60 67 | |
2 | 21 | 7 | 71 |
3 | 32 31 39 | 8 | 83 81 |
4 | 43 46 48 47 | 9 |
Đà Nẵng - 07/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3360 | 9081 6771 7561 2621 9531 | 6232 | 2003 0883 2343 | 04 0804 | 5165 | 2446 | 567 6947 | 7948 | 5739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 86 |
200N | 816 |
400N | 8455 7514 4475 |
1TR | 9848 |
3TR | 32624 99174 68261 15542 71151 80844 17370 |
10TR | 46166 77950 |
15TR | 81340 |
30TR | 50905 |
2TỶ | 547380 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 07/03/18
0 | 05 | 5 | 50 51 55 |
1 | 14 16 | 6 | 66 61 |
2 | 24 | 7 | 74 70 75 |
3 | 8 | 80 86 | |
4 | 40 42 44 48 | 9 |
Khánh Hòa - 07/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7370 7950 1340 7380 | 8261 1151 | 5542 | 7514 2624 9174 0844 | 8455 4475 0905 | 86 816 6166 | 9848 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100