KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 07/09/2016
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 2JH-14JH-13JH 19416 |
G.Nhất | 85223 |
G.Nhì | 06406 35483 |
G.Ba | 45809 79970 14142 09227 97412 43403 |
G.Tư | 7712 3796 2095 1104 |
G.Năm | 3585 2342 1820 5328 9657 2895 |
G.Sáu | 098 821 172 |
G.Bảy | 76 18 73 40 |
Bắc Ninh - 07/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9970 1820 40 | 821 | 4142 7412 7712 2342 172 | 5223 5483 3403 73 | 1104 | 2095 3585 2895 | 6406 3796 76 9416 | 9227 9657 | 5328 098 18 | 5809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 9K1 |
100N | 72 |
200N | 721 |
400N | 0433 1243 8972 |
1TR | 8137 |
3TR | 49906 10446 18888 42962 71587 75080 05223 |
10TR | 48233 16605 |
15TR | 17975 |
30TR | 61015 |
2TỶ | 817106 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 07/09/16
0 | 06 05 06 | 5 | |
1 | 15 | 6 | 62 |
2 | 23 21 | 7 | 75 72 72 |
3 | 33 37 33 | 8 | 88 87 80 |
4 | 46 43 | 9 |
Đồng Nai - 07/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5080 | 721 | 72 8972 2962 | 0433 1243 5223 8233 | 6605 7975 1015 | 9906 0446 7106 | 8137 1587 | 8888 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T9 |
100N | 55 |
200N | 778 |
400N | 4299 7620 1662 |
1TR | 8442 |
3TR | 05366 04140 75512 32942 35609 46407 78209 |
10TR | 74676 21299 |
15TR | 81764 |
30TR | 28336 |
2TỶ | 813228 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 07/09/16
0 | 09 07 09 | 5 | 55 |
1 | 12 | 6 | 64 66 62 |
2 | 28 20 | 7 | 76 78 |
3 | 36 | 8 | |
4 | 40 42 42 | 9 | 99 99 |
Cần Thơ - 07/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7620 4140 | 1662 8442 5512 2942 | 1764 | 55 | 5366 4676 8336 | 6407 | 778 3228 | 4299 5609 8209 1299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T09 |
100N | 88 |
200N | 236 |
400N | 4160 0082 5026 |
1TR | 5739 |
3TR | 09424 62585 87729 72959 63428 46090 40382 |
10TR | 30720 60649 |
15TR | 91704 |
30TR | 31597 |
2TỶ | 783013 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 07/09/16
0 | 04 | 5 | 59 |
1 | 13 | 6 | 60 |
2 | 20 24 29 28 26 | 7 | |
3 | 39 36 | 8 | 85 82 82 88 |
4 | 49 | 9 | 97 90 |
Sóc Trăng - 07/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4160 6090 0720 | 0082 0382 | 3013 | 9424 1704 | 2585 | 236 5026 | 1597 | 88 3428 | 5739 7729 2959 0649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 97 |
200N | 554 |
400N | 6799 6759 5080 |
1TR | 7614 |
3TR | 99268 89529 70552 27102 29775 92377 07109 |
10TR | 70416 09415 |
15TR | 94575 |
30TR | 33563 |
2TỶ | 87078 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 07/09/16
0 | 02 09 | 5 | 52 59 54 |
1 | 16 15 14 | 6 | 63 68 |
2 | 29 | 7 | 78 75 75 77 |
3 | 8 | 80 | |
4 | 9 | 99 97 |
Đà Nẵng - 07/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5080 | 0552 7102 | 3563 | 554 7614 | 9775 9415 4575 | 0416 | 97 2377 | 9268 7078 | 6799 6759 9529 7109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 07 |
200N | 788 |
400N | 4287 6678 9784 |
1TR | 4550 |
3TR | 01210 17868 17121 78912 13299 46581 83537 |
10TR | 99968 93635 |
15TR | 61817 |
30TR | 96480 |
2TỶ | 75229 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 07/09/16
0 | 07 | 5 | 50 |
1 | 17 10 12 | 6 | 68 68 |
2 | 29 21 | 7 | 78 |
3 | 35 37 | 8 | 80 81 87 84 88 |
4 | 9 | 99 |
Khánh Hòa - 07/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4550 1210 6480 | 7121 6581 | 8912 | 9784 | 3635 | 07 4287 3537 1817 | 788 6678 7868 9968 | 3299 5229 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Thống kê XSMB 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2024
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100