KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 05/09/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 8-13-6-14-10-1YS 06367 |
G.Nhất | 75549 |
G.Nhì | 37897 86396 |
G.Ba | 21049 38393 71943 84506 00776 95951 |
G.Tư | 0309 1286 8450 4114 |
G.Năm | 9424 1746 2855 0197 4572 4922 |
G.Sáu | 912 992 842 |
G.Bảy | 72 44 38 96 |
Quảng Ninh - 05/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8450 | 5951 | 4572 4922 912 992 842 72 | 8393 1943 | 4114 9424 44 | 2855 | 6396 4506 0776 1286 1746 96 | 7897 0197 6367 | 38 | 5549 1049 0309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K36-T9 |
100N | 22 |
200N | 248 |
400N | 1442 9171 1445 |
1TR | 4568 |
3TR | 87022 02255 25435 87388 18731 61404 33194 |
10TR | 68332 34987 |
15TR | 17716 |
30TR | 81937 |
2TỶ | 015238 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 05/09/23
0 | 04 | 5 | 55 |
1 | 16 | 6 | 68 |
2 | 22 22 | 7 | 71 |
3 | 38 37 32 35 31 | 8 | 87 88 |
4 | 42 45 48 | 9 | 94 |
Bến Tre - 05/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9171 8731 | 22 1442 7022 8332 | 1404 3194 | 1445 2255 5435 | 7716 | 4987 1937 | 248 4568 7388 5238 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9A |
100N | 81 |
200N | 689 |
400N | 3482 0318 3166 |
1TR | 9930 |
3TR | 07459 43511 88210 65839 30973 50513 77544 |
10TR | 71575 01975 |
15TR | 46758 |
30TR | 78667 |
2TỶ | 503609 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 05/09/23
0 | 09 | 5 | 58 59 |
1 | 11 10 13 18 | 6 | 67 66 |
2 | 7 | 75 75 73 | |
3 | 39 30 | 8 | 82 89 81 |
4 | 44 | 9 |
Vũng Tàu - 05/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9930 8210 | 81 3511 | 3482 | 0973 0513 | 7544 | 1575 1975 | 3166 | 8667 | 0318 6758 | 689 7459 5839 3609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T9-K1 |
100N | 52 |
200N | 738 |
400N | 7384 3855 5427 |
1TR | 1441 |
3TR | 82294 53769 38983 38746 33380 07412 69902 |
10TR | 46140 56060 |
15TR | 06195 |
30TR | 12599 |
2TỶ | 743578 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 05/09/23
0 | 02 | 5 | 55 52 |
1 | 12 | 6 | 60 69 |
2 | 27 | 7 | 78 |
3 | 38 | 8 | 83 80 84 |
4 | 40 46 41 | 9 | 99 95 94 |
Bạc Liêu - 05/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3380 6140 6060 | 1441 | 52 7412 9902 | 8983 | 7384 2294 | 3855 6195 | 8746 | 5427 | 738 3578 | 3769 2599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 01 |
200N | 257 |
400N | 7040 6007 3908 |
1TR | 1743 |
3TR | 57414 69548 94932 97973 13375 16564 50885 |
10TR | 33504 63545 |
15TR | 92740 |
30TR | 61665 |
2TỶ | 025576 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 05/09/23
0 | 04 07 08 01 | 5 | 57 |
1 | 14 | 6 | 65 64 |
2 | 7 | 76 73 75 | |
3 | 32 | 8 | 85 |
4 | 40 45 48 43 40 | 9 |
Đắk Lắk - 05/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7040 2740 | 01 | 4932 | 1743 7973 | 7414 6564 3504 | 3375 0885 3545 1665 | 5576 | 257 6007 | 3908 9548 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 54 |
200N | 925 |
400N | 2815 3847 0354 |
1TR | 2393 |
3TR | 90273 06986 11661 32015 51628 70704 31300 |
10TR | 01272 31854 |
15TR | 45882 |
30TR | 18519 |
2TỶ | 327026 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 05/09/23
0 | 04 00 | 5 | 54 54 54 |
1 | 19 15 15 | 6 | 61 |
2 | 26 28 25 | 7 | 72 73 |
3 | 8 | 82 86 | |
4 | 47 | 9 | 93 |
Quảng Nam - 05/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1300 | 1661 | 1272 5882 | 2393 0273 | 54 0354 0704 1854 | 925 2815 2015 | 6986 7026 | 3847 | 1628 | 8519 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/01/2025
Thống kê XSMT 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/01/2025
Thống kê XSMB 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/01/2025
Thống kê XSMN 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/12/2024
Thống kê XSMT 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 31/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100