KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 07/10/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 1QF-8QF-14QF-7QF-4QF-15QF 19665 |
G.Nhất | 99139 |
G.Nhì | 08653 04815 |
G.Ba | 50762 50915 26994 82798 79209 97336 |
G.Tư | 1130 7889 3912 2590 |
G.Năm | 1767 0238 3684 5193 9615 1584 |
G.Sáu | 319 120 375 |
G.Bảy | 70 44 41 03 |
Bắc Ninh - 07/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1130 2590 120 70 | 41 | 0762 3912 | 8653 5193 03 | 6994 3684 1584 44 | 4815 0915 9615 375 9665 | 7336 | 1767 | 2798 0238 | 9139 9209 7889 319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 10K1 |
100N | 34 |
200N | 319 |
400N | 4656 3705 1883 |
1TR | 6344 |
3TR | 06933 12243 59305 51160 84830 45914 29551 |
10TR | 95472 70882 |
15TR | 10552 |
30TR | 37109 |
2TỶ | 092834 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 07/10/20
0 | 09 05 05 | 5 | 52 51 56 |
1 | 14 19 | 6 | 60 |
2 | 7 | 72 | |
3 | 34 33 30 34 | 8 | 82 83 |
4 | 43 44 | 9 |
Đồng Nai - 07/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1160 4830 | 9551 | 5472 0882 0552 | 1883 6933 2243 | 34 6344 5914 2834 | 3705 9305 | 4656 | 319 7109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T10 |
100N | 00 |
200N | 779 |
400N | 9983 8316 7541 |
1TR | 1804 |
3TR | 80121 58767 90550 09640 72678 09386 50192 |
10TR | 17004 90913 |
15TR | 27308 |
30TR | 75259 |
2TỶ | 637035 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 07/10/20
0 | 08 04 04 00 | 5 | 59 50 |
1 | 13 16 | 6 | 67 |
2 | 21 | 7 | 78 79 |
3 | 35 | 8 | 86 83 |
4 | 40 41 | 9 | 92 |
Cần Thơ - 07/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 0550 9640 | 7541 0121 | 0192 | 9983 0913 | 1804 7004 | 7035 | 8316 9386 | 8767 | 2678 7308 | 779 5259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: T10K1 |
100N | 93 |
200N | 144 |
400N | 8226 6841 4845 |
1TR | 8366 |
3TR | 93754 35826 32644 99802 45818 92018 53348 |
10TR | 68510 78485 |
15TR | 27264 |
30TR | 73433 |
2TỶ | 970009 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 07/10/20
0 | 09 02 | 5 | 54 |
1 | 10 18 18 | 6 | 64 66 |
2 | 26 26 | 7 | |
3 | 33 | 8 | 85 |
4 | 44 48 41 45 44 | 9 | 93 |
Sóc Trăng - 07/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8510 | 6841 | 9802 | 93 3433 | 144 3754 2644 7264 | 4845 8485 | 8226 8366 5826 | 5818 2018 3348 | 0009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 49 |
200N | 486 |
400N | 3756 0824 4512 |
1TR | 9948 |
3TR | 38838 70917 74837 02032 06255 75453 73245 |
10TR | 76397 64817 |
15TR | 67180 |
30TR | 27955 |
2TỶ | 306122 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 07/10/20
0 | 5 | 55 55 53 56 | |
1 | 17 17 12 | 6 | |
2 | 22 24 | 7 | |
3 | 38 37 32 | 8 | 80 86 |
4 | 45 48 49 | 9 | 97 |
Đà Nẵng - 07/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7180 | 4512 2032 6122 | 5453 | 0824 | 6255 3245 7955 | 486 3756 | 0917 4837 6397 4817 | 9948 8838 | 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 57 |
200N | 249 |
400N | 3591 4072 4618 |
1TR | 5518 |
3TR | 05527 49068 29872 92830 48265 94531 93064 |
10TR | 53062 16624 |
15TR | 94285 |
30TR | 36973 |
2TỶ | 298688 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 07/10/20
0 | 5 | 57 | |
1 | 18 18 | 6 | 62 68 65 64 |
2 | 24 27 | 7 | 73 72 72 |
3 | 30 31 | 8 | 88 85 |
4 | 49 | 9 | 91 |
Khánh Hòa - 07/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2830 | 3591 4531 | 4072 9872 3062 | 6973 | 3064 6624 | 8265 4285 | 57 5527 | 4618 5518 9068 8688 | 249 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100