KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 05/11/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 3SX-15SX-12SX-5SX-14SX-2SX 96225 |
G.Nhất | 12416 |
G.Nhì | 88289 70895 |
G.Ba | 58540 06198 29410 34667 31034 96487 |
G.Tư | 9184 1517 3911 1632 |
G.Năm | 0169 6495 2845 7630 4805 7416 |
G.Sáu | 899 148 248 |
G.Bảy | 67 44 80 98 |
Hà Nội - 05/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8540 9410 7630 80 | 3911 | 1632 | 1034 9184 44 | 0895 6495 2845 4805 6225 | 2416 7416 | 4667 6487 1517 67 | 6198 148 248 98 | 8289 0169 899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K1 |
100N | 58 |
200N | 380 |
400N | 8006 2753 3348 |
1TR | 8593 |
3TR | 90097 86000 56273 73383 74138 28015 92321 |
10TR | 78754 13979 |
15TR | 12999 |
30TR | 75324 |
2TỶ | 220121 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 05/11/20
0 | 00 06 | 5 | 54 53 58 |
1 | 15 | 6 | |
2 | 21 24 21 | 7 | 79 73 |
3 | 38 | 8 | 83 80 |
4 | 48 | 9 | 99 97 93 |
Tây Ninh - 05/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
380 6000 | 2321 0121 | 2753 8593 6273 3383 | 8754 5324 | 8015 | 8006 | 0097 | 58 3348 4138 | 3979 2999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG11K1 |
100N | 31 |
200N | 889 |
400N | 5036 1619 6519 |
1TR | 8614 |
3TR | 46547 49244 80462 51644 27390 19635 03672 |
10TR | 65761 99380 |
15TR | 91952 |
30TR | 96757 |
2TỶ | 931774 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 05/11/20
0 | 5 | 57 52 | |
1 | 14 19 19 | 6 | 61 62 |
2 | 7 | 74 72 | |
3 | 35 36 31 | 8 | 80 89 |
4 | 47 44 44 | 9 | 90 |
An Giang - 05/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7390 9380 | 31 5761 | 0462 3672 1952 | 8614 9244 1644 1774 | 9635 | 5036 | 6547 6757 | 889 1619 6519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K1 |
100N | 83 |
200N | 178 |
400N | 4425 7842 3526 |
1TR | 7796 |
3TR | 92711 18151 21797 47788 95230 24763 35123 |
10TR | 10382 58597 |
15TR | 16606 |
30TR | 26050 |
2TỶ | 557848 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 05/11/20
0 | 06 | 5 | 50 51 |
1 | 11 | 6 | 63 |
2 | 23 25 26 | 7 | 78 |
3 | 30 | 8 | 82 88 83 |
4 | 48 42 | 9 | 97 97 96 |
Bình Thuận - 05/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5230 6050 | 2711 8151 | 7842 0382 | 83 4763 5123 | 4425 | 3526 7796 6606 | 1797 8597 | 178 7788 7848 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 44 |
200N | 489 |
400N | 0681 5544 3455 |
1TR | 7380 |
3TR | 15256 46438 65439 89030 78077 76699 24826 |
10TR | 19466 42709 |
15TR | 19105 |
30TR | 94345 |
2TỶ | 147859 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 05/11/20
0 | 05 09 | 5 | 59 56 55 |
1 | 6 | 66 | |
2 | 26 | 7 | 77 |
3 | 38 39 30 | 8 | 80 81 89 |
4 | 45 44 44 | 9 | 99 |
Bình Định - 05/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7380 9030 | 0681 | 44 5544 | 3455 9105 4345 | 5256 4826 9466 | 8077 | 6438 | 489 5439 6699 2709 7859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 58 |
200N | 954 |
400N | 1772 5123 9942 |
1TR | 5463 |
3TR | 75316 10966 22229 72349 19805 75677 81167 |
10TR | 88207 86335 |
15TR | 73996 |
30TR | 33740 |
2TỶ | 711057 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 05/11/20
0 | 07 05 | 5 | 57 54 58 |
1 | 16 | 6 | 66 67 63 |
2 | 29 23 | 7 | 77 72 |
3 | 35 | 8 | |
4 | 40 49 42 | 9 | 96 |
Quảng Bình - 05/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3740 | 1772 9942 | 5123 5463 | 954 | 9805 6335 | 5316 0966 3996 | 5677 1167 8207 1057 | 58 | 2229 2349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 55 |
200N | 761 |
400N | 8021 7809 8104 |
1TR | 4081 |
3TR | 61424 74225 89168 89056 23158 58730 97092 |
10TR | 89723 36195 |
15TR | 08492 |
30TR | 17561 |
2TỶ | 348667 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 05/11/20
0 | 09 04 | 5 | 56 58 55 |
1 | 6 | 67 61 68 61 | |
2 | 23 24 25 21 | 7 | |
3 | 30 | 8 | 81 |
4 | 9 | 92 95 92 |
Quảng Trị - 05/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8730 | 761 8021 4081 7561 | 7092 8492 | 9723 | 8104 1424 | 55 4225 6195 | 9056 | 8667 | 9168 3158 | 7809 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100