KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 06/11/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 12SV-10SV-1SV-2SV-8SV-11SV 44571 |
G.Nhất | 02894 |
G.Nhì | 63559 57593 |
G.Ba | 86504 74801 38444 58707 09164 46685 |
G.Tư | 0046 8399 8372 1872 |
G.Năm | 1532 8568 0127 3068 2643 7471 |
G.Sáu | 126 330 472 |
G.Bảy | 26 86 10 65 |
Hải Phòng - 06/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
330 10 | 4801 7471 4571 | 8372 1872 1532 472 | 7593 2643 | 2894 6504 8444 9164 | 6685 65 | 0046 126 26 86 | 8707 0127 | 8568 3068 | 3559 8399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 41VL45 |
100N | 74 |
200N | 505 |
400N | 0313 7548 0546 |
1TR | 0741 |
3TR | 38728 18790 93753 06016 78445 92163 03781 |
10TR | 61473 24933 |
15TR | 80290 |
30TR | 92922 |
2TỶ | 026530 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 06/11/20
0 | 05 | 5 | 53 |
1 | 16 13 | 6 | 63 |
2 | 22 28 | 7 | 73 74 |
3 | 30 33 | 8 | 81 |
4 | 45 41 48 46 | 9 | 90 90 |
Vĩnh Long - 06/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8790 0290 6530 | 0741 3781 | 2922 | 0313 3753 2163 1473 4933 | 74 | 505 8445 | 0546 6016 | 7548 8728 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 11KS45 |
100N | 20 |
200N | 799 |
400N | 3410 9593 0129 |
1TR | 1515 |
3TR | 96093 60402 67405 31629 09615 23561 12547 |
10TR | 01244 73852 |
15TR | 24231 |
30TR | 87593 |
2TỶ | 388811 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 06/11/20
0 | 02 05 | 5 | 52 |
1 | 11 15 15 10 | 6 | 61 |
2 | 29 29 20 | 7 | |
3 | 31 | 8 | |
4 | 44 47 | 9 | 93 93 93 99 |
Bình Dương - 06/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 3410 | 3561 4231 8811 | 0402 3852 | 9593 6093 7593 | 1244 | 1515 7405 9615 | 2547 | 799 0129 1629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 29TV45 |
100N | 97 |
200N | 361 |
400N | 6114 4146 0445 |
1TR | 9182 |
3TR | 98102 33664 51896 68627 43604 03326 41764 |
10TR | 46732 10518 |
15TR | 94049 |
30TR | 98940 |
2TỶ | 844463 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 06/11/20
0 | 02 04 | 5 | |
1 | 18 14 | 6 | 63 64 64 61 |
2 | 27 26 | 7 | |
3 | 32 | 8 | 82 |
4 | 40 49 46 45 | 9 | 96 97 |
Trà Vinh - 06/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8940 | 361 | 9182 8102 6732 | 4463 | 6114 3664 3604 1764 | 0445 | 4146 1896 3326 | 97 8627 | 0518 | 4049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 37 |
200N | 448 |
400N | 3696 6061 1713 |
1TR | 3208 |
3TR | 65386 16444 84763 00829 77239 36821 18250 |
10TR | 15475 66676 |
15TR | 54450 |
30TR | 21369 |
2TỶ | 178002 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 06/11/20
0 | 02 08 | 5 | 50 50 |
1 | 13 | 6 | 69 63 61 |
2 | 29 21 | 7 | 75 76 |
3 | 39 37 | 8 | 86 |
4 | 44 48 | 9 | 96 |
Gia Lai - 06/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8250 4450 | 6061 6821 | 8002 | 1713 4763 | 6444 | 5475 | 3696 5386 6676 | 37 | 448 3208 | 0829 7239 1369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 91 |
200N | 971 |
400N | 7303 1590 6896 |
1TR | 9129 |
3TR | 75063 87532 70078 00687 11683 80684 19327 |
10TR | 97776 65459 |
15TR | 81931 |
30TR | 79479 |
2TỶ | 239230 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 06/11/20
0 | 03 | 5 | 59 |
1 | 6 | 63 | |
2 | 27 29 | 7 | 79 76 78 71 |
3 | 30 31 32 | 8 | 87 83 84 |
4 | 9 | 90 96 91 |
Ninh Thuận - 06/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1590 9230 | 91 971 1931 | 7532 | 7303 5063 1683 | 0684 | 6896 7776 | 0687 9327 | 0078 | 9129 5459 9479 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Thống kê XSMB 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2024
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100