KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 08/10/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 81438 |
G.Nhất | 32672 |
G.Nhì | 42706 44158 |
G.Ba | 01747 03348 38071 92229 99665 87603 |
G.Tư | 3428 2607 9925 3672 |
G.Năm | 7302 7234 6299 4543 5771 5848 |
G.Sáu | 113 371 687 |
G.Bảy | 47 65 83 32 |
Quảng Ninh - 08/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8071 5771 371 | 2672 3672 7302 32 | 7603 4543 113 83 | 7234 | 9665 9925 65 | 2706 | 1747 2607 687 47 | 4158 3348 3428 5848 1438 | 2229 6299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K41T10 |
100N | 60 |
200N | 408 |
400N | 2681 2158 3827 |
1TR | 6145 |
3TR | 62532 97285 94808 41175 42398 85583 81938 |
10TR | 89320 78896 |
15TR | 78752 |
30TR | 29229 |
2TỶ | 135708 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 08/10/13
0 | 08 08 08 | 5 | 52 58 |
1 | 6 | 60 | |
2 | 29 20 27 | 7 | 75 |
3 | 32 38 | 8 | 85 83 81 |
4 | 45 | 9 | 96 98 |
Bến Tre - 08/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 9320 | 2681 | 2532 8752 | 5583 | 6145 7285 1175 | 8896 | 3827 | 408 2158 4808 2398 1938 5708 | 9229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10B |
100N | 34 |
200N | 382 |
400N | 6974 4905 5207 |
1TR | 5016 |
3TR | 20652 40923 10223 78253 93706 51529 31741 |
10TR | 62190 48366 |
15TR | 80521 |
30TR | 72951 |
2TỶ | 095835 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 08/10/13
0 | 06 05 07 | 5 | 51 52 53 |
1 | 16 | 6 | 66 |
2 | 21 23 23 29 | 7 | 74 |
3 | 35 34 | 8 | 82 |
4 | 41 | 9 | 90 |
Vũng Tàu - 08/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2190 | 1741 0521 2951 | 382 0652 | 0923 0223 8253 | 34 6974 | 4905 5835 | 5016 3706 8366 | 5207 | 1529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T10K2 |
100N | 77 |
200N | 835 |
400N | 3418 3386 6018 |
1TR | 4290 |
3TR | 60329 67313 98508 16882 25786 43735 08774 |
10TR | 54872 82470 |
15TR | 47707 |
30TR | 05910 |
2TỶ | 134216 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 08/10/13
0 | 07 08 | 5 | |
1 | 16 10 13 18 18 | 6 | |
2 | 29 | 7 | 72 70 74 77 |
3 | 35 35 | 8 | 82 86 86 |
4 | 9 | 90 |
Bạc Liêu - 08/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4290 2470 5910 | 6882 4872 | 7313 | 8774 | 835 3735 | 3386 5786 4216 | 77 7707 | 3418 6018 8508 | 0329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: DLK |
100N | 12 |
200N | 979 |
400N | 9870 0115 8382 |
1TR | 4670 |
3TR | 21693 50155 10635 99804 99147 65905 76755 |
10TR | 41571 51080 |
15TR | 90568 |
30TR | 04779 |
2TỶ | 816902 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 08/10/13
0 | 02 04 05 | 5 | 55 55 |
1 | 15 12 | 6 | 68 |
2 | 7 | 79 71 70 70 79 | |
3 | 35 | 8 | 80 82 |
4 | 47 | 9 | 93 |
Đắk Lắk - 08/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9870 4670 1080 | 1571 | 12 8382 6902 | 1693 | 9804 | 0115 0155 0635 5905 6755 | 9147 | 0568 | 979 4779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: QNM |
100N | 19 |
200N | 871 |
400N | 1957 1702 3757 |
1TR | 6644 |
3TR | 80527 80789 00331 06848 51923 65218 52600 |
10TR | 47269 69933 |
15TR | 53910 |
30TR | 52274 |
2TỶ | 767458 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 08/10/13
0 | 00 02 | 5 | 58 57 57 |
1 | 10 18 19 | 6 | 69 |
2 | 27 23 | 7 | 74 71 |
3 | 33 31 | 8 | 89 |
4 | 48 44 | 9 |
Quảng Nam - 08/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2600 3910 | 871 0331 | 1702 | 1923 9933 | 6644 2274 | 1957 3757 0527 | 6848 5218 7458 | 19 0789 7269 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100