KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 08/01/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 7KR-13KR-2KR 79708 |
G.Nhất | 95955 |
G.Nhì | 13054 85850 |
G.Ba | 70232 52809 50542 00493 24973 06079 |
G.Tư | 7310 8360 7553 4681 |
G.Năm | 2390 1907 6737 5248 9032 3108 |
G.Sáu | 117 693 213 |
G.Bảy | 85 63 53 36 |
Hà Nội - 08/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5850 7310 8360 2390 | 4681 | 0232 0542 9032 | 0493 4973 7553 693 213 63 53 | 3054 | 5955 85 | 36 | 1907 6737 117 | 5248 3108 9708 | 2809 6079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 1B2 |
100N | 30 |
200N | 235 |
400N | 8940 2305 2446 |
1TR | 8338 |
3TR | 60167 05730 25044 80924 37270 78677 44347 |
10TR | 46249 70303 |
15TR | 93852 |
30TR | 91183 |
2TỶ | 755452 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 08/01/18
0 | 03 05 | 5 | 52 52 |
1 | 6 | 67 | |
2 | 24 | 7 | 70 77 |
3 | 30 38 35 30 | 8 | 83 |
4 | 49 44 47 40 46 | 9 |
TP. HCM - 08/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 8940 5730 7270 | 3852 5452 | 0303 1183 | 5044 0924 | 235 2305 | 2446 | 0167 8677 4347 | 8338 | 6249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: D02 |
100N | 79 |
200N | 943 |
400N | 6053 1686 1970 |
1TR | 2525 |
3TR | 91627 10712 25386 05770 46786 97678 86649 |
10TR | 43884 51865 |
15TR | 89779 |
30TR | 28469 |
2TỶ | 494468 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 08/01/18
0 | 5 | 53 | |
1 | 12 | 6 | 68 69 65 |
2 | 27 25 | 7 | 79 70 78 70 79 |
3 | 8 | 84 86 86 86 | |
4 | 49 43 | 9 |
Đồng Tháp - 08/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1970 5770 | 0712 | 943 6053 | 3884 | 2525 1865 | 1686 5386 6786 | 1627 | 7678 4468 | 79 6649 9779 8469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T01K2 |
100N | 50 |
200N | 688 |
400N | 7267 1968 1308 |
1TR | 7564 |
3TR | 59027 46888 51995 93369 45722 20268 86727 |
10TR | 10275 42097 |
15TR | 09776 |
30TR | 06996 |
2TỶ | 141590 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 08/01/18
0 | 08 | 5 | 50 |
1 | 6 | 69 68 64 67 68 | |
2 | 27 22 27 | 7 | 76 75 |
3 | 8 | 88 88 | |
4 | 9 | 90 96 97 95 |
Cà Mau - 08/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 1590 | 5722 | 7564 | 1995 0275 | 9776 6996 | 7267 9027 6727 2097 | 688 1968 1308 6888 0268 | 3369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 79 |
200N | 515 |
400N | 2756 7893 5194 |
1TR | 5772 |
3TR | 68570 74082 97599 99935 44321 13231 19212 |
10TR | 41284 93607 |
15TR | 96221 |
30TR | 61495 |
2TỶ | 031309 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 08/01/18
0 | 09 07 | 5 | 56 |
1 | 12 15 | 6 | |
2 | 21 21 | 7 | 70 72 79 |
3 | 35 31 | 8 | 84 82 |
4 | 9 | 95 99 93 94 |
Thừa T. Huế - 08/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8570 | 4321 3231 6221 | 5772 4082 9212 | 7893 | 5194 1284 | 515 9935 1495 | 2756 | 3607 | 79 7599 1309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 33 |
200N | 838 |
400N | 1224 5963 5345 |
1TR | 5216 |
3TR | 69773 72619 64941 98459 87346 43919 21660 |
10TR | 40765 44784 |
15TR | 94220 |
30TR | 46196 |
2TỶ | 045874 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 08/01/18
0 | 5 | 59 | |
1 | 19 19 16 | 6 | 65 60 63 |
2 | 20 24 | 7 | 74 73 |
3 | 38 33 | 8 | 84 |
4 | 41 46 45 | 9 | 96 |
Phú Yên - 08/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1660 4220 | 4941 | 33 5963 9773 | 1224 4784 5874 | 5345 0765 | 5216 7346 6196 | 838 | 2619 8459 3919 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100