KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 10/01/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 2KN-9KN-3KN 94944 |
G.Nhất | 30400 |
G.Nhì | 49284 16733 |
G.Ba | 26814 61980 13420 97997 77837 35282 |
G.Tư | 9476 0548 2413 3274 |
G.Năm | 1350 3056 8620 5084 2459 7033 |
G.Sáu | 988 433 810 |
G.Bảy | 72 04 48 45 |
Bắc Ninh - 10/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0400 1980 3420 1350 8620 810 | 5282 72 | 6733 2413 7033 433 | 9284 6814 3274 5084 04 4944 | 45 | 9476 3056 | 7997 7837 | 0548 988 48 | 2459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 1K2 |
100N | 79 |
200N | 742 |
400N | 0825 4897 3688 |
1TR | 5319 |
3TR | 93180 98671 93281 39685 08130 58587 15696 |
10TR | 65495 08939 |
15TR | 10456 |
30TR | 14430 |
2TỶ | 593276 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 10/01/18
0 | 5 | 56 | |
1 | 19 | 6 | |
2 | 25 | 7 | 76 71 79 |
3 | 30 39 30 | 8 | 80 81 85 87 88 |
4 | 42 | 9 | 95 96 97 |
Đồng Nai - 10/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3180 8130 4430 | 8671 3281 | 742 | 0825 9685 5495 | 5696 0456 3276 | 4897 8587 | 3688 | 79 5319 8939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T1 |
100N | 76 |
200N | 978 |
400N | 3375 6241 5472 |
1TR | 3208 |
3TR | 68408 15827 32672 68540 72606 47452 29489 |
10TR | 92539 71408 |
15TR | 53787 |
30TR | 49499 |
2TỶ | 734863 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 10/01/18
0 | 08 08 06 08 | 5 | 52 |
1 | 6 | 63 | |
2 | 27 | 7 | 72 75 72 78 76 |
3 | 39 | 8 | 87 89 |
4 | 40 41 | 9 | 99 |
Cần Thơ - 10/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8540 | 6241 | 5472 2672 7452 | 4863 | 3375 | 76 2606 | 5827 3787 | 978 3208 8408 1408 | 9489 2539 9499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T01 |
100N | 92 |
200N | 395 |
400N | 6016 6567 5373 |
1TR | 5610 |
3TR | 12076 68197 26219 11949 90294 28987 41411 |
10TR | 52383 53296 |
15TR | 84090 |
30TR | 64936 |
2TỶ | 900774 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 10/01/18
0 | 5 | ||
1 | 19 11 10 16 | 6 | 67 |
2 | 7 | 74 76 73 | |
3 | 36 | 8 | 83 87 |
4 | 49 | 9 | 90 96 97 94 95 92 |
Sóc Trăng - 10/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5610 4090 | 1411 | 92 | 5373 2383 | 0294 0774 | 395 | 6016 2076 3296 4936 | 6567 8197 8987 | 6219 1949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 16 |
200N | 053 |
400N | 3428 1847 2367 |
1TR | 3259 |
3TR | 02054 88162 67280 46169 56181 76082 57393 |
10TR | 40797 65705 |
15TR | 92966 |
30TR | 58123 |
2TỶ | 037380 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 10/01/18
0 | 05 | 5 | 54 59 53 |
1 | 16 | 6 | 66 62 69 67 |
2 | 23 28 | 7 | |
3 | 8 | 80 80 81 82 | |
4 | 47 | 9 | 97 93 |
Đà Nẵng - 10/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7280 7380 | 6181 | 8162 6082 | 053 7393 8123 | 2054 | 5705 | 16 2966 | 1847 2367 0797 | 3428 | 3259 6169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 19 |
200N | 220 |
400N | 2718 0091 8701 |
1TR | 9628 |
3TR | 36153 22529 79473 94325 10427 10275 99204 |
10TR | 96009 92732 |
15TR | 33633 |
30TR | 54399 |
2TỶ | 558518 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 10/01/18
0 | 09 04 01 | 5 | 53 |
1 | 18 18 19 | 6 | |
2 | 29 25 27 28 20 | 7 | 73 75 |
3 | 33 32 | 8 | |
4 | 9 | 99 91 |
Khánh Hòa - 10/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
220 | 0091 8701 | 2732 | 6153 9473 3633 | 9204 | 4325 0275 | 0427 | 2718 9628 8518 | 19 2529 6009 4399 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100