KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 09/01/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 8KT 81062 |
G.Nhất | 24766 |
G.Nhì | 66584 98350 |
G.Ba | 33380 39520 84217 69896 07823 16027 |
G.Tư | 9667 4588 3930 4095 |
G.Năm | 5289 1345 2699 6564 6187 4561 |
G.Sáu | 139 073 362 |
G.Bảy | 59 64 70 01 |
Quảng Ninh - 09/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8350 3380 9520 3930 70 | 4561 01 | 362 1062 | 7823 073 | 6584 6564 64 | 4095 1345 | 4766 9896 | 4217 6027 9667 6187 | 4588 | 5289 2699 139 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K02T01 |
100N | 06 |
200N | 430 |
400N | 4011 3696 5083 |
1TR | 8452 |
3TR | 62258 97677 09941 69736 32140 04313 53754 |
10TR | 47002 78153 |
15TR | 53628 |
30TR | 11974 |
2TỶ | 963953 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 09/01/18
0 | 02 06 | 5 | 53 53 58 54 52 |
1 | 13 11 | 6 | |
2 | 28 | 7 | 74 77 |
3 | 36 30 | 8 | 83 |
4 | 41 40 | 9 | 96 |
Bến Tre - 09/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
430 2140 | 4011 9941 | 8452 7002 | 5083 4313 8153 3953 | 3754 1974 | 06 3696 9736 | 7677 | 2258 3628 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 1B |
100N | 83 |
200N | 749 |
400N | 9710 9358 6875 |
1TR | 8433 |
3TR | 95026 84246 38488 31253 03472 01645 11610 |
10TR | 95685 81703 |
15TR | 43613 |
30TR | 20258 |
2TỶ | 771447 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 09/01/18
0 | 03 | 5 | 58 53 58 |
1 | 13 10 10 | 6 | |
2 | 26 | 7 | 72 75 |
3 | 33 | 8 | 85 88 83 |
4 | 47 46 45 49 | 9 |
Vũng Tàu - 09/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9710 1610 | 3472 | 83 8433 1253 1703 3613 | 6875 1645 5685 | 5026 4246 | 1447 | 9358 8488 0258 | 749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T01K2 |
100N | 23 |
200N | 652 |
400N | 6564 7271 4524 |
1TR | 3022 |
3TR | 97402 59325 86176 39670 39637 26031 21904 |
10TR | 25807 40652 |
15TR | 59684 |
30TR | 11968 |
2TỶ | 531323 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 09/01/18
0 | 07 02 04 | 5 | 52 52 |
1 | 6 | 68 64 | |
2 | 23 25 22 24 23 | 7 | 76 70 71 |
3 | 37 31 | 8 | 84 |
4 | 9 |
Bạc Liêu - 09/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9670 | 7271 6031 | 652 3022 7402 0652 | 23 1323 | 6564 4524 1904 9684 | 9325 | 6176 | 9637 5807 | 1968 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 61 |
200N | 228 |
400N | 6796 2583 4453 |
1TR | 4200 |
3TR | 57949 76505 19019 81737 29244 16954 04441 |
10TR | 26269 24742 |
15TR | 72564 |
30TR | 17898 |
2TỶ | 528309 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 09/01/18
0 | 09 05 00 | 5 | 54 53 |
1 | 19 | 6 | 64 69 61 |
2 | 28 | 7 | |
3 | 37 | 8 | 83 |
4 | 42 49 44 41 | 9 | 98 96 |
Đắk Lắk - 09/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4200 | 61 4441 | 4742 | 2583 4453 | 9244 6954 2564 | 6505 | 6796 | 1737 | 228 7898 | 7949 9019 6269 8309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 72 |
200N | 851 |
400N | 1749 8750 6451 |
1TR | 2058 |
3TR | 34135 19686 17272 59279 10697 06769 96012 |
10TR | 47720 95035 |
15TR | 56666 |
30TR | 74373 |
2TỶ | 267343 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 09/01/18
0 | 5 | 58 50 51 51 | |
1 | 12 | 6 | 66 69 |
2 | 20 | 7 | 73 72 79 72 |
3 | 35 35 | 8 | 86 |
4 | 43 49 | 9 | 97 |
Quảng Nam - 09/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8750 7720 | 851 6451 | 72 7272 6012 | 4373 7343 | 4135 5035 | 9686 6666 | 0697 | 2058 | 1749 9279 6769 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100