KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 08/03/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 14NX 00998 |
G.Nhất | 37937 |
G.Nhì | 69634 98952 |
G.Ba | 16057 77205 25923 53414 40600 22385 |
G.Tư | 1106 5934 9070 7414 |
G.Năm | 5229 3858 8615 6419 2183 5014 |
G.Sáu | 829 218 375 |
G.Bảy | 58 41 75 24 |
Hà Nội - 08/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0600 9070 | 41 | 8952 | 5923 2183 | 9634 3414 5934 7414 5014 24 | 7205 2385 8615 375 75 | 1106 | 7937 6057 | 3858 218 58 0998 | 5229 6419 829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K2 |
100N | 54 |
200N | 583 |
400N | 8884 3052 7592 |
1TR | 6498 |
3TR | 07044 95334 36162 85663 06895 50759 91655 |
10TR | 92162 36018 |
15TR | 80503 |
30TR | 10993 |
2TỶ | 590147 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 08/03/18
0 | 03 | 5 | 59 55 52 54 |
1 | 18 | 6 | 62 62 63 |
2 | 7 | ||
3 | 34 | 8 | 84 83 |
4 | 47 44 | 9 | 93 95 98 92 |
Tây Ninh - 08/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3052 7592 6162 2162 | 583 5663 0503 0993 | 54 8884 7044 5334 | 6895 1655 | 0147 | 6498 6018 | 0759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG3K2 |
100N | 59 |
200N | 381 |
400N | 1013 5141 3718 |
1TR | 7406 |
3TR | 68508 37074 25889 45278 76050 06841 24228 |
10TR | 31797 24492 |
15TR | 27966 |
30TR | 51107 |
2TỶ | 539054 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 08/03/18
0 | 07 08 06 | 5 | 54 50 59 |
1 | 13 18 | 6 | 66 |
2 | 28 | 7 | 74 78 |
3 | 8 | 89 81 | |
4 | 41 41 | 9 | 97 92 |
An Giang - 08/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6050 | 381 5141 6841 | 4492 | 1013 | 7074 9054 | 7406 7966 | 1797 1107 | 3718 8508 5278 4228 | 59 5889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K2 |
100N | 19 |
200N | 685 |
400N | 1307 4428 5408 |
1TR | 4639 |
3TR | 37668 32123 26736 68230 74381 82117 64286 |
10TR | 49911 51426 |
15TR | 49932 |
30TR | 98778 |
2TỶ | 941262 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 08/03/18
0 | 07 08 | 5 | |
1 | 11 17 19 | 6 | 62 68 |
2 | 26 23 28 | 7 | 78 |
3 | 32 36 30 39 | 8 | 81 86 85 |
4 | 9 |
Bình Thuận - 08/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8230 | 4381 9911 | 9932 1262 | 2123 | 685 | 6736 4286 1426 | 1307 2117 | 4428 5408 7668 8778 | 19 4639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 50 |
200N | 157 |
400N | 9576 9163 6865 |
1TR | 9190 |
3TR | 50781 65652 82358 07296 75439 85572 08357 |
10TR | 39732 50129 |
15TR | 01017 |
30TR | 46779 |
2TỶ | 748866 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 08/03/18
0 | 5 | 52 58 57 57 50 | |
1 | 17 | 6 | 66 63 65 |
2 | 29 | 7 | 79 72 76 |
3 | 32 39 | 8 | 81 |
4 | 9 | 96 90 |
Bình Định - 08/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 9190 | 0781 | 5652 5572 9732 | 9163 | 6865 | 9576 7296 8866 | 157 8357 1017 | 2358 | 5439 0129 6779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 78 |
200N | 667 |
400N | 1262 2020 5943 |
1TR | 3019 |
3TR | 28127 66242 16811 96697 85125 42660 86844 |
10TR | 21745 66081 |
15TR | 20744 |
30TR | 39754 |
2TỶ | 023111 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 08/03/18
0 | 5 | 54 | |
1 | 11 11 19 | 6 | 60 62 67 |
2 | 27 25 20 | 7 | 78 |
3 | 8 | 81 | |
4 | 44 45 42 44 43 | 9 | 97 |
Quảng Bình - 08/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2020 2660 | 6811 6081 3111 | 1262 6242 | 5943 | 6844 0744 9754 | 5125 1745 | 667 8127 6697 | 78 | 3019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 11 |
200N | 828 |
400N | 4135 6050 8885 |
1TR | 0402 |
3TR | 02409 91713 61506 77531 56971 36083 97587 |
10TR | 79591 65179 |
15TR | 46487 |
30TR | 62171 |
2TỶ | 580292 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 08/03/18
0 | 09 06 02 | 5 | 50 |
1 | 13 11 | 6 | |
2 | 28 | 7 | 71 79 71 |
3 | 31 35 | 8 | 87 83 87 85 |
4 | 9 | 92 91 |
Quảng Trị - 08/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6050 | 11 7531 6971 9591 2171 | 0402 0292 | 1713 6083 | 4135 8885 | 1506 | 7587 6487 | 828 | 2409 5179 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100