KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 08/10/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 1QE-8QE-6QE-5QE-9QE-7QE 09726 |
G.Nhất | 69001 |
G.Nhì | 88521 72106 |
G.Ba | 33089 50376 22475 50825 64991 56524 |
G.Tư | 4190 1276 4568 9341 |
G.Năm | 9892 1594 3719 7089 7169 7046 |
G.Sáu | 279 525 804 |
G.Bảy | 37 76 30 73 |
Hà Nội - 08/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4190 30 | 9001 8521 4991 9341 | 9892 | 73 | 6524 1594 804 | 2475 0825 525 | 2106 0376 1276 7046 76 9726 | 37 | 4568 | 3089 3719 7089 7169 279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K2 |
100N | 63 |
200N | 706 |
400N | 4314 3304 6799 |
1TR | 5076 |
3TR | 74285 69187 91133 66756 57394 70103 49442 |
10TR | 11307 33588 |
15TR | 69160 |
30TR | 44827 |
2TỶ | 453006 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 08/10/20
0 | 06 07 03 04 06 | 5 | 56 |
1 | 14 | 6 | 60 63 |
2 | 27 | 7 | 76 |
3 | 33 | 8 | 88 85 87 |
4 | 42 | 9 | 94 99 |
Tây Ninh - 08/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9160 | 9442 | 63 1133 0103 | 4314 3304 7394 | 4285 | 706 5076 6756 3006 | 9187 1307 4827 | 3588 | 6799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG10K2 |
100N | 00 |
200N | 155 |
400N | 6957 3457 1909 |
1TR | 0694 |
3TR | 19981 45863 56248 72441 05863 92754 13358 |
10TR | 42116 17485 |
15TR | 77990 |
30TR | 85083 |
2TỶ | 322371 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 08/10/20
0 | 09 00 | 5 | 54 58 57 57 55 |
1 | 16 | 6 | 63 63 |
2 | 7 | 71 | |
3 | 8 | 83 85 81 | |
4 | 48 41 | 9 | 90 94 |
An Giang - 08/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 7990 | 9981 2441 2371 | 5863 5863 5083 | 0694 2754 | 155 7485 | 2116 | 6957 3457 | 6248 3358 | 1909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K2 |
100N | 23 |
200N | 980 |
400N | 5841 0703 0909 |
1TR | 6757 |
3TR | 00899 64495 73554 62831 74899 56826 09682 |
10TR | 05902 78221 |
15TR | 95061 |
30TR | 64543 |
2TỶ | 528144 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 08/10/20
0 | 02 03 09 | 5 | 54 57 |
1 | 6 | 61 | |
2 | 21 26 23 | 7 | |
3 | 31 | 8 | 82 80 |
4 | 44 43 41 | 9 | 99 95 99 |
Bình Thuận - 08/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
980 | 5841 2831 8221 5061 | 9682 5902 | 23 0703 4543 | 3554 8144 | 4495 | 6826 | 6757 | 0909 0899 4899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 43 |
200N | 488 |
400N | 4305 0373 3633 |
1TR | 1910 |
3TR | 50537 60349 32243 11585 87204 65931 15503 |
10TR | 76120 46249 |
15TR | 61635 |
30TR | 94085 |
2TỶ | 603903 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 08/10/20
0 | 03 04 03 05 | 5 | |
1 | 10 | 6 | |
2 | 20 | 7 | 73 |
3 | 35 37 31 33 | 8 | 85 85 88 |
4 | 49 49 43 43 | 9 |
Bình Định - 08/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1910 6120 | 5931 | 43 0373 3633 2243 5503 3903 | 7204 | 4305 1585 1635 4085 | 0537 | 488 | 0349 6249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 49 |
200N | 076 |
400N | 8106 3989 1306 |
1TR | 5333 |
3TR | 68278 98584 72879 23570 82821 03322 16920 |
10TR | 92959 78131 |
15TR | 55140 |
30TR | 45464 |
2TỶ | 834316 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 08/10/20
0 | 06 06 | 5 | 59 |
1 | 16 | 6 | 64 |
2 | 21 22 20 | 7 | 78 79 70 76 |
3 | 31 33 | 8 | 84 89 |
4 | 40 49 | 9 |
Quảng Bình - 08/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3570 6920 5140 | 2821 8131 | 3322 | 5333 | 8584 5464 | 076 8106 1306 4316 | 8278 | 49 3989 2879 2959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 12 |
200N | 413 |
400N | 3719 7401 4104 |
1TR | 5552 |
3TR | 90192 69994 63722 80822 07936 16116 48842 |
10TR | 72774 91400 |
15TR | 67029 |
30TR | 73786 |
2TỶ | 319306 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 08/10/20
0 | 06 00 01 04 | 5 | 52 |
1 | 16 19 13 12 | 6 | |
2 | 29 22 22 | 7 | 74 |
3 | 36 | 8 | 86 |
4 | 42 | 9 | 92 94 |
Quảng Trị - 08/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1400 | 7401 | 12 5552 0192 3722 0822 8842 | 413 | 4104 9994 2774 | 7936 6116 3786 9306 | 3719 7029 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100