KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 09/10/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 7QD-4QD-11QD-8QD-12QD-15QD 60541 |
G.Nhất | 68899 |
G.Nhì | 42547 04938 |
G.Ba | 95542 06347 57821 86104 21866 92438 |
G.Tư | 7787 3453 1909 9347 |
G.Năm | 1514 2101 2988 3933 7102 8025 |
G.Sáu | 513 540 771 |
G.Bảy | 22 01 63 96 |
Hải Phòng - 09/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
540 | 7821 2101 771 01 0541 | 5542 7102 22 | 3453 3933 513 63 | 6104 1514 | 8025 | 1866 96 | 2547 6347 7787 9347 | 4938 2438 2988 | 8899 1909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 41VL41 |
100N | 45 |
200N | 254 |
400N | 6508 8321 3524 |
1TR | 1294 |
3TR | 64713 89273 01018 37489 71290 91332 55285 |
10TR | 79605 72555 |
15TR | 89948 |
30TR | 59618 |
2TỶ | 419572 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 09/10/20
0 | 05 08 | 5 | 55 54 |
1 | 18 13 18 | 6 | |
2 | 21 24 | 7 | 72 73 |
3 | 32 | 8 | 89 85 |
4 | 48 45 | 9 | 90 94 |
Vĩnh Long - 09/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1290 | 8321 | 1332 9572 | 4713 9273 | 254 3524 1294 | 45 5285 9605 2555 | 6508 1018 9948 9618 | 7489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 10KS41 |
100N | 59 |
200N | 843 |
400N | 9207 9774 0184 |
1TR | 3702 |
3TR | 66304 83528 48496 04142 93785 13885 10210 |
10TR | 67733 21064 |
15TR | 59634 |
30TR | 92917 |
2TỶ | 619297 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 09/10/20
0 | 04 02 07 | 5 | 59 |
1 | 17 10 | 6 | 64 |
2 | 28 | 7 | 74 |
3 | 34 33 | 8 | 85 85 84 |
4 | 42 43 | 9 | 97 96 |
Bình Dương - 09/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0210 | 3702 4142 | 843 7733 | 9774 0184 6304 1064 9634 | 3785 3885 | 8496 | 9207 2917 9297 | 3528 | 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 29TV41 |
100N | 65 |
200N | 891 |
400N | 6479 7302 0464 |
1TR | 0191 |
3TR | 05788 93747 29718 92597 07843 91971 29936 |
10TR | 56401 19431 |
15TR | 61547 |
30TR | 79825 |
2TỶ | 114560 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 09/10/20
0 | 01 02 | 5 | |
1 | 18 | 6 | 60 64 65 |
2 | 25 | 7 | 71 79 |
3 | 31 36 | 8 | 88 |
4 | 47 47 43 | 9 | 97 91 91 |
Trà Vinh - 09/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4560 | 891 0191 1971 6401 9431 | 7302 | 7843 | 0464 | 65 9825 | 9936 | 3747 2597 1547 | 5788 9718 | 6479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 70 |
200N | 681 |
400N | 9414 2373 9591 |
1TR | 3836 |
3TR | 62589 85464 73676 58212 30977 87476 81259 |
10TR | 81127 81337 |
15TR | 54177 |
30TR | 60505 |
2TỶ | 898292 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 09/10/20
0 | 05 | 5 | 59 |
1 | 12 14 | 6 | 64 |
2 | 27 | 7 | 77 76 77 76 73 70 |
3 | 37 36 | 8 | 89 81 |
4 | 9 | 92 91 |
Gia Lai - 09/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 | 681 9591 | 8212 8292 | 2373 | 9414 5464 | 0505 | 3836 3676 7476 | 0977 1127 1337 4177 | 2589 1259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 54 |
200N | 810 |
400N | 1803 5764 2559 |
1TR | 2084 |
3TR | 66010 47013 33522 58094 78729 82799 30911 |
10TR | 48003 10413 |
15TR | 54634 |
30TR | 92915 |
2TỶ | 175330 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 09/10/20
0 | 03 03 | 5 | 59 54 |
1 | 15 13 10 13 11 10 | 6 | 64 |
2 | 22 29 | 7 | |
3 | 30 34 | 8 | 84 |
4 | 9 | 94 99 |
Ninh Thuận - 09/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
810 6010 5330 | 0911 | 3522 | 1803 7013 8003 0413 | 54 5764 2084 8094 4634 | 2915 | 2559 8729 2799 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100