KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 08/11/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 2-8-1-18-15-17-6-20BH 98526 |
G.Nhất | 98288 |
G.Nhì | 98391 09260 |
G.Ba | 71869 77840 71704 54410 26927 61167 |
G.Tư | 9313 4352 7579 1270 |
G.Năm | 1329 6820 0124 2423 5389 2356 |
G.Sáu | 071 033 989 |
G.Bảy | 93 82 15 95 |
Bắc Ninh - 08/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9260 7840 4410 1270 6820 | 8391 071 | 4352 82 | 9313 2423 033 93 | 1704 0124 | 15 95 | 2356 8526 | 6927 1167 | 8288 | 1869 7579 1329 5389 989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 11K2 |
100N | 54 |
200N | 460 |
400N | 0681 1666 2510 |
1TR | 8656 |
3TR | 72871 93683 84449 69165 27082 53716 38297 |
10TR | 99537 90711 |
15TR | 14410 |
30TR | 14001 |
2TỶ | 005801 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 08/11/23
0 | 01 01 | 5 | 56 54 |
1 | 10 11 16 10 | 6 | 65 66 60 |
2 | 7 | 71 | |
3 | 37 | 8 | 83 82 81 |
4 | 49 | 9 | 97 |
Đồng Nai - 08/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
460 2510 4410 | 0681 2871 0711 4001 5801 | 7082 | 3683 | 54 | 9165 | 1666 8656 3716 | 8297 9537 | 4449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T11 |
100N | 58 |
200N | 958 |
400N | 4330 9203 0346 |
1TR | 7885 |
3TR | 86226 51558 88772 83180 29788 67499 36455 |
10TR | 87897 65968 |
15TR | 31691 |
30TR | 07507 |
2TỶ | 965159 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 08/11/23
0 | 07 03 | 5 | 59 58 55 58 58 |
1 | 6 | 68 | |
2 | 26 | 7 | 72 |
3 | 30 | 8 | 80 88 85 |
4 | 46 | 9 | 91 97 99 |
Cần Thơ - 08/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4330 3180 | 1691 | 8772 | 9203 | 7885 6455 | 0346 6226 | 7897 7507 | 58 958 1558 9788 5968 | 7499 5159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T11 |
100N | 34 |
200N | 672 |
400N | 6281 3032 0371 |
1TR | 4789 |
3TR | 34933 47817 75718 43158 64538 05372 33345 |
10TR | 35193 52039 |
15TR | 56237 |
30TR | 05680 |
2TỶ | 449099 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 08/11/23
0 | 5 | 58 | |
1 | 17 18 | 6 | |
2 | 7 | 72 71 72 | |
3 | 37 39 33 38 32 34 | 8 | 80 89 81 |
4 | 45 | 9 | 99 93 |
Sóc Trăng - 08/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5680 | 6281 0371 | 672 3032 5372 | 4933 5193 | 34 | 3345 | 7817 6237 | 5718 3158 4538 | 4789 2039 9099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 76 |
200N | 670 |
400N | 7915 0131 6588 |
1TR | 4894 |
3TR | 31426 15388 72054 90756 93054 26584 42446 |
10TR | 53032 40224 |
15TR | 88644 |
30TR | 28926 |
2TỶ | 393019 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 08/11/23
0 | 5 | 54 56 54 | |
1 | 19 15 | 6 | |
2 | 26 24 26 | 7 | 70 76 |
3 | 32 31 | 8 | 88 84 88 |
4 | 44 46 | 9 | 94 |
Đà Nẵng - 08/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
670 | 0131 | 3032 | 4894 2054 3054 6584 0224 8644 | 7915 | 76 1426 0756 2446 8926 | 6588 5388 | 3019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 26 |
200N | 047 |
400N | 2454 6288 6128 |
1TR | 6126 |
3TR | 79717 54027 95805 38620 40015 49049 77312 |
10TR | 28398 38250 |
15TR | 62786 |
30TR | 63154 |
2TỶ | 132963 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 08/11/23
0 | 05 | 5 | 54 50 54 |
1 | 17 15 12 | 6 | 63 |
2 | 27 20 26 28 26 | 7 | |
3 | 8 | 86 88 | |
4 | 49 47 | 9 | 98 |
Khánh Hòa - 08/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8620 8250 | 7312 | 2963 | 2454 3154 | 5805 0015 | 26 6126 2786 | 047 9717 4027 | 6288 6128 8398 | 9049 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Thống kê XSMB 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/12/2024
Thống kê XSMT 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/12/2024
Thống kê XSMN 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100