KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 09/09/2012
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 71932 |
G.Nhất | 14973 |
G.Nhì | 36425 68922 |
G.Ba | 87606 82414 38117 01328 97915 08598 |
G.Tư | 5736 4505 7345 5863 |
G.Năm | 6316 4002 6803 3564 7727 1091 |
G.Sáu | 964 372 837 |
G.Bảy | 71 67 79 58 |
Thái Bình - 09/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1091 71 | 8922 4002 372 1932 | 4973 5863 6803 | 2414 3564 964 | 6425 7915 4505 7345 | 7606 5736 6316 | 8117 7727 837 67 | 1328 8598 58 | 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-9K2 |
100N | 47 |
200N | 581 |
400N | 3716 7086 8705 |
1TR | 0107 |
3TR | 58120 01916 53611 35190 32189 46882 81539 |
10TR | 80212 99524 |
15TR | 74623 |
30TR | 68065 |
2TỶ | 787462 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 09/09/12
0 | 07 05 | 5 | |
1 | 12 16 11 16 | 6 | 62 65 |
2 | 23 24 20 | 7 | |
3 | 39 | 8 | 89 82 86 81 |
4 | 47 | 9 | 90 |
Tiền Giang - 09/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8120 5190 | 581 3611 | 6882 0212 7462 | 4623 | 9524 | 8705 8065 | 3716 7086 1916 | 47 0107 | 2189 1539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 9K2 |
100N | 34 |
200N | 041 |
400N | 5263 3719 6993 |
1TR | 1054 |
3TR | 55290 75281 86445 65312 71716 54286 72471 |
10TR | 22073 39771 |
15TR | 43672 |
30TR | 56993 |
2TỶ | 490005 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 09/09/12
0 | 05 | 5 | 54 |
1 | 12 16 19 | 6 | 63 |
2 | 7 | 72 73 71 71 | |
3 | 34 | 8 | 81 86 |
4 | 45 41 | 9 | 93 90 93 |
Kiên Giang - 09/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5290 | 041 5281 2471 9771 | 5312 3672 | 5263 6993 2073 6993 | 34 1054 | 6445 0005 | 1716 4286 | 3719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-9K2 |
100N | 95 |
200N | 803 |
400N | 5389 4547 0119 |
1TR | 5921 |
3TR | 19318 73964 05139 27935 71848 53051 38004 |
10TR | 72405 12829 |
15TR | 33096 |
30TR | 73630 |
2TỶ | 549041 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 09/09/12
0 | 05 04 03 | 5 | 51 |
1 | 18 19 | 6 | 64 |
2 | 29 21 | 7 | |
3 | 30 39 35 | 8 | 89 |
4 | 41 48 47 | 9 | 96 95 |
Đà Lạt - 09/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3630 | 5921 3051 9041 | 803 | 3964 8004 | 95 7935 2405 | 3096 | 4547 | 9318 1848 | 5389 0119 5139 2829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 21 |
200N | 416 |
400N | 8348 9894 7599 |
1TR | 8932 |
3TR | 22308 00527 36637 42916 11679 57852 76256 |
10TR | 18667 64287 |
15TR | 42245 |
30TR | 00161 |
2TỶ | 63187 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 09/09/12
0 | 08 | 5 | 52 56 |
1 | 16 16 | 6 | 61 67 |
2 | 27 21 | 7 | 79 |
3 | 37 32 | 8 | 87 87 |
4 | 45 48 | 9 | 94 99 |
Khánh Hòa - 09/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
21 0161 | 8932 7852 | 9894 | 2245 | 416 2916 6256 | 0527 6637 8667 4287 3187 | 8348 2308 | 7599 1679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 99 |
200N | 425 |
400N | 4765 0150 4766 |
1TR | 4368 |
3TR | 48724 79813 06798 50068 12106 21700 80262 |
10TR | 41335 42403 |
15TR | 03128 |
30TR | 98621 |
2TỶ | 56553 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 09/09/12
0 | 03 06 00 | 5 | 53 50 |
1 | 13 | 6 | 68 62 68 65 66 |
2 | 21 28 24 25 | 7 | |
3 | 35 | 8 | |
4 | 9 | 98 99 |
Kon Tum - 09/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0150 1700 | 8621 | 0262 | 9813 2403 6553 | 8724 | 425 4765 1335 | 4766 2106 | 4368 6798 0068 3128 | 99 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100