KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 10/09/2012
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 52499 |
G.Nhất | 64819 |
G.Nhì | 08457 05763 |
G.Ba | 18750 75456 33014 09642 34764 10707 |
G.Tư | 4821 5955 7948 9505 |
G.Năm | 6949 8086 1191 6859 9857 1858 |
G.Sáu | 426 820 693 |
G.Bảy | 03 13 16 95 |
Hà Nội - 10/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8750 820 | 4821 1191 | 9642 | 5763 693 03 13 | 3014 4764 | 5955 9505 95 | 5456 8086 426 16 | 8457 0707 9857 | 7948 1858 | 4819 6949 6859 2499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9C2 |
100N | 69 |
200N | 464 |
400N | 6459 1700 8512 |
1TR | 8919 |
3TR | 36121 24762 14321 47723 25129 79514 80682 |
10TR | 28139 05260 |
15TR | 44365 |
30TR | 66793 |
2TỶ | 900981 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 10/09/12
0 | 00 | 5 | 59 |
1 | 14 19 12 | 6 | 65 60 62 64 69 |
2 | 21 21 23 29 | 7 | |
3 | 39 | 8 | 81 82 |
4 | 9 | 93 |
TP. HCM - 10/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1700 5260 | 6121 4321 0981 | 8512 4762 0682 | 7723 6793 | 464 9514 | 4365 | 69 6459 8919 5129 8139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: K37 |
100N | 69 |
200N | 951 |
400N | 9322 7817 0343 |
1TR | 3062 |
3TR | 69986 40769 58509 62902 84173 87827 61355 |
10TR | 64243 01240 |
15TR | 52270 |
30TR | 62704 |
2TỶ | 272163 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 10/09/12
0 | 04 09 02 | 5 | 55 51 |
1 | 17 | 6 | 63 69 62 69 |
2 | 27 22 | 7 | 70 73 |
3 | 8 | 86 | |
4 | 43 40 43 | 9 |
Đồng Tháp - 10/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1240 2270 | 951 | 9322 3062 2902 | 0343 4173 4243 2163 | 2704 | 1355 | 9986 | 7817 7827 | 69 0769 8509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: 12T09K2 |
100N | 12 |
200N | 139 |
400N | 7563 0698 5799 |
1TR | 5576 |
3TR | 64944 78976 51528 09480 63422 99845 58454 |
10TR | 10797 32015 |
15TR | 72484 |
30TR | 84210 |
2TỶ | 614238 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 10/09/12
0 | 5 | 54 | |
1 | 10 15 12 | 6 | 63 |
2 | 28 22 | 7 | 76 76 |
3 | 38 39 | 8 | 84 80 |
4 | 44 45 | 9 | 97 98 99 |
Cà Mau - 10/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9480 4210 | 12 3422 | 7563 | 4944 8454 2484 | 9845 2015 | 5576 8976 | 0797 | 0698 1528 4238 | 139 5799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 52 |
200N | 362 |
400N | 2779 2158 0547 |
1TR | 9819 |
3TR | 63473 32895 22257 16992 19830 13945 99659 |
10TR | 69186 01210 |
15TR | 47559 |
30TR | 73513 |
2TỶ | 05755 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 10/09/12
0 | 5 | 55 59 57 59 58 52 | |
1 | 13 10 19 | 6 | 62 |
2 | 7 | 73 79 | |
3 | 30 | 8 | 86 |
4 | 45 47 | 9 | 95 92 |
Thừa T. Huế - 10/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9830 1210 | 52 362 6992 | 3473 3513 | 2895 3945 5755 | 9186 | 0547 2257 | 2158 | 2779 9819 9659 7559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 01 |
200N | 475 |
400N | 3528 6121 3425 |
1TR | 7266 |
3TR | 03108 14637 04291 26024 57861 08563 89488 |
10TR | 00814 81708 |
15TR | 26006 |
30TR | 09106 |
2TỶ | 97019 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 10/09/12
0 | 06 06 08 08 01 | 5 | |
1 | 19 14 | 6 | 61 63 66 |
2 | 24 28 21 25 | 7 | 75 |
3 | 37 | 8 | 88 |
4 | 9 | 91 |
Phú Yên - 10/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
01 6121 4291 7861 | 8563 | 6024 0814 | 475 3425 | 7266 6006 9106 | 4637 | 3528 3108 9488 1708 | 7019 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100