KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 11/09/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 9PN-8PN-2PN-14PN-1PN-6PN 16129 |
G.Nhất | 69128 |
G.Nhì | 72785 45940 |
G.Ba | 47968 02595 58656 70605 58152 19991 |
G.Tư | 6289 8521 9068 3779 |
G.Năm | 4851 8648 2493 6781 5634 2321 |
G.Sáu | 425 593 454 |
G.Bảy | 32 55 53 13 |
Hải Phòng - 11/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5940 | 9991 8521 4851 6781 2321 | 8152 32 | 2493 593 53 13 | 5634 454 | 2785 2595 0605 425 55 | 8656 | 9128 7968 9068 8648 | 6289 3779 6129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 41VL37 |
100N | 35 |
200N | 133 |
400N | 7802 8345 5037 |
1TR | 8997 |
3TR | 89572 28663 75134 54357 82646 12752 02810 |
10TR | 01844 59444 |
15TR | 77565 |
30TR | 83913 |
2TỶ | 510899 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 11/09/20
0 | 02 | 5 | 57 52 |
1 | 13 10 | 6 | 65 63 |
2 | 7 | 72 | |
3 | 34 37 33 35 | 8 | |
4 | 44 44 46 45 | 9 | 99 97 |
Vĩnh Long - 11/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2810 | 7802 9572 2752 | 133 8663 3913 | 5134 1844 9444 | 35 8345 7565 | 2646 | 5037 8997 4357 | 0899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 09KS37 |
100N | 03 |
200N | 711 |
400N | 6984 7693 0645 |
1TR | 1583 |
3TR | 85881 50857 08797 71833 09305 96742 32156 |
10TR | 51299 33759 |
15TR | 19885 |
30TR | 78596 |
2TỶ | 356198 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 11/09/20
0 | 05 03 | 5 | 59 57 56 |
1 | 11 | 6 | |
2 | 7 | ||
3 | 33 | 8 | 85 81 83 84 |
4 | 42 45 | 9 | 98 96 99 97 93 |
Bình Dương - 11/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
711 5881 | 6742 | 03 7693 1583 1833 | 6984 | 0645 9305 9885 | 2156 8596 | 0857 8797 | 6198 | 1299 3759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 29TV37 |
100N | 11 |
200N | 833 |
400N | 1233 1294 6264 |
1TR | 3858 |
3TR | 42324 41988 21559 39294 19896 66986 45877 |
10TR | 87870 90194 |
15TR | 66086 |
30TR | 97608 |
2TỶ | 074903 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 11/09/20
0 | 03 08 | 5 | 59 58 |
1 | 11 | 6 | 64 |
2 | 24 | 7 | 70 77 |
3 | 33 33 | 8 | 86 88 86 |
4 | 9 | 94 94 96 94 |
Trà Vinh - 11/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7870 | 11 | 833 1233 4903 | 1294 6264 2324 9294 0194 | 9896 6986 6086 | 5877 | 3858 1988 7608 | 1559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 71 |
200N | 994 |
400N | 4190 7977 9351 |
1TR | 4586 |
3TR | 34775 17730 33198 31392 90071 61519 66907 |
10TR | 92107 66231 |
15TR | 84520 |
30TR | 14129 |
2TỶ | 139151 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 11/09/20
0 | 07 07 | 5 | 51 51 |
1 | 19 | 6 | |
2 | 29 20 | 7 | 75 71 77 71 |
3 | 31 30 | 8 | 86 |
4 | 9 | 98 92 90 94 |
Gia Lai - 11/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4190 7730 4520 | 71 9351 0071 6231 9151 | 1392 | 994 | 4775 | 4586 | 7977 6907 2107 | 3198 | 1519 4129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 71 |
200N | 805 |
400N | 8494 0409 2876 |
1TR | 8430 |
3TR | 80033 28418 34723 87457 18954 43839 93655 |
10TR | 95401 48654 |
15TR | 70406 |
30TR | 43661 |
2TỶ | 125194 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 11/09/20
0 | 06 01 09 05 | 5 | 54 57 54 55 |
1 | 18 | 6 | 61 |
2 | 23 | 7 | 76 71 |
3 | 33 39 30 | 8 | |
4 | 9 | 94 94 |
Ninh Thuận - 11/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8430 | 71 5401 3661 | 0033 4723 | 8494 8954 8654 5194 | 805 3655 | 2876 0406 | 7457 | 8418 | 0409 3839 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100