KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 09/10/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 63197 |
G.Nhất | 89794 |
G.Nhì | 68452 13214 |
G.Ba | 77185 55945 51631 47600 48474 04893 |
G.Tư | 8706 7424 2927 5364 |
G.Năm | 9444 0467 8569 5082 3684 0871 |
G.Sáu | 115 887 490 |
G.Bảy | 80 06 37 23 |
Bắc Ninh - 09/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7600 490 80 | 1631 0871 | 8452 5082 | 4893 23 | 9794 3214 8474 7424 5364 9444 3684 | 7185 5945 115 | 8706 06 | 2927 0467 887 37 3197 | 8569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 10K2 |
100N | 96 |
200N | 054 |
400N | 0465 6625 2393 |
1TR | 9724 |
3TR | 79980 32861 37154 04025 62599 48258 59177 |
10TR | 08734 04092 |
15TR | 25538 |
30TR | 28203 |
2TỶ | 640014 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 09/10/13
0 | 03 | 5 | 54 58 54 |
1 | 14 | 6 | 61 65 |
2 | 25 24 25 | 7 | 77 |
3 | 38 34 | 8 | 80 |
4 | 9 | 92 99 93 96 |
Đồng Nai - 09/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9980 | 2861 | 4092 | 2393 8203 | 054 9724 7154 8734 0014 | 0465 6625 4025 | 96 | 9177 | 8258 5538 | 2599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T10 |
100N | 13 |
200N | 756 |
400N | 9894 8738 8674 |
1TR | 4654 |
3TR | 85889 03525 67716 68168 36059 64615 22362 |
10TR | 74700 79811 |
15TR | 90076 |
30TR | 17675 |
2TỶ | 755518 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 09/10/13
0 | 00 | 5 | 59 54 56 |
1 | 18 11 16 15 13 | 6 | 68 62 |
2 | 25 | 7 | 75 76 74 |
3 | 38 | 8 | 89 |
4 | 9 | 94 |
Cần Thơ - 09/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4700 | 9811 | 2362 | 13 | 9894 8674 4654 | 3525 4615 7675 | 756 7716 0076 | 8738 8168 5518 | 5889 6059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T10 |
100N | 18 |
200N | 766 |
400N | 8454 3747 4999 |
1TR | 8758 |
3TR | 28120 92183 89181 32394 63710 15689 78521 |
10TR | 71121 59796 |
15TR | 80561 |
30TR | 67126 |
2TỶ | 379170 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 09/10/13
0 | 5 | 58 54 | |
1 | 10 18 | 6 | 61 66 |
2 | 26 21 20 21 | 7 | 70 |
3 | 8 | 83 81 89 | |
4 | 47 | 9 | 96 94 99 |
Sóc Trăng - 09/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8120 3710 9170 | 9181 8521 1121 0561 | 2183 | 8454 2394 | 766 9796 7126 | 3747 | 18 8758 | 4999 5689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: DNG |
100N | 98 |
200N | 585 |
400N | 0324 9327 7484 |
1TR | 4366 |
3TR | 86049 97123 58080 13844 95147 41769 87906 |
10TR | 52485 41124 |
15TR | 36488 |
30TR | 53438 |
2TỶ | 616261 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 09/10/13
0 | 06 | 5 | |
1 | 6 | 61 69 66 | |
2 | 24 23 24 27 | 7 | |
3 | 38 | 8 | 88 85 80 84 85 |
4 | 49 44 47 | 9 | 98 |
Đà Nẵng - 09/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8080 | 6261 | 7123 | 0324 7484 3844 1124 | 585 2485 | 4366 7906 | 9327 5147 | 98 6488 3438 | 6049 1769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: KH |
100N | 51 |
200N | 304 |
400N | 1033 1649 7790 |
1TR | 3640 |
3TR | 97644 49543 17652 42564 26983 33482 66553 |
10TR | 63447 00517 |
15TR | 75894 |
30TR | 55782 |
2TỶ | 536806 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 09/10/13
0 | 06 04 | 5 | 52 53 51 |
1 | 17 | 6 | 64 |
2 | 7 | ||
3 | 33 | 8 | 82 83 82 |
4 | 47 44 43 40 49 | 9 | 94 90 |
Khánh Hòa - 09/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7790 3640 | 51 | 7652 3482 5782 | 1033 9543 6983 6553 | 304 7644 2564 5894 | 6806 | 3447 0517 | 1649 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100