In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 10/10/2013

Còn 04:40:24 nữa đến xổ số Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
www.doisotrung.com.vn
Thứ nămHà Nội
ĐB
08711
G.Nhất
52447
G.Nhì
94413
99074
G.Ba
20942
59026
59964
87020
73091
46774
G.Tư
7469
3668
0484
6344
G.Năm
3882
1379
9233
1163
1569
1946
G.Sáu
369
938
053
G.Bảy
51
90
08
24

Hà Nội - 10/10/13

0123456789
7020
90
3091
51
8711
0942
3882
4413
9233
1163
053
9074
9964
6774
0484
6344
24
9026
1946
2447
3668
938
08
7469
1379
1569
369
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 10K2
100N
75
200N
460
400N
0580
2263
0723
1TR
6536
3TR
05934
23126
89410
65024
81989
17641
93547
10TR
80960
58065
15TR
52541
30TR
42518
2TỶ
215831

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 10/10/13

05
118 10 660 65 63 60
226 24 23 775
331 34 36 889 80
441 41 47 9

Tây Ninh - 10/10/13

0123456789
460
0580
9410
0960
7641
2541
5831
2263
0723
5934
5024
75
8065
6536
3126
3547
2518
1989
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
Thứ năm Loại vé: AG10K2
100N
01
200N
938
400N
7849
3254
2964
1TR
0878
3TR
51685
04797
59844
13378
18998
67264
94950
10TR
59831
56609
15TR
79299
30TR
55629
2TỶ
699259

Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 10/10/13

009 01 559 50 54
1664 64
229 778 78
331 38 885
444 49 999 97 98

An Giang - 10/10/13

0123456789
4950
01
9831
3254
2964
9844
7264
1685
4797
938
0878
3378
8998
7849
6609
9299
5629
9259
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
Thứ năm Loại vé: 10K2
100N
28
200N
003
400N
1875
7324
4135
1TR
1553
3TR
65821
26268
10223
63320
11259
10438
99626
10TR
37647
59117
15TR
69694
30TR
01470
2TỶ
320008

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 10/10/13

008 03 559 53
117 668
221 23 20 26 24 28 770 75
338 35 8
447 994

Bình Thuận - 10/10/13

0123456789
3320
1470
5821
003
1553
0223
7324
9694
1875
4135
9626
7647
9117
28
6268
0438
0008
1259
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
Thứ năm Loại vé: BDI
100N
15
200N
152
400N
9815
1170
9688
1TR
6980
3TR
62955
22139
01272
10796
98406
88324
98761
10TR
71652
19373
15TR
88724
30TR
29894
2TỶ
034411

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 10/10/13

006 552 55 52
111 15 15 661
224 24 773 72 70
339 880 88
4994 96

Bình Định - 10/10/13

0123456789
1170
6980
8761
4411
152
1272
1652
9373
8324
8724
9894
15
9815
2955
0796
8406
9688
2139
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé: QB
100N
34
200N
617
400N
2439
9977
0214
1TR
2445
3TR
08630
76692
44155
33668
90338
11413
02507
10TR
17507
86117
15TR
65911
30TR
59046
2TỶ
540621

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 10/10/13

007 07 555
111 17 13 14 17 668
221 777
330 38 39 34 8
446 45 992

Quảng Bình - 10/10/13

0123456789
8630
5911
0621
6692
1413
34
0214
2445
4155
9046
617
9977
2507
7507
6117
3668
0338
2439
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé: QT
100N
61
200N
788
400N
3250
7163
9886
1TR
4689
3TR
93658
47805
44917
11953
52393
35706
66645
10TR
02383
55450
15TR
74397
30TR
11043
2TỶ
424223

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 10/10/13

005 06 550 58 53 50
117 663 61
223 7
3883 89 86 88
443 45 997 93

Quảng Trị - 10/10/13

0123456789
3250
5450
61
7163
1953
2393
2383
1043
4223
7805
6645
9886
5706
4917
4397
788
3658
4689

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL