KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 09/10/2017
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 2DG-12DG-7DG 15437 |
G.Nhất | 25637 |
G.Nhì | 84522 86940 |
G.Ba | 83525 64464 63652 85374 05622 86749 |
G.Tư | 2224 2969 4878 8821 |
G.Năm | 4742 9493 2197 5783 5498 9915 |
G.Sáu | 774 941 625 |
G.Bảy | 64 94 47 92 |
Hà Nội - 09/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6940 | 8821 941 | 4522 3652 5622 4742 92 | 9493 5783 | 4464 5374 2224 774 64 94 | 3525 9915 625 | 5637 2197 47 5437 | 4878 5498 | 6749 2969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10B2 |
100N | 11 |
200N | 154 |
400N | 7482 7315 9760 |
1TR | 2774 |
3TR | 08893 15485 08588 57813 04101 98669 21703 |
10TR | 16725 26681 |
15TR | 34995 |
30TR | 70922 |
2TỶ | 167364 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 09/10/17
0 | 01 03 | 5 | 54 |
1 | 13 15 11 | 6 | 64 69 60 |
2 | 22 25 | 7 | 74 |
3 | 8 | 81 85 88 82 | |
4 | 9 | 95 93 |
TP. HCM - 09/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9760 | 11 4101 6681 | 7482 0922 | 8893 7813 1703 | 154 2774 7364 | 7315 5485 6725 4995 | 8588 | 8669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: C41 |
100N | 96 |
200N | 581 |
400N | 9735 7176 5827 |
1TR | 4413 |
3TR | 73761 54161 13940 93787 33724 04434 17562 |
10TR | 79441 40245 |
15TR | 78152 |
30TR | 82908 |
2TỶ | 630901 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 09/10/17
0 | 01 08 | 5 | 52 |
1 | 13 | 6 | 61 61 62 |
2 | 24 27 | 7 | 76 |
3 | 34 35 | 8 | 87 81 |
4 | 41 45 40 | 9 | 96 |
Đồng Tháp - 09/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3940 | 581 3761 4161 9441 0901 | 7562 8152 | 4413 | 3724 4434 | 9735 0245 | 96 7176 | 5827 3787 | 2908 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T10K2 |
100N | 96 |
200N | 742 |
400N | 6357 4089 3598 |
1TR | 0902 |
3TR | 82944 34397 78445 37482 11607 08293 33780 |
10TR | 67753 53404 |
15TR | 09597 |
30TR | 80352 |
2TỶ | 610543 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 09/10/17
0 | 04 07 02 | 5 | 52 53 57 |
1 | 6 | ||
2 | 7 | ||
3 | 8 | 82 80 89 | |
4 | 43 44 45 42 | 9 | 97 97 93 98 96 |
Cà Mau - 09/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3780 | 742 0902 7482 0352 | 8293 7753 0543 | 2944 3404 | 8445 | 96 | 6357 4397 1607 9597 | 3598 | 4089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 71 |
200N | 743 |
400N | 2173 5189 9480 |
1TR | 4658 |
3TR | 42691 22064 84042 77591 22909 38256 27542 |
10TR | 63181 99420 |
15TR | 46361 |
30TR | 77528 |
2TỶ | 675180 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 09/10/17
0 | 09 | 5 | 56 58 |
1 | 6 | 61 64 | |
2 | 28 20 | 7 | 73 71 |
3 | 8 | 80 81 89 80 | |
4 | 42 42 43 | 9 | 91 91 |
Thừa T. Huế - 09/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9480 9420 5180 | 71 2691 7591 3181 6361 | 4042 7542 | 743 2173 | 2064 | 8256 | 4658 7528 | 5189 2909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 93 |
200N | 743 |
400N | 3644 7758 9297 |
1TR | 5428 |
3TR | 36166 00096 14112 08022 51849 00587 72776 |
10TR | 87532 44152 |
15TR | 26104 |
30TR | 84762 |
2TỶ | 056636 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 09/10/17
0 | 04 | 5 | 52 58 |
1 | 12 | 6 | 62 66 |
2 | 22 28 | 7 | 76 |
3 | 36 32 | 8 | 87 |
4 | 49 44 43 | 9 | 96 97 93 |
Phú Yên - 09/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4112 8022 7532 4152 4762 | 93 743 | 3644 6104 | 6166 0096 2776 6636 | 9297 0587 | 7758 5428 | 1849 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100