KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 11/10/2017
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 11DE-13DE-10DE 00090 |
G.Nhất | 84178 |
G.Nhì | 55911 27775 |
G.Ba | 68828 04259 59502 15331 66330 09068 |
G.Tư | 3193 6224 3312 7409 |
G.Năm | 5634 3157 9126 5965 0618 3606 |
G.Sáu | 465 148 156 |
G.Bảy | 01 07 43 95 |
Bắc Ninh - 11/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6330 0090 | 5911 5331 01 | 9502 3312 | 3193 43 | 6224 5634 | 7775 5965 465 95 | 9126 3606 156 | 3157 07 | 4178 8828 9068 0618 148 | 4259 7409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 10K2 |
100N | 61 |
200N | 491 |
400N | 7044 4736 5335 |
1TR | 3343 |
3TR | 22999 94054 62804 88238 84834 40472 43469 |
10TR | 97195 01584 |
15TR | 13646 |
30TR | 69239 |
2TỶ | 367115 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 11/10/17
0 | 04 | 5 | 54 |
1 | 15 | 6 | 69 61 |
2 | 7 | 72 | |
3 | 39 38 34 36 35 | 8 | 84 |
4 | 46 43 44 | 9 | 95 99 91 |
Đồng Nai - 11/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
61 491 | 0472 | 3343 | 7044 4054 2804 4834 1584 | 5335 7195 7115 | 4736 3646 | 8238 | 2999 3469 9239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T10 |
100N | 85 |
200N | 055 |
400N | 0361 8065 2250 |
1TR | 5734 |
3TR | 08991 81383 18420 00551 50898 10448 70094 |
10TR | 68339 73157 |
15TR | 49688 |
30TR | 96987 |
2TỶ | 759583 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 11/10/17
0 | 5 | 57 51 50 55 | |
1 | 6 | 61 65 | |
2 | 20 | 7 | |
3 | 39 34 | 8 | 83 87 88 83 85 |
4 | 48 | 9 | 91 98 94 |
Cần Thơ - 11/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2250 8420 | 0361 8991 0551 | 1383 9583 | 5734 0094 | 85 055 8065 | 3157 6987 | 0898 0448 9688 | 8339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T10 |
100N | 16 |
200N | 342 |
400N | 8348 5485 0703 |
1TR | 1365 |
3TR | 84439 33079 09818 43467 01218 93700 22580 |
10TR | 62113 89110 |
15TR | 60014 |
30TR | 92390 |
2TỶ | 452595 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 11/10/17
0 | 00 03 | 5 | |
1 | 14 13 10 18 18 16 | 6 | 67 65 |
2 | 7 | 79 | |
3 | 39 | 8 | 80 85 |
4 | 48 42 | 9 | 95 90 |
Sóc Trăng - 11/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3700 2580 9110 2390 | 342 | 0703 2113 | 0014 | 5485 1365 2595 | 16 | 3467 | 8348 9818 1218 | 4439 3079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 32 |
200N | 420 |
400N | 0067 9422 8537 |
1TR | 5526 |
3TR | 56181 53175 02249 20909 83479 06682 67009 |
10TR | 31333 82078 |
15TR | 77940 |
30TR | 21699 |
2TỶ | 253950 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 11/10/17
0 | 09 09 | 5 | 50 |
1 | 6 | 67 | |
2 | 26 22 20 | 7 | 78 75 79 |
3 | 33 37 32 | 8 | 81 82 |
4 | 40 49 | 9 | 99 |
Đà Nẵng - 11/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
420 7940 3950 | 6181 | 32 9422 6682 | 1333 | 3175 | 5526 | 0067 8537 | 2078 | 2249 0909 3479 7009 1699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 78 |
200N | 786 |
400N | 1987 1339 2923 |
1TR | 6565 |
3TR | 69865 85608 00358 22799 52524 68680 78457 |
10TR | 63028 60296 |
15TR | 74166 |
30TR | 65473 |
2TỶ | 104182 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 11/10/17
0 | 08 | 5 | 58 57 |
1 | 6 | 66 65 65 | |
2 | 28 24 23 | 7 | 73 78 |
3 | 39 | 8 | 82 80 87 86 |
4 | 9 | 96 99 |
Khánh Hòa - 11/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8680 | 4182 | 2923 5473 | 2524 | 6565 9865 | 786 0296 4166 | 1987 8457 | 78 5608 0358 3028 | 1339 2799 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100