KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 10/10/2017
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 11DF 62571 |
G.Nhất | 14111 |
G.Nhì | 52640 72477 |
G.Ba | 22624 85555 31666 72358 04216 34556 |
G.Tư | 3857 2177 5423 5371 |
G.Năm | 2871 7386 9887 7842 9282 7030 |
G.Sáu | 284 309 259 |
G.Bảy | 54 69 47 68 |
Quảng Ninh - 10/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2640 7030 | 4111 5371 2871 2571 | 7842 9282 | 5423 | 2624 284 54 | 5555 | 1666 4216 4556 7386 | 2477 3857 2177 9887 47 | 2358 68 | 309 259 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K41T10 |
100N | 06 |
200N | 973 |
400N | 3911 5341 6685 |
1TR | 8462 |
3TR | 60173 08095 23297 99030 44682 12698 24395 |
10TR | 96716 55133 |
15TR | 47316 |
30TR | 41722 |
2TỶ | 138338 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 10/10/17
0 | 06 | 5 | |
1 | 16 16 11 | 6 | 62 |
2 | 22 | 7 | 73 73 |
3 | 38 33 30 | 8 | 82 85 |
4 | 41 | 9 | 95 97 98 95 |
Bến Tre - 10/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9030 | 3911 5341 | 8462 4682 1722 | 973 0173 5133 | 6685 8095 4395 | 06 6716 7316 | 3297 | 2698 8338 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10B |
100N | 23 |
200N | 132 |
400N | 2090 6174 0926 |
1TR | 8622 |
3TR | 22701 80171 71984 61178 24982 47793 29869 |
10TR | 09901 94073 |
15TR | 87719 |
30TR | 03779 |
2TỶ | 094110 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 10/10/17
0 | 01 01 | 5 | |
1 | 10 19 | 6 | 69 |
2 | 22 26 23 | 7 | 79 73 71 78 74 |
3 | 32 | 8 | 84 82 |
4 | 9 | 93 90 |
Vũng Tàu - 10/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2090 4110 | 2701 0171 9901 | 132 8622 4982 | 23 7793 4073 | 6174 1984 | 0926 | 1178 | 9869 7719 3779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T10K2 |
100N | 01 |
200N | 919 |
400N | 6442 7476 9651 |
1TR | 3394 |
3TR | 97753 96522 91339 05300 79701 10881 98039 |
10TR | 21858 29590 |
15TR | 21131 |
30TR | 02637 |
2TỶ | 051041 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 10/10/17
0 | 00 01 01 | 5 | 58 53 51 |
1 | 19 | 6 | |
2 | 22 | 7 | 76 |
3 | 37 31 39 39 | 8 | 81 |
4 | 41 42 | 9 | 90 94 |
Bạc Liêu - 10/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5300 9590 | 01 9651 9701 0881 1131 1041 | 6442 6522 | 7753 | 3394 | 7476 | 2637 | 1858 | 919 1339 8039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 08 |
200N | 746 |
400N | 9147 3739 0358 |
1TR | 6950 |
3TR | 63856 86568 08245 47485 25671 66719 37102 |
10TR | 97291 55694 |
15TR | 77209 |
30TR | 84838 |
2TỶ | 537879 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 10/10/17
0 | 09 02 08 | 5 | 56 50 58 |
1 | 19 | 6 | 68 |
2 | 7 | 79 71 | |
3 | 38 39 | 8 | 85 |
4 | 45 47 46 | 9 | 91 94 |
Đắk Lắk - 10/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6950 | 5671 7291 | 7102 | 5694 | 8245 7485 | 746 3856 | 9147 | 08 0358 6568 4838 | 3739 6719 7209 7879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 03 |
200N | 817 |
400N | 5367 7079 1938 |
1TR | 4151 |
3TR | 78152 12938 31963 57387 85146 04418 99395 |
10TR | 99702 10142 |
15TR | 36487 |
30TR | 18669 |
2TỶ | 728106 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 10/10/17
0 | 06 02 03 | 5 | 52 51 |
1 | 18 17 | 6 | 69 63 67 |
2 | 7 | 79 | |
3 | 38 38 | 8 | 87 87 |
4 | 42 46 | 9 | 95 |
Quảng Nam - 10/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4151 | 8152 9702 0142 | 03 1963 | 9395 | 5146 8106 | 817 5367 7387 6487 | 1938 2938 4418 | 7079 8669 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100