KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 09/11/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 9-13-3-2-11-12FA 57765 |
G.Nhất | 69270 |
G.Nhì | 33523 02685 |
G.Ba | 84523 77290 28378 00860 06188 76005 |
G.Tư | 0445 9065 6142 8859 |
G.Năm | 8856 4721 1409 3307 7321 9251 |
G.Sáu | 866 778 530 |
G.Bảy | 17 42 90 34 |
Bắc Ninh - 09/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9270 7290 0860 530 90 | 4721 7321 9251 | 6142 42 | 3523 4523 | 34 | 2685 6005 0445 9065 7765 | 8856 866 | 3307 17 | 8378 6188 778 | 8859 1409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 11K2 |
100N | 70 |
200N | 754 |
400N | 3501 3590 2402 |
1TR | 7267 |
3TR | 69112 86551 11064 65828 51979 09601 78405 |
10TR | 87740 91802 |
15TR | 95470 |
30TR | 69394 |
2TỶ | 229487 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 09/11/22
0 | 02 01 05 01 02 | 5 | 51 54 |
1 | 12 | 6 | 64 67 |
2 | 28 | 7 | 70 79 70 |
3 | 8 | 87 | |
4 | 40 | 9 | 94 90 |
Đồng Nai - 09/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 3590 7740 5470 | 3501 6551 9601 | 2402 9112 1802 | 754 1064 9394 | 8405 | 7267 9487 | 5828 | 1979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T11 |
100N | 48 |
200N | 760 |
400N | 0379 5951 8375 |
1TR | 5805 |
3TR | 08854 19409 44477 74339 74881 13168 80129 |
10TR | 18127 77341 |
15TR | 47110 |
30TR | 89416 |
2TỶ | 597943 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 09/11/22
0 | 09 05 | 5 | 54 51 |
1 | 16 10 | 6 | 68 60 |
2 | 27 29 | 7 | 77 79 75 |
3 | 39 | 8 | 81 |
4 | 43 41 48 | 9 |
Cần Thơ - 09/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
760 7110 | 5951 4881 7341 | 7943 | 8854 | 8375 5805 | 9416 | 4477 8127 | 48 3168 | 0379 9409 4339 0129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: T11K2 |
100N | 17 |
200N | 160 |
400N | 0800 6837 9968 |
1TR | 3002 |
3TR | 63138 69334 24848 49416 01996 67392 43111 |
10TR | 74943 87889 |
15TR | 52476 |
30TR | 61231 |
2TỶ | 676454 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 09/11/22
0 | 02 00 | 5 | 54 |
1 | 16 11 17 | 6 | 68 60 |
2 | 7 | 76 | |
3 | 31 38 34 37 | 8 | 89 |
4 | 43 48 | 9 | 96 92 |
Sóc Trăng - 09/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
160 0800 | 3111 1231 | 3002 7392 | 4943 | 9334 6454 | 9416 1996 2476 | 17 6837 | 9968 3138 4848 | 7889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 65 |
200N | 887 |
400N | 9747 4639 0259 |
1TR | 6753 |
3TR | 22238 08975 94579 39726 56627 41252 08612 |
10TR | 99130 47879 |
15TR | 46258 |
30TR | 21721 |
2TỶ | 969708 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 09/11/22
0 | 08 | 5 | 58 52 53 59 |
1 | 12 | 6 | 65 |
2 | 21 26 27 | 7 | 79 75 79 |
3 | 30 38 39 | 8 | 87 |
4 | 47 | 9 |
Đà Nẵng - 09/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9130 | 1721 | 1252 8612 | 6753 | 65 8975 | 9726 | 887 9747 6627 | 2238 6258 9708 | 4639 0259 4579 7879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 26 |
200N | 017 |
400N | 6975 3291 2791 |
1TR | 8662 |
3TR | 16775 67694 14573 00311 66330 11252 90668 |
10TR | 52190 51563 |
15TR | 44091 |
30TR | 97006 |
2TỶ | 076919 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 09/11/22
0 | 06 | 5 | 52 |
1 | 19 11 17 | 6 | 63 68 62 |
2 | 26 | 7 | 75 73 75 |
3 | 30 | 8 | |
4 | 9 | 91 90 94 91 91 |
Khánh Hòa - 09/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6330 2190 | 3291 2791 0311 4091 | 8662 1252 | 4573 1563 | 7694 | 6975 6775 | 26 7006 | 017 | 0668 | 6919 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100