KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 11/11/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 15-9-8-10-2-11GY 81736 |
G.Nhất | 23276 |
G.Nhì | 53754 98359 |
G.Ba | 17284 59613 66887 69623 90479 15921 |
G.Tư | 1913 9442 8514 1457 |
G.Năm | 3561 5865 5275 6154 6603 9713 |
G.Sáu | 570 440 936 |
G.Bảy | 08 89 92 12 |
Hải Phòng - 11/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
570 440 | 5921 3561 | 9442 92 12 | 9613 9623 1913 6603 9713 | 3754 7284 8514 6154 | 5865 5275 | 3276 936 1736 | 6887 1457 | 08 | 8359 0479 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 43VL45 |
100N | 61 |
200N | 570 |
400N | 5746 2286 1841 |
1TR | 5560 |
3TR | 24944 01860 62844 11277 77057 25327 66596 |
10TR | 89389 65328 |
15TR | 81173 |
30TR | 42149 |
2TỶ | 820665 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 11/11/22
0 | 5 | 57 | |
1 | 6 | 65 60 60 61 | |
2 | 28 27 | 7 | 73 77 70 |
3 | 8 | 89 86 | |
4 | 49 44 44 46 41 | 9 | 96 |
Vĩnh Long - 11/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
570 5560 1860 | 61 1841 | 1173 | 4944 2844 | 0665 | 5746 2286 6596 | 1277 7057 5327 | 5328 | 9389 2149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 11K45 |
100N | 58 |
200N | 151 |
400N | 4384 5169 1265 |
1TR | 6862 |
3TR | 48055 26620 87577 40277 41807 48367 62722 |
10TR | 50084 59799 |
15TR | 97033 |
30TR | 14445 |
2TỶ | 128733 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 11/11/22
0 | 07 | 5 | 55 51 58 |
1 | 6 | 67 62 69 65 | |
2 | 20 22 | 7 | 77 77 |
3 | 33 33 | 8 | 84 84 |
4 | 45 | 9 | 99 |
Bình Dương - 11/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6620 | 151 | 6862 2722 | 7033 8733 | 4384 0084 | 1265 8055 4445 | 7577 0277 1807 8367 | 58 | 5169 9799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 31TV45 |
100N | 81 |
200N | 001 |
400N | 3200 7683 5817 |
1TR | 9344 |
3TR | 70365 35697 99278 67106 16128 35144 69409 |
10TR | 89954 08151 |
15TR | 40939 |
30TR | 87254 |
2TỶ | 530214 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 11/11/22
0 | 06 09 00 01 | 5 | 54 54 51 |
1 | 14 17 | 6 | 65 |
2 | 28 | 7 | 78 |
3 | 39 | 8 | 83 81 |
4 | 44 44 | 9 | 97 |
Trà Vinh - 11/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3200 | 81 001 8151 | 7683 | 9344 5144 9954 7254 0214 | 0365 | 7106 | 5817 5697 | 9278 6128 | 9409 0939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 03 |
200N | 250 |
400N | 9914 5265 1712 |
1TR | 1330 |
3TR | 66710 51506 48821 39451 40226 03677 83279 |
10TR | 27678 62572 |
15TR | 20200 |
30TR | 36323 |
2TỶ | 793827 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 11/11/22
0 | 00 06 03 | 5 | 51 50 |
1 | 10 14 12 | 6 | 65 |
2 | 27 23 21 26 | 7 | 78 72 77 79 |
3 | 30 | 8 | |
4 | 9 |
Gia Lai - 11/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
250 1330 6710 0200 | 8821 9451 | 1712 2572 | 03 6323 | 9914 | 5265 | 1506 0226 | 3677 3827 | 7678 | 3279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 52 |
200N | 753 |
400N | 1753 8052 0482 |
1TR | 8161 |
3TR | 53490 68163 04949 12615 79189 66308 47809 |
10TR | 09930 81797 |
15TR | 70569 |
30TR | 97019 |
2TỶ | 662228 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 11/11/22
0 | 08 09 | 5 | 53 52 53 52 |
1 | 19 15 | 6 | 69 63 61 |
2 | 28 | 7 | |
3 | 30 | 8 | 89 82 |
4 | 49 | 9 | 97 90 |
Ninh Thuận - 11/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3490 9930 | 8161 | 52 8052 0482 | 753 1753 8163 | 2615 | 1797 | 6308 2228 | 4949 9189 7809 0569 7019 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100