KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 09/12/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 53241 |
G.Nhất | 20260 |
G.Nhì | 86135 75822 |
G.Ba | 84302 64037 42248 45549 33698 08199 |
G.Tư | 5558 2163 7359 5795 |
G.Năm | 6130 4330 8572 0055 7742 9809 |
G.Sáu | 288 679 744 |
G.Bảy | 51 34 30 07 |
Quảng Ninh - 09/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0260 6130 4330 30 | 51 3241 | 5822 4302 8572 7742 | 2163 | 744 34 | 6135 5795 0055 | 4037 07 | 2248 3698 5558 288 | 5549 8199 7359 9809 679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K49T12 |
100N | 26 |
200N | 783 |
400N | 7954 1780 9053 |
1TR | 8662 |
3TR | 70334 70136 57741 65873 72055 36897 34671 |
10TR | 15926 17024 |
15TR | 88457 |
30TR | 20150 |
2TỶ | 898632 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 09/12/14
0 | 5 | 50 57 55 54 53 | |
1 | 6 | 62 | |
2 | 26 24 26 | 7 | 73 71 |
3 | 32 34 36 | 8 | 80 83 |
4 | 41 | 9 | 97 |
Bến Tre - 09/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1780 0150 | 7741 4671 | 8662 8632 | 783 9053 5873 | 7954 0334 7024 | 2055 | 26 0136 5926 | 6897 8457 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 12B |
100N | 50 |
200N | 352 |
400N | 6064 0621 5072 |
1TR | 9412 |
3TR | 57021 40403 42342 78132 07078 40534 36725 |
10TR | 69179 32137 |
15TR | 67449 |
30TR | 51512 |
2TỶ | 098388 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 09/12/14
0 | 03 | 5 | 52 50 |
1 | 12 12 | 6 | 64 |
2 | 21 25 21 | 7 | 79 78 72 |
3 | 37 32 34 | 8 | 88 |
4 | 49 42 | 9 |
Vũng Tàu - 09/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 | 0621 7021 | 352 5072 9412 2342 8132 1512 | 0403 | 6064 0534 | 6725 | 2137 | 7078 8388 | 9179 7449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 12K2 |
100N | 75 |
200N | 275 |
400N | 9912 2233 2516 |
1TR | 5905 |
3TR | 17416 18175 47094 77565 34808 97715 84022 |
10TR | 80045 61660 |
15TR | 71689 |
30TR | 33591 |
2TỶ | 111607 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 09/12/14
0 | 07 08 05 | 5 | |
1 | 16 15 12 16 | 6 | 60 65 |
2 | 22 | 7 | 75 75 75 |
3 | 33 | 8 | 89 |
4 | 45 | 9 | 91 94 |
Bạc Liêu - 09/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1660 | 3591 | 9912 4022 | 2233 | 7094 | 75 275 5905 8175 7565 7715 0045 | 2516 7416 | 1607 | 4808 | 1689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: DLK |
100N | 12 |
200N | 756 |
400N | 8091 4136 9135 |
1TR | 8965 |
3TR | 16992 19698 91438 93509 04268 92243 11920 |
10TR | 95930 01620 |
15TR | 48944 |
30TR | 20308 |
2TỶ | 408373 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 09/12/14
0 | 08 09 | 5 | 56 |
1 | 12 | 6 | 68 65 |
2 | 20 20 | 7 | 73 |
3 | 30 38 36 35 | 8 | |
4 | 44 43 | 9 | 92 98 91 |
Đắk Lắk - 09/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1920 5930 1620 | 8091 | 12 6992 | 2243 8373 | 8944 | 9135 8965 | 756 4136 | 9698 1438 4268 0308 | 3509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: QNM |
100N | 89 |
200N | 220 |
400N | 4158 6662 5140 |
1TR | 9660 |
3TR | 64759 37839 64838 96753 91286 12636 52879 |
10TR | 61165 42600 |
15TR | 99340 |
30TR | 05345 |
2TỶ | 277256 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 09/12/14
0 | 00 | 5 | 56 59 53 58 |
1 | 6 | 65 60 62 | |
2 | 20 | 7 | 79 |
3 | 39 38 36 | 8 | 86 89 |
4 | 45 40 40 | 9 |
Quảng Nam - 09/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
220 5140 9660 2600 9340 | 6662 | 6753 | 1165 5345 | 1286 2636 7256 | 4158 4838 | 89 4759 7839 2879 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100