KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 11/12/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 20363 |
G.Nhất | 44120 |
G.Nhì | 76001 75640 |
G.Ba | 39839 78355 17004 36553 73955 64202 |
G.Tư | 8504 4141 5131 2168 |
G.Năm | 4275 7151 8838 9501 9669 7118 |
G.Sáu | 392 101 087 |
G.Bảy | 76 20 75 57 |
Hà Nội - 11/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4120 5640 20 | 6001 4141 5131 7151 9501 101 | 4202 392 | 6553 0363 | 7004 8504 | 8355 3955 4275 75 | 76 | 087 57 | 2168 8838 7118 | 9839 9669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K2 |
100N | 96 |
200N | 341 |
400N | 8913 0682 0196 |
1TR | 8381 |
3TR | 77796 58163 40916 92602 94501 72891 01369 |
10TR | 05824 78530 |
15TR | 79137 |
30TR | 81285 |
2TỶ | 049196 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 11/12/14
0 | 02 01 | 5 | |
1 | 16 13 | 6 | 63 69 |
2 | 24 | 7 | |
3 | 37 30 | 8 | 85 81 82 |
4 | 41 | 9 | 96 96 91 96 96 |
Tây Ninh - 11/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8530 | 341 8381 4501 2891 | 0682 2602 | 8913 8163 | 5824 | 1285 | 96 0196 7796 0916 9196 | 9137 | 1369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG12K2 |
100N | 81 |
200N | 816 |
400N | 9157 9267 5717 |
1TR | 5343 |
3TR | 85490 95662 55223 55788 07203 37888 16244 |
10TR | 23993 07027 |
15TR | 16318 |
30TR | 40899 |
2TỶ | 951856 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 11/12/14
0 | 03 | 5 | 56 57 |
1 | 18 17 16 | 6 | 62 67 |
2 | 27 23 | 7 | |
3 | 8 | 88 88 81 | |
4 | 44 43 | 9 | 99 93 90 |
An Giang - 11/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5490 | 81 | 5662 | 5343 5223 7203 3993 | 6244 | 816 1856 | 9157 9267 5717 7027 | 5788 7888 6318 | 0899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K2 |
100N | 73 |
200N | 206 |
400N | 3379 9734 5331 |
1TR | 7476 |
3TR | 23943 77393 15896 98667 09587 75413 52459 |
10TR | 66192 22460 |
15TR | 46512 |
30TR | 34410 |
2TỶ | 765890 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 11/12/14
0 | 06 | 5 | 59 |
1 | 10 12 13 | 6 | 60 67 |
2 | 7 | 76 79 73 | |
3 | 34 31 | 8 | 87 |
4 | 43 | 9 | 90 92 93 96 |
Bình Thuận - 11/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2460 4410 5890 | 5331 | 6192 6512 | 73 3943 7393 5413 | 9734 | 206 7476 5896 | 8667 9587 | 3379 2459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: BDI |
100N | 92 |
200N | 480 |
400N | 9873 3429 0017 |
1TR | 6847 |
3TR | 00497 97204 20606 89483 34953 93458 43255 |
10TR | 65206 32468 |
15TR | 24296 |
30TR | 12177 |
2TỶ | 674370 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 11/12/14
0 | 06 04 06 | 5 | 53 58 55 |
1 | 17 | 6 | 68 |
2 | 29 | 7 | 70 77 73 |
3 | 8 | 83 80 | |
4 | 47 | 9 | 96 97 92 |
Bình Định - 11/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
480 4370 | 92 | 9873 9483 4953 | 7204 | 3255 | 0606 5206 4296 | 0017 6847 0497 2177 | 3458 2468 | 3429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 51 |
200N | 421 |
400N | 1178 6076 1420 |
1TR | 4888 |
3TR | 39745 08550 09004 88088 86656 16064 01861 |
10TR | 74968 99389 |
15TR | 61753 |
30TR | 87626 |
2TỶ | 552220 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 11/12/14
0 | 04 | 5 | 53 50 56 51 |
1 | 6 | 68 64 61 | |
2 | 20 26 20 21 | 7 | 78 76 |
3 | 8 | 89 88 88 | |
4 | 45 | 9 |
Quảng Bình - 11/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1420 8550 2220 | 51 421 1861 | 1753 | 9004 6064 | 9745 | 6076 6656 7626 | 1178 4888 8088 4968 | 9389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: QT |
100N | 78 |
200N | 795 |
400N | 3745 1986 4958 |
1TR | 8287 |
3TR | 13148 65443 29325 49042 02022 51624 32470 |
10TR | 84234 87129 |
15TR | 16989 |
30TR | 06296 |
2TỶ | 725405 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 11/12/14
0 | 05 | 5 | 58 |
1 | 6 | ||
2 | 29 25 22 24 | 7 | 70 78 |
3 | 34 | 8 | 89 87 86 |
4 | 48 43 42 45 | 9 | 96 95 |
Quảng Trị - 11/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2470 | 9042 2022 | 5443 | 1624 4234 | 795 3745 9325 5405 | 1986 6296 | 8287 | 78 4958 3148 | 7129 6989 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100