KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 10/12/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 70782 |
G.Nhất | 27956 |
G.Nhì | 99209 91388 |
G.Ba | 74890 59402 31235 02308 76888 48686 |
G.Tư | 4920 3198 4870 7435 |
G.Năm | 4970 7654 6994 4052 4226 0989 |
G.Sáu | 285 612 969 |
G.Bảy | 12 16 34 04 |
Bắc Ninh - 10/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4890 4920 4870 4970 | 9402 4052 612 12 0782 | 7654 6994 34 04 | 1235 7435 285 | 7956 8686 4226 16 | 1388 2308 6888 3198 | 9209 0989 969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 12K2 |
100N | 68 |
200N | 270 |
400N | 2357 2169 1208 |
1TR | 4343 |
3TR | 06478 70203 34555 42257 45138 05051 39677 |
10TR | 53463 31981 |
15TR | 31565 |
30TR | 00289 |
2TỶ | 269736 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 10/12/14
0 | 03 08 | 5 | 55 57 51 57 |
1 | 6 | 65 63 69 68 | |
2 | 7 | 78 77 70 | |
3 | 36 38 | 8 | 89 81 |
4 | 43 | 9 |
Đồng Nai - 10/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
270 | 5051 1981 | 4343 0203 3463 | 4555 1565 | 9736 | 2357 2257 9677 | 68 1208 6478 5138 | 2169 0289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T12 |
100N | 42 |
200N | 079 |
400N | 7552 2765 2051 |
1TR | 8043 |
3TR | 26161 50482 18552 94627 06057 84525 33648 |
10TR | 86126 47657 |
15TR | 03356 |
30TR | 05049 |
2TỶ | 601328 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 10/12/14
0 | 5 | 56 57 52 57 52 51 | |
1 | 6 | 61 65 | |
2 | 28 26 27 25 | 7 | 79 |
3 | 8 | 82 | |
4 | 49 48 43 42 | 9 |
Cần Thơ - 10/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2051 6161 | 42 7552 0482 8552 | 8043 | 2765 4525 | 6126 3356 | 4627 6057 7657 | 3648 1328 | 079 5049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T12 |
100N | 63 |
200N | 498 |
400N | 0033 7254 3030 |
1TR | 6090 |
3TR | 16214 18972 62731 74633 43704 70256 45062 |
10TR | 59809 68557 |
15TR | 02491 |
30TR | 95438 |
2TỶ | 758632 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 10/12/14
0 | 09 04 | 5 | 57 56 54 |
1 | 14 | 6 | 62 63 |
2 | 7 | 72 | |
3 | 32 38 31 33 33 30 | 8 | |
4 | 9 | 91 90 98 |
Sóc Trăng - 10/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3030 6090 | 2731 2491 | 8972 5062 8632 | 63 0033 4633 | 7254 6214 3704 | 0256 | 8557 | 498 5438 | 9809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: DNG |
100N | 13 |
200N | 727 |
400N | 4548 0435 2251 |
1TR | 8392 |
3TR | 55969 90368 30389 50148 18149 24050 20414 |
10TR | 08964 94390 |
15TR | 40791 |
30TR | 03193 |
2TỶ | 479763 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 10/12/14
0 | 5 | 50 51 | |
1 | 14 13 | 6 | 63 64 69 68 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 35 | 8 | 89 |
4 | 48 49 48 | 9 | 93 91 90 92 |
Đà Nẵng - 10/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4050 4390 | 2251 0791 | 8392 | 13 3193 9763 | 0414 8964 | 0435 | 727 | 4548 0368 0148 | 5969 0389 8149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: KH |
100N | 32 |
200N | 291 |
400N | 6951 7316 0303 |
1TR | 1786 |
3TR | 31492 10849 03020 45664 84415 36092 28872 |
10TR | 06064 50775 |
15TR | 25888 |
30TR | 63251 |
2TỶ | 992699 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 10/12/14
0 | 03 | 5 | 51 51 |
1 | 15 16 | 6 | 64 64 |
2 | 20 | 7 | 75 72 |
3 | 32 | 8 | 88 86 |
4 | 49 | 9 | 99 92 92 91 |
Khánh Hòa - 10/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3020 | 291 6951 3251 | 32 1492 6092 8872 | 0303 | 5664 6064 | 4415 0775 | 7316 1786 | 5888 | 0849 2699 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100