KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 10/04/2015
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 35615 |
G.Nhất | 68663 |
G.Nhì | 16076 87287 |
G.Ba | 05700 35200 82252 82874 12843 76568 |
G.Tư | 5927 6304 8925 7931 |
G.Năm | 2472 4604 8111 3264 3989 4306 |
G.Sáu | 045 134 544 |
G.Bảy | 74 09 62 13 |
Hải Phòng - 10/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5700 5200 | 7931 8111 | 2252 2472 62 | 8663 2843 13 | 2874 6304 4604 3264 134 544 74 | 8925 045 5615 | 6076 4306 | 7287 5927 | 6568 | 3989 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 36VL15 |
100N | 69 |
200N | 665 |
400N | 2245 7251 7836 |
1TR | 0642 |
3TR | 30561 47920 52394 94069 51196 97112 94953 |
10TR | 55176 89267 |
15TR | 95764 |
30TR | 14256 |
2TỶ | 092992 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 10/04/15
0 | 5 | 56 53 51 | |
1 | 12 | 6 | 64 67 61 69 65 69 |
2 | 20 | 7 | 76 |
3 | 36 | 8 | |
4 | 42 45 | 9 | 92 94 96 |
Vĩnh Long - 10/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7920 | 7251 0561 | 0642 7112 2992 | 4953 | 2394 5764 | 665 2245 | 7836 1196 5176 4256 | 9267 | 69 4069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 04KS15 |
100N | 80 |
200N | 867 |
400N | 3900 2488 7086 |
1TR | 0887 |
3TR | 08010 84816 64562 26260 36892 33301 14072 |
10TR | 06456 76780 |
15TR | 34910 |
30TR | 59974 |
2TỶ | 283498 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 10/04/15
0 | 01 00 | 5 | 56 |
1 | 10 10 16 | 6 | 62 60 67 |
2 | 7 | 74 72 | |
3 | 8 | 80 87 88 86 80 | |
4 | 9 | 98 92 |
Bình Dương - 10/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 3900 8010 6260 6780 4910 | 3301 | 4562 6892 4072 | 9974 | 7086 4816 6456 | 867 0887 | 2488 3498 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 24TV15 |
100N | 28 |
200N | 444 |
400N | 8466 7307 4236 |
1TR | 8256 |
3TR | 86455 85934 91107 23249 67110 11510 92593 |
10TR | 96613 60255 |
15TR | 09930 |
30TR | 08995 |
2TỶ | 347279 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 10/04/15
0 | 07 07 | 5 | 55 55 56 |
1 | 13 10 10 | 6 | 66 |
2 | 28 | 7 | 79 |
3 | 30 34 36 | 8 | |
4 | 49 44 | 9 | 95 93 |
Trà Vinh - 10/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7110 1510 9930 | 2593 6613 | 444 5934 | 6455 0255 8995 | 8466 4236 8256 | 7307 1107 | 28 | 3249 7279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 13 |
200N | 253 |
400N | 0122 2651 9120 |
1TR | 9058 |
3TR | 89743 33521 41534 70801 47516 84673 74593 |
10TR | 01241 77313 |
15TR | 88665 |
30TR | 62066 |
2TỶ | 356104 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 10/04/15
0 | 04 01 | 5 | 58 51 53 |
1 | 13 16 13 | 6 | 66 65 |
2 | 21 22 20 | 7 | 73 |
3 | 34 | 8 | |
4 | 41 43 | 9 | 93 |
Gia Lai - 10/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9120 | 2651 3521 0801 1241 | 0122 | 13 253 9743 4673 4593 7313 | 1534 6104 | 8665 | 7516 2066 | 9058 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 07 |
200N | 704 |
400N | 7480 7096 7506 |
1TR | 2581 |
3TR | 64806 30070 48218 16243 55052 19048 00358 |
10TR | 59607 30202 |
15TR | 06619 |
30TR | 86456 |
2TỶ | 330015 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 10/04/15
0 | 07 02 06 06 04 07 | 5 | 56 52 58 |
1 | 15 19 18 | 6 | |
2 | 7 | 70 | |
3 | 8 | 81 80 | |
4 | 43 48 | 9 | 96 |
Ninh Thuận - 10/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7480 0070 | 2581 | 5052 0202 | 6243 | 704 | 0015 | 7096 7506 4806 6456 | 07 9607 | 8218 9048 0358 | 6619 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100