KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 11/01/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 11GP-3GP-10GP 09841 |
G.Nhất | 60943 |
G.Nhì | 54465 28979 |
G.Ba | 35699 73085 33649 76314 38261 93375 |
G.Tư | 5343 6399 6934 9641 |
G.Năm | 6640 6035 1480 3779 7799 5116 |
G.Sáu | 000 856 078 |
G.Bảy | 03 38 17 19 |
Hải Phòng - 11/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6640 1480 000 | 8261 9641 9841 | 0943 5343 03 | 6314 6934 | 4465 3085 3375 6035 | 5116 856 | 17 | 078 38 | 8979 5699 3649 6399 3779 7799 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 40VL02 |
100N | 14 |
200N | 979 |
400N | 9823 7385 7446 |
1TR | 7697 |
3TR | 89828 98052 14614 09123 51360 21399 77279 |
10TR | 51068 28584 |
15TR | 03262 |
30TR | 34834 |
2TỶ | 036299 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 11/01/19
0 | 5 | 52 | |
1 | 14 14 | 6 | 62 68 60 |
2 | 28 23 23 | 7 | 79 79 |
3 | 34 | 8 | 84 85 |
4 | 46 | 9 | 99 99 97 |
Vĩnh Long - 11/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1360 | 8052 3262 | 9823 9123 | 14 4614 8584 4834 | 7385 | 7446 | 7697 | 9828 1068 | 979 1399 7279 6299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 01KS02 |
100N | 03 |
200N | 554 |
400N | 3609 5081 8282 |
1TR | 1321 |
3TR | 76213 70303 34851 45384 57641 85253 11738 |
10TR | 80802 09423 |
15TR | 42427 |
30TR | 61128 |
2TỶ | 420753 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 11/01/19
0 | 02 03 09 03 | 5 | 53 51 53 54 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 28 27 23 21 | 7 | |
3 | 38 | 8 | 84 81 82 |
4 | 41 | 9 |
Bình Dương - 11/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5081 1321 4851 7641 | 8282 0802 | 03 6213 0303 5253 9423 0753 | 554 5384 | 2427 | 1738 1128 | 3609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 28TV02 |
100N | 60 |
200N | 952 |
400N | 8314 0683 5841 |
1TR | 5514 |
3TR | 09959 30509 44502 44165 24051 62784 15508 |
10TR | 43467 25467 |
15TR | 36799 |
30TR | 13463 |
2TỶ | 095650 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 11/01/19
0 | 09 02 08 | 5 | 50 59 51 52 |
1 | 14 14 | 6 | 63 67 67 65 60 |
2 | 7 | ||
3 | 8 | 84 83 | |
4 | 41 | 9 | 99 |
Trà Vinh - 11/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 5650 | 5841 4051 | 952 4502 | 0683 3463 | 8314 5514 2784 | 4165 | 3467 5467 | 5508 | 9959 0509 6799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 50 |
200N | 219 |
400N | 0553 9138 0022 |
1TR | 8968 |
3TR | 76403 97607 50632 97062 46222 78680 90495 |
10TR | 43516 18563 |
15TR | 58948 |
30TR | 37172 |
2TỶ | 035115 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 11/01/19
0 | 03 07 | 5 | 53 50 |
1 | 15 16 19 | 6 | 63 62 68 |
2 | 22 22 | 7 | 72 |
3 | 32 38 | 8 | 80 |
4 | 48 | 9 | 95 |
Gia Lai - 11/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 8680 | 0022 0632 7062 6222 7172 | 0553 6403 8563 | 0495 5115 | 3516 | 7607 | 9138 8968 8948 | 219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 50 |
200N | 428 |
400N | 2532 8213 5956 |
1TR | 5179 |
3TR | 11670 22810 96874 42407 49648 39301 54877 |
10TR | 50225 39785 |
15TR | 40770 |
30TR | 75062 |
2TỶ | 721281 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 11/01/19
0 | 07 01 | 5 | 56 50 |
1 | 10 13 | 6 | 62 |
2 | 25 28 | 7 | 70 70 74 77 79 |
3 | 32 | 8 | 81 85 |
4 | 48 | 9 |
Ninh Thuận - 11/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 1670 2810 0770 | 9301 1281 | 2532 5062 | 8213 | 6874 | 0225 9785 | 5956 | 2407 4877 | 428 9648 | 5179 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100