KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 13/01/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 1GR-9GR-8GR 38231 |
G.Nhất | 01714 |
G.Nhì | 95126 77765 |
G.Ba | 65609 69311 54686 80998 84730 81787 |
G.Tư | 7438 9859 9194 2950 |
G.Năm | 0349 0849 1015 3146 4148 8354 |
G.Sáu | 332 381 698 |
G.Bảy | 72 62 12 03 |
Thái Bình - 13/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4730 2950 | 9311 381 8231 | 332 72 62 12 | 03 | 1714 9194 8354 | 7765 1015 | 5126 4686 3146 | 1787 | 0998 7438 4148 698 | 5609 9859 0349 0849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG1B |
100N | 36 |
200N | 010 |
400N | 9527 0001 6931 |
1TR | 7019 |
3TR | 62512 74724 42404 31352 83401 86249 58267 |
10TR | 13445 11394 |
15TR | 29823 |
30TR | 50357 |
2TỶ | 952263 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 13/01/19
0 | 04 01 01 | 5 | 57 52 |
1 | 12 19 10 | 6 | 63 67 |
2 | 23 24 27 | 7 | |
3 | 31 36 | 8 | |
4 | 45 49 | 9 | 94 |
Tiền Giang - 13/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
010 | 0001 6931 3401 | 2512 1352 | 9823 2263 | 4724 2404 1394 | 3445 | 36 | 9527 8267 0357 | 7019 6249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 1K2 |
100N | 78 |
200N | 642 |
400N | 9975 5894 7771 |
1TR | 6129 |
3TR | 98442 97383 34788 90617 68133 53366 38758 |
10TR | 91994 76522 |
15TR | 76729 |
30TR | 53195 |
2TỶ | 250328 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 13/01/19
0 | 5 | 58 | |
1 | 17 | 6 | 66 |
2 | 28 29 22 29 | 7 | 75 71 78 |
3 | 33 | 8 | 83 88 |
4 | 42 42 | 9 | 95 94 94 |
Kiên Giang - 13/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7771 | 642 8442 6522 | 7383 8133 | 5894 1994 | 9975 3195 | 3366 | 0617 | 78 4788 8758 0328 | 6129 6729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL1K2 |
100N | 55 |
200N | 787 |
400N | 6368 8653 7383 |
1TR | 5656 |
3TR | 79165 78222 49313 44123 06334 74989 18591 |
10TR | 16568 65634 |
15TR | 98923 |
30TR | 05919 |
2TỶ | 228836 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 13/01/19
0 | 5 | 56 53 55 | |
1 | 19 13 | 6 | 68 65 68 |
2 | 23 22 23 | 7 | |
3 | 36 34 34 | 8 | 89 83 87 |
4 | 9 | 91 |
Đà Lạt - 13/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8591 | 8222 | 8653 7383 9313 4123 8923 | 6334 5634 | 55 9165 | 5656 8836 | 787 | 6368 6568 | 4989 5919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 12 |
200N | 151 |
400N | 1469 2860 0071 |
1TR | 0070 |
3TR | 67265 77132 43421 18993 73775 33307 05497 |
10TR | 25651 59370 |
15TR | 35162 |
30TR | 40480 |
2TỶ | 963722 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 13/01/19
0 | 07 | 5 | 51 51 |
1 | 12 | 6 | 62 65 69 60 |
2 | 22 21 | 7 | 70 75 70 71 |
3 | 32 | 8 | 80 |
4 | 9 | 93 97 |
Khánh Hòa - 13/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2860 0070 9370 0480 | 151 0071 3421 5651 | 12 7132 5162 3722 | 8993 | 7265 3775 | 3307 5497 | 1469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 20 |
200N | 092 |
400N | 4472 2275 1489 |
1TR | 8192 |
3TR | 11593 80113 94279 25658 16967 84358 55718 |
10TR | 13411 68532 |
15TR | 44322 |
30TR | 03019 |
2TỶ | 294160 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 13/01/19
0 | 5 | 58 58 | |
1 | 19 11 13 18 | 6 | 60 67 |
2 | 22 20 | 7 | 79 72 75 |
3 | 32 | 8 | 89 |
4 | 9 | 93 92 92 |
Kon Tum - 13/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 4160 | 3411 | 092 4472 8192 8532 4322 | 1593 0113 | 2275 | 6967 | 5658 4358 5718 | 1489 4279 3019 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100