KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 11/01/2021
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 3VR-8VR-4VR-9VR-10VR-12VR 05507 |
G.Nhất | 94780 |
G.Nhì | 28367 95448 |
G.Ba | 92653 95189 81513 56865 21041 18375 |
G.Tư | 1091 9317 9206 1383 |
G.Năm | 2420 5010 7844 1730 3159 3577 |
G.Sáu | 917 708 040 |
G.Bảy | 41 07 60 35 |
Hà Nội - 11/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4780 2420 5010 1730 040 60 | 1041 1091 41 | 2653 1513 1383 | 7844 | 6865 8375 35 | 9206 | 8367 9317 3577 917 07 5507 | 5448 708 | 5189 3159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 1C2 |
100N | 53 |
200N | 040 |
400N | 6075 8076 2899 |
1TR | 3588 |
3TR | 21273 89601 19577 43122 78333 99464 89306 |
10TR | 14276 45418 |
15TR | 83509 |
30TR | 27479 |
2TỶ | 953126 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 11/01/21
0 | 09 01 06 | 5 | 53 |
1 | 18 | 6 | 64 |
2 | 26 22 | 7 | 79 76 73 77 75 76 |
3 | 33 | 8 | 88 |
4 | 40 | 9 | 99 |
TP. HCM - 11/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
040 | 9601 | 3122 | 53 1273 8333 | 9464 | 6075 | 8076 9306 4276 3126 | 9577 | 3588 5418 | 2899 3509 7479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: K02 |
100N | 39 |
200N | 107 |
400N | 1878 2175 6007 |
1TR | 9456 |
3TR | 28439 10502 73035 59943 73892 09694 27413 |
10TR | 63158 27477 |
15TR | 13737 |
30TR | 11583 |
2TỶ | 761778 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 11/01/21
0 | 02 07 07 | 5 | 58 56 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 7 | 78 77 78 75 | |
3 | 37 39 35 39 | 8 | 83 |
4 | 43 | 9 | 92 94 |
Đồng Tháp - 11/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0502 3892 | 9943 7413 1583 | 9694 | 2175 3035 | 9456 | 107 6007 7477 3737 | 1878 3158 1778 | 39 8439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T01K2 |
100N | 23 |
200N | 218 |
400N | 6034 4898 5376 |
1TR | 9114 |
3TR | 60197 55027 01338 84106 65445 80707 63916 |
10TR | 84404 59692 |
15TR | 80898 |
30TR | 48476 |
2TỶ | 045614 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 11/01/21
0 | 04 06 07 | 5 | |
1 | 14 16 14 18 | 6 | |
2 | 27 23 | 7 | 76 76 |
3 | 38 34 | 8 | |
4 | 45 | 9 | 98 92 97 98 |
Cà Mau - 11/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9692 | 23 | 6034 9114 4404 5614 | 5445 | 5376 4106 3916 8476 | 0197 5027 0707 | 218 4898 1338 0898 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 80 |
200N | 120 |
400N | 3774 0339 5988 |
1TR | 5948 |
3TR | 69717 88728 08362 27136 16643 65550 62519 |
10TR | 82744 43600 |
15TR | 09434 |
30TR | 47687 |
2TỶ | 234196 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 11/01/21
0 | 00 | 5 | 50 |
1 | 17 19 | 6 | 62 |
2 | 28 20 | 7 | 74 |
3 | 34 36 39 | 8 | 87 88 80 |
4 | 44 43 48 | 9 | 96 |
Thừa T. Huế - 11/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 120 5550 3600 | 8362 | 6643 | 3774 2744 9434 | 7136 4196 | 9717 7687 | 5988 5948 8728 | 0339 2519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 26 |
200N | 434 |
400N | 5726 8644 0596 |
1TR | 3263 |
3TR | 52352 38662 49709 95112 31756 41837 86215 |
10TR | 81332 55847 |
15TR | 74117 |
30TR | 75126 |
2TỶ | 038803 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 11/01/21
0 | 03 09 | 5 | 52 56 |
1 | 17 12 15 | 6 | 62 63 |
2 | 26 26 26 | 7 | |
3 | 32 37 34 | 8 | |
4 | 47 44 | 9 | 96 |
Phú Yên - 11/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2352 8662 5112 1332 | 3263 8803 | 434 8644 | 6215 | 26 5726 0596 1756 5126 | 1837 5847 4117 | 9709 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100