KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 12/01/2021
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 8VQ-5VQ-9VQ-6VQ-7VQ-1VQ 16592 |
G.Nhất | 87355 |
G.Nhì | 93491 45401 |
G.Ba | 68063 72753 35051 60748 57701 15172 |
G.Tư | 3720 7082 8879 5916 |
G.Năm | 7271 0472 4405 3653 0336 1701 |
G.Sáu | 411 379 906 |
G.Bảy | 92 77 82 56 |
Quảng Ninh - 12/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3720 | 3491 5401 5051 7701 7271 1701 411 | 5172 7082 0472 92 82 6592 | 8063 2753 3653 | 7355 4405 | 5916 0336 906 56 | 77 | 0748 | 8879 379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K02T01 |
100N | 36 |
200N | 421 |
400N | 3190 8733 2715 |
1TR | 0686 |
3TR | 88336 43009 68605 51719 43220 94158 47201 |
10TR | 76219 52285 |
15TR | 17772 |
30TR | 68296 |
2TỶ | 695252 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 12/01/21
0 | 09 05 01 | 5 | 52 58 |
1 | 19 19 15 | 6 | |
2 | 20 21 | 7 | 72 |
3 | 36 33 36 | 8 | 85 86 |
4 | 9 | 96 90 |
Bến Tre - 12/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3190 3220 | 421 7201 | 7772 5252 | 8733 | 2715 8605 2285 | 36 0686 8336 8296 | 4158 | 3009 1719 6219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 1B |
100N | 57 |
200N | 909 |
400N | 4089 0671 3979 |
1TR | 6234 |
3TR | 58383 82217 79804 47281 88327 73955 82130 |
10TR | 63853 27531 |
15TR | 98337 |
30TR | 94467 |
2TỶ | 187568 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 12/01/21
0 | 04 09 | 5 | 53 55 57 |
1 | 17 | 6 | 68 67 |
2 | 27 | 7 | 71 79 |
3 | 37 31 30 34 | 8 | 83 81 89 |
4 | 9 |
Vũng Tàu - 12/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2130 | 0671 7281 7531 | 8383 3853 | 6234 9804 | 3955 | 57 2217 8327 8337 4467 | 7568 | 909 4089 3979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T1K2 |
100N | 51 |
200N | 641 |
400N | 2418 2737 1955 |
1TR | 1637 |
3TR | 14162 98020 98273 83246 06886 88386 60098 |
10TR | 20946 60205 |
15TR | 83395 |
30TR | 27038 |
2TỶ | 425219 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 12/01/21
0 | 05 | 5 | 55 51 |
1 | 19 18 | 6 | 62 |
2 | 20 | 7 | 73 |
3 | 38 37 37 | 8 | 86 86 |
4 | 46 46 41 | 9 | 95 98 |
Bạc Liêu - 12/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8020 | 51 641 | 4162 | 8273 | 1955 0205 3395 | 3246 6886 8386 0946 | 2737 1637 | 2418 0098 7038 | 5219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 79 |
200N | 490 |
400N | 3462 6780 3187 |
1TR | 8388 |
3TR | 20325 35709 40877 70887 38817 73101 83654 |
10TR | 36876 82977 |
15TR | 70831 |
30TR | 14596 |
2TỶ | 587791 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 12/01/21
0 | 09 01 | 5 | 54 |
1 | 17 | 6 | 62 |
2 | 25 | 7 | 76 77 77 79 |
3 | 31 | 8 | 87 88 80 87 |
4 | 9 | 91 96 90 |
Đắk Lắk - 12/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
490 6780 | 3101 0831 7791 | 3462 | 3654 | 0325 | 6876 4596 | 3187 0877 0887 8817 2977 | 8388 | 79 5709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 91 |
200N | 985 |
400N | 4209 0473 0138 |
1TR | 6603 |
3TR | 09709 55270 45398 95797 55829 19794 19531 |
10TR | 56205 37866 |
15TR | 31006 |
30TR | 63230 |
2TỶ | 420736 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 12/01/21
0 | 06 05 09 03 09 | 5 | |
1 | 6 | 66 | |
2 | 29 | 7 | 70 73 |
3 | 36 30 31 38 | 8 | 85 |
4 | 9 | 98 97 94 91 |
Quảng Nam - 12/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5270 3230 | 91 9531 | 0473 6603 | 9794 | 985 6205 | 7866 1006 0736 | 5797 | 0138 5398 | 4209 9709 5829 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100