KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 13/01/2021
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 3VP-7VP-5VP-1VP-12VP-16VP-2VP-8VP 02769 |
G.Nhất | 38216 |
G.Nhì | 11276 94309 |
G.Ba | 64336 21172 87669 76214 95085 69947 |
G.Tư | 7295 0029 4713 7354 |
G.Năm | 8886 7271 3378 9059 4262 2858 |
G.Sáu | 188 146 460 |
G.Bảy | 13 35 71 99 |
Bắc Ninh - 13/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
460 | 7271 71 | 1172 4262 | 4713 13 | 6214 7354 | 5085 7295 35 | 8216 1276 4336 8886 146 | 9947 | 3378 2858 188 | 4309 7669 0029 9059 99 2769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 1K2 |
100N | 14 |
200N | 587 |
400N | 7774 4682 4037 |
1TR | 8988 |
3TR | 80061 71805 78083 30816 87871 79278 31606 |
10TR | 07283 72510 |
15TR | 91159 |
30TR | 25704 |
2TỶ | 780398 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 13/01/21
0 | 04 05 06 | 5 | 59 |
1 | 10 16 14 | 6 | 61 |
2 | 7 | 71 78 74 | |
3 | 37 | 8 | 83 83 88 82 87 |
4 | 9 | 98 |
Đồng Nai - 13/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2510 | 0061 7871 | 4682 | 8083 7283 | 14 7774 5704 | 1805 | 0816 1606 | 587 4037 | 8988 9278 0398 | 1159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T1 |
100N | 39 |
200N | 362 |
400N | 5164 8260 5570 |
1TR | 1325 |
3TR | 44663 65206 64540 76411 82903 76699 86419 |
10TR | 00616 93207 |
15TR | 88110 |
30TR | 81586 |
2TỶ | 066968 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 13/01/21
0 | 07 06 03 | 5 | |
1 | 10 16 11 19 | 6 | 68 63 64 60 62 |
2 | 25 | 7 | 70 |
3 | 39 | 8 | 86 |
4 | 40 | 9 | 99 |
Cần Thơ - 13/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8260 5570 4540 8110 | 6411 | 362 | 4663 2903 | 5164 | 1325 | 5206 0616 1586 | 3207 | 6968 | 39 6699 6419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: T1K2 |
100N | 38 |
200N | 037 |
400N | 6053 8500 8331 |
1TR | 4847 |
3TR | 84432 87560 19685 23941 92071 64314 15793 |
10TR | 38633 91246 |
15TR | 34112 |
30TR | 72476 |
2TỶ | 180585 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 13/01/21
0 | 00 | 5 | 53 |
1 | 12 14 | 6 | 60 |
2 | 7 | 76 71 | |
3 | 33 32 31 37 38 | 8 | 85 85 |
4 | 46 41 47 | 9 | 93 |
Sóc Trăng - 13/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8500 7560 | 8331 3941 2071 | 4432 4112 | 6053 5793 8633 | 4314 | 9685 0585 | 1246 2476 | 037 4847 | 38 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 58 |
200N | 057 |
400N | 8714 4714 8862 |
1TR | 1114 |
3TR | 41221 87228 73054 99269 01146 63386 91870 |
10TR | 62287 92163 |
15TR | 49754 |
30TR | 10277 |
2TỶ | 351910 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 13/01/21
0 | 5 | 54 54 57 58 | |
1 | 10 14 14 14 | 6 | 63 69 62 |
2 | 21 28 | 7 | 77 70 |
3 | 8 | 87 86 | |
4 | 46 | 9 |
Đà Nẵng - 13/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1870 1910 | 1221 | 8862 | 2163 | 8714 4714 1114 3054 9754 | 1146 3386 | 057 2287 0277 | 58 7228 | 9269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 89 |
200N | 963 |
400N | 6170 4540 0705 |
1TR | 9625 |
3TR | 73628 36290 15918 98383 79699 30621 19344 |
10TR | 06154 24993 |
15TR | 93804 |
30TR | 04340 |
2TỶ | 453716 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 13/01/21
0 | 04 05 | 5 | 54 |
1 | 16 18 | 6 | 63 |
2 | 28 21 25 | 7 | 70 |
3 | 8 | 83 89 | |
4 | 40 44 40 | 9 | 93 90 99 |
Khánh Hòa - 13/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6170 4540 6290 4340 | 0621 | 963 8383 4993 | 9344 6154 3804 | 0705 9625 | 3716 | 3628 5918 | 89 9699 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100