KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 11/09/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 1TH-2TH-6TH 53841 |
G.Nhất | 32820 |
G.Nhì | 25167 87437 |
G.Ba | 47263 87736 39104 77049 87267 59769 |
G.Tư | 0712 9112 5141 0699 |
G.Năm | 1353 2864 0118 1164 3105 7669 |
G.Sáu | 012 963 648 |
G.Bảy | 61 74 77 07 |
Bắc Ninh - 11/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2820 | 5141 61 3841 | 0712 9112 012 | 7263 1353 963 | 9104 2864 1164 74 | 3105 | 7736 | 5167 7437 7267 77 07 | 0118 648 | 7049 9769 0699 7669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 9K2 |
100N | 79 |
200N | 967 |
400N | 0462 9324 4272 |
1TR | 2967 |
3TR | 28260 83116 26788 42087 09410 17145 71013 |
10TR | 92326 13039 |
15TR | 94857 |
30TR | 51270 |
2TỶ | 470372 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 11/09/19
0 | 5 | 57 | |
1 | 16 10 13 | 6 | 60 67 62 67 |
2 | 26 24 | 7 | 72 70 72 79 |
3 | 39 | 8 | 88 87 |
4 | 45 | 9 |
Đồng Nai - 11/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8260 9410 1270 | 0462 4272 0372 | 1013 | 9324 | 7145 | 3116 2326 | 967 2967 2087 4857 | 6788 | 79 3039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T9 |
100N | 69 |
200N | 864 |
400N | 6245 6371 4625 |
1TR | 2253 |
3TR | 49106 77747 22114 11823 63572 00828 34382 |
10TR | 01394 11149 |
15TR | 83890 |
30TR | 63530 |
2TỶ | 777220 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 11/09/19
0 | 06 | 5 | 53 |
1 | 14 | 6 | 64 69 |
2 | 20 23 28 25 | 7 | 72 71 |
3 | 30 | 8 | 82 |
4 | 49 47 45 | 9 | 90 94 |
Cần Thơ - 11/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3890 3530 7220 | 6371 | 3572 4382 | 2253 1823 | 864 2114 1394 | 6245 4625 | 9106 | 7747 | 0828 | 69 1149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T09 |
100N | 39 |
200N | 005 |
400N | 4725 6844 5938 |
1TR | 1528 |
3TR | 33359 26820 84827 16240 91921 51459 46002 |
10TR | 71608 71497 |
15TR | 21745 |
30TR | 44837 |
2TỶ | 917101 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 11/09/19
0 | 01 08 02 05 | 5 | 59 59 |
1 | 6 | ||
2 | 20 27 21 28 25 | 7 | |
3 | 37 38 39 | 8 | |
4 | 45 40 44 | 9 | 97 |
Sóc Trăng - 11/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6820 6240 | 1921 7101 | 6002 | 6844 | 005 4725 1745 | 4827 1497 4837 | 5938 1528 1608 | 39 3359 1459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 38 |
200N | 166 |
400N | 6616 8724 3595 |
1TR | 6795 |
3TR | 38985 06505 70672 31331 70795 98357 82908 |
10TR | 06018 84791 |
15TR | 83249 |
30TR | 84026 |
2TỶ | 661761 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 11/09/19
0 | 05 08 | 5 | 57 |
1 | 18 16 | 6 | 61 66 |
2 | 26 24 | 7 | 72 |
3 | 31 38 | 8 | 85 |
4 | 49 | 9 | 91 95 95 95 |
Đà Nẵng - 11/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1331 4791 1761 | 0672 | 8724 | 3595 6795 8985 6505 0795 | 166 6616 4026 | 8357 | 38 2908 6018 | 3249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 45 |
200N | 962 |
400N | 0630 7678 4928 |
1TR | 2891 |
3TR | 56935 31375 95423 80034 25969 45774 75286 |
10TR | 32077 27200 |
15TR | 71962 |
30TR | 18023 |
2TỶ | 362918 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 11/09/19
0 | 00 | 5 | |
1 | 18 | 6 | 62 69 62 |
2 | 23 23 28 | 7 | 77 75 74 78 |
3 | 35 34 30 | 8 | 86 |
4 | 45 | 9 | 91 |
Khánh Hòa - 11/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0630 7200 | 2891 | 962 1962 | 5423 8023 | 0034 5774 | 45 6935 1375 | 5286 | 2077 | 7678 4928 2918 | 5969 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Thống kê XSMB 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/12/2024
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100