KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 10/09/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 8TG-7TG-14TG 82811 |
G.Nhất | 67742 |
G.Nhì | 07532 17147 |
G.Ba | 41927 52858 04482 77612 32073 56974 |
G.Tư | 1417 4068 3870 8223 |
G.Năm | 0236 2816 2298 6775 6825 4215 |
G.Sáu | 251 547 387 |
G.Bảy | 24 71 43 06 |
Quảng Ninh - 10/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3870 | 251 71 2811 | 7742 7532 4482 7612 | 2073 8223 43 | 6974 24 | 6775 6825 4215 | 0236 2816 06 | 7147 1927 1417 547 387 | 2858 4068 2298 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K37T9 |
100N | 01 |
200N | 904 |
400N | 6767 0165 6016 |
1TR | 0929 |
3TR | 47565 04470 00826 67730 44767 53064 36108 |
10TR | 18527 63778 |
15TR | 95770 |
30TR | 67770 |
2TỶ | 021649 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 10/09/19
0 | 08 04 01 | 5 | |
1 | 16 | 6 | 65 67 64 67 65 |
2 | 27 26 29 | 7 | 70 70 78 70 |
3 | 30 | 8 | |
4 | 49 | 9 |
Bến Tre - 10/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4470 7730 5770 7770 | 01 | 904 3064 | 0165 7565 | 6016 0826 | 6767 4767 8527 | 6108 3778 | 0929 1649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9B |
100N | 12 |
200N | 929 |
400N | 1893 9495 3299 |
1TR | 9917 |
3TR | 65903 92705 02556 31250 80798 42412 95158 |
10TR | 49906 03381 |
15TR | 93849 |
30TR | 96898 |
2TỶ | 850698 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 10/09/19
0 | 06 03 05 | 5 | 56 50 58 |
1 | 12 17 12 | 6 | |
2 | 29 | 7 | |
3 | 8 | 81 | |
4 | 49 | 9 | 98 98 98 93 95 99 |
Vũng Tàu - 10/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1250 | 3381 | 12 2412 | 1893 5903 | 9495 2705 | 2556 9906 | 9917 | 0798 5158 6898 0698 | 929 3299 3849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T9K2 |
100N | 14 |
200N | 495 |
400N | 2732 3364 0358 |
1TR | 8491 |
3TR | 79713 63367 64066 29495 77934 18176 64054 |
10TR | 21613 78191 |
15TR | 74879 |
30TR | 11242 |
2TỶ | 469523 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 10/09/19
0 | 5 | 54 58 | |
1 | 13 13 14 | 6 | 67 66 64 |
2 | 23 | 7 | 79 76 |
3 | 34 32 | 8 | |
4 | 42 | 9 | 91 95 91 95 |
Bạc Liêu - 10/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8491 8191 | 2732 1242 | 9713 1613 9523 | 14 3364 7934 4054 | 495 9495 | 4066 8176 | 3367 | 0358 | 4879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 84 |
200N | 505 |
400N | 8129 1927 4863 |
1TR | 6169 |
3TR | 26202 85124 73372 74742 83056 27637 37704 |
10TR | 18830 63644 |
15TR | 55014 |
30TR | 52354 |
2TỶ | 479254 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 10/09/19
0 | 02 04 05 | 5 | 54 54 56 |
1 | 14 | 6 | 69 63 |
2 | 24 29 27 | 7 | 72 |
3 | 30 37 | 8 | 84 |
4 | 44 42 | 9 |
Đắk Lắk - 10/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8830 | 6202 3372 4742 | 4863 | 84 5124 7704 3644 5014 2354 9254 | 505 | 3056 | 1927 7637 | 8129 6169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 97 |
200N | 856 |
400N | 8098 8371 0281 |
1TR | 3364 |
3TR | 94610 47934 68727 86918 99305 31072 17494 |
10TR | 37560 07449 |
15TR | 18916 |
30TR | 36391 |
2TỶ | 675164 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 10/09/19
0 | 05 | 5 | 56 |
1 | 16 10 18 | 6 | 64 60 64 |
2 | 27 | 7 | 72 71 |
3 | 34 | 8 | 81 |
4 | 49 | 9 | 91 94 98 97 |
Quảng Nam - 10/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4610 7560 | 8371 0281 6391 | 1072 | 3364 7934 7494 5164 | 9305 | 856 8916 | 97 8727 | 8098 6918 | 7449 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100