KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 12/09/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 5TK-2TK-15TK 75717 |
G.Nhất | 46105 |
G.Nhì | 80273 26932 |
G.Ba | 82563 42814 92189 81894 26636 46955 |
G.Tư | 8823 1303 3064 4856 |
G.Năm | 2720 9697 3267 5228 1266 4747 |
G.Sáu | 526 221 924 |
G.Bảy | 15 64 70 80 |
Hà Nội - 12/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2720 70 80 | 221 | 6932 | 0273 2563 8823 1303 | 2814 1894 3064 924 64 | 6105 6955 15 | 6636 4856 1266 526 | 9697 3267 4747 5717 | 5228 | 2189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K2 |
100N | 36 |
200N | 872 |
400N | 5931 9233 7751 |
1TR | 7692 |
3TR | 25825 65217 87022 67821 13099 32214 43391 |
10TR | 22165 62160 |
15TR | 65891 |
30TR | 81075 |
2TỶ | 493568 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 12/09/19
0 | 5 | 51 | |
1 | 17 14 | 6 | 68 65 60 |
2 | 25 22 21 | 7 | 75 72 |
3 | 31 33 36 | 8 | |
4 | 9 | 91 99 91 92 |
Tây Ninh - 12/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2160 | 5931 7751 7821 3391 5891 | 872 7692 7022 | 9233 | 2214 | 5825 2165 1075 | 36 | 5217 | 3568 | 3099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG9K2 |
100N | 34 |
200N | 790 |
400N | 4688 4379 7015 |
1TR | 7604 |
3TR | 10482 30074 17652 34614 06214 31462 34715 |
10TR | 95820 81497 |
15TR | 03130 |
30TR | 92064 |
2TỶ | 135689 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 12/09/19
0 | 04 | 5 | 52 |
1 | 14 14 15 15 | 6 | 64 62 |
2 | 20 | 7 | 74 79 |
3 | 30 34 | 8 | 89 82 88 |
4 | 9 | 97 90 |
An Giang - 12/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
790 5820 3130 | 0482 7652 1462 | 34 7604 0074 4614 6214 2064 | 7015 4715 | 1497 | 4688 | 4379 5689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K2 |
100N | 09 |
200N | 353 |
400N | 5472 7908 2033 |
1TR | 5819 |
3TR | 60982 39597 45103 90893 54863 07598 85361 |
10TR | 31484 90779 |
15TR | 33784 |
30TR | 14714 |
2TỶ | 584382 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 12/09/19
0 | 03 08 09 | 5 | 53 |
1 | 14 19 | 6 | 63 61 |
2 | 7 | 79 72 | |
3 | 33 | 8 | 82 84 84 82 |
4 | 9 | 97 93 98 |
Bình Thuận - 12/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5361 | 5472 0982 4382 | 353 2033 5103 0893 4863 | 1484 3784 4714 | 9597 | 7908 7598 | 09 5819 0779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 88 |
200N | 595 |
400N | 1899 8961 5778 |
1TR | 5703 |
3TR | 35417 77164 77378 20817 06159 92247 18230 |
10TR | 20175 86522 |
15TR | 60780 |
30TR | 90648 |
2TỶ | 952133 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 12/09/19
0 | 03 | 5 | 59 |
1 | 17 17 | 6 | 64 61 |
2 | 22 | 7 | 75 78 78 |
3 | 33 30 | 8 | 80 88 |
4 | 48 47 | 9 | 99 95 |
Bình Định - 12/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8230 0780 | 8961 | 6522 | 5703 2133 | 7164 | 595 0175 | 5417 0817 2247 | 88 5778 7378 0648 | 1899 6159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 73 |
200N | 354 |
400N | 7897 8567 6845 |
1TR | 6586 |
3TR | 86460 97047 62619 76414 75151 36722 53765 |
10TR | 82171 46117 |
15TR | 32055 |
30TR | 03207 |
2TỶ | 716591 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 12/09/19
0 | 07 | 5 | 55 51 54 |
1 | 17 19 14 | 6 | 60 65 67 |
2 | 22 | 7 | 71 73 |
3 | 8 | 86 | |
4 | 47 45 | 9 | 91 97 |
Quảng Bình - 12/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6460 | 5151 2171 6591 | 6722 | 73 | 354 6414 | 6845 3765 2055 | 6586 | 7897 8567 7047 6117 3207 | 2619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 42 |
200N | 491 |
400N | 2966 7490 7719 |
1TR | 6913 |
3TR | 36666 47706 45736 18941 35738 24347 90121 |
10TR | 66695 22326 |
15TR | 62929 |
30TR | 30572 |
2TỶ | 130781 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 12/09/19
0 | 06 | 5 | |
1 | 13 19 | 6 | 66 66 |
2 | 29 26 21 | 7 | 72 |
3 | 36 38 | 8 | 81 |
4 | 41 47 42 | 9 | 95 90 91 |
Quảng Trị - 12/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7490 | 491 8941 0121 0781 | 42 0572 | 6913 | 6695 | 2966 6666 7706 5736 2326 | 4347 | 5738 | 7719 2929 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100