KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 12/10/2017
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 11DC 49604 |
G.Nhất | 38483 |
G.Nhì | 21109 48036 |
G.Ba | 26483 87910 20836 65495 13194 29745 |
G.Tư | 7771 2018 5692 7376 |
G.Năm | 8759 0366 8081 5577 9930 7672 |
G.Sáu | 672 062 680 |
G.Bảy | 30 71 51 23 |
Hà Nội - 12/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7910 9930 680 30 | 7771 8081 71 51 | 5692 7672 672 062 | 8483 6483 23 | 3194 9604 | 5495 9745 | 8036 0836 7376 0366 | 5577 | 2018 | 1109 8759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K2 |
100N | 37 |
200N | 474 |
400N | 5288 7909 2375 |
1TR | 2006 |
3TR | 53614 85808 33217 89275 89980 93231 11937 |
10TR | 06497 68975 |
15TR | 87952 |
30TR | 66005 |
2TỶ | 935598 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 12/10/17
0 | 05 08 06 09 | 5 | 52 |
1 | 14 17 | 6 | |
2 | 7 | 75 75 75 74 | |
3 | 31 37 37 | 8 | 80 88 |
4 | 9 | 98 97 |
Tây Ninh - 12/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9980 | 3231 | 7952 | 474 3614 | 2375 9275 8975 6005 | 2006 | 37 3217 1937 6497 | 5288 5808 5598 | 7909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG10K2 |
100N | 65 |
200N | 341 |
400N | 9388 3353 2060 |
1TR | 4520 |
3TR | 00659 41854 27688 06003 04920 65274 58304 |
10TR | 96331 29552 |
15TR | 51601 |
30TR | 79648 |
2TỶ | 207987 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 12/10/17
0 | 01 03 04 | 5 | 52 59 54 53 |
1 | 6 | 60 65 | |
2 | 20 20 | 7 | 74 |
3 | 31 | 8 | 87 88 88 |
4 | 48 41 | 9 |
An Giang - 12/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2060 4520 4920 | 341 6331 1601 | 9552 | 3353 6003 | 1854 5274 8304 | 65 | 7987 | 9388 7688 9648 | 0659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K2 |
100N | 12 |
200N | 060 |
400N | 3219 1051 9909 |
1TR | 7573 |
3TR | 75398 30027 98945 90883 07138 17040 00403 |
10TR | 03299 37513 |
15TR | 79082 |
30TR | 44427 |
2TỶ | 898178 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 12/10/17
0 | 03 09 | 5 | 51 |
1 | 13 19 12 | 6 | 60 |
2 | 27 27 | 7 | 78 73 |
3 | 38 | 8 | 82 83 |
4 | 45 40 | 9 | 99 98 |
Bình Thuận - 12/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
060 7040 | 1051 | 12 9082 | 7573 0883 0403 7513 | 8945 | 0027 4427 | 5398 7138 8178 | 3219 9909 3299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 96 |
200N | 685 |
400N | 7028 8953 9619 |
1TR | 4134 |
3TR | 74766 38553 56501 07519 06473 37170 32325 |
10TR | 56339 35293 |
15TR | 43147 |
30TR | 22047 |
2TỶ | 010387 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 12/10/17
0 | 01 | 5 | 53 53 |
1 | 19 19 | 6 | 66 |
2 | 25 28 | 7 | 73 70 |
3 | 39 34 | 8 | 87 85 |
4 | 47 47 | 9 | 93 96 |
Bình Định - 12/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7170 | 6501 | 8953 8553 6473 5293 | 4134 | 685 2325 | 96 4766 | 3147 2047 0387 | 7028 | 9619 7519 6339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 39 |
200N | 304 |
400N | 0844 5565 2561 |
1TR | 2179 |
3TR | 75530 13666 73130 66552 19739 26306 82303 |
10TR | 18818 09422 |
15TR | 02569 |
30TR | 30537 |
2TỶ | 929112 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 12/10/17
0 | 06 03 04 | 5 | 52 |
1 | 12 18 | 6 | 69 66 65 61 |
2 | 22 | 7 | 79 |
3 | 37 30 30 39 39 | 8 | |
4 | 44 | 9 |
Quảng Bình - 12/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5530 3130 | 2561 | 6552 9422 9112 | 2303 | 304 0844 | 5565 | 3666 6306 | 0537 | 8818 | 39 2179 9739 2569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 53 |
200N | 321 |
400N | 8595 4483 9641 |
1TR | 8765 |
3TR | 42042 62931 33063 85736 52593 83380 59948 |
10TR | 30743 85077 |
15TR | 29654 |
30TR | 09358 |
2TỶ | 945267 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 12/10/17
0 | 5 | 58 54 53 | |
1 | 6 | 67 63 65 | |
2 | 21 | 7 | 77 |
3 | 31 36 | 8 | 80 83 |
4 | 43 42 48 41 | 9 | 93 95 |
Quảng Trị - 12/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3380 | 321 9641 2931 | 2042 | 53 4483 3063 2593 0743 | 9654 | 8595 8765 | 5736 | 5077 5267 | 9948 9358 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100